Giễu người thi đỗ
Tú Xương
Một đàn thằng hỏng đứng mà trông
Nó đỗ khoa này có sướng không
Trên ghế bà đầm ngôi đít vịt
Dưới sân ông cử ngỏng đầu rồng!
*
“Giễu Người Thi Đỗ” – Trào Phúng Lời Cười, Nước Mắt Lòng Người
Bài thơ “Giễu người thi đỗ” của Tú Xương là một tác phẩm trào phúng sắc sảo, đầy châm biếm, phản ánh sự suy thoái của nền giáo dục và thi cử đương thời. Chỉ với bốn câu thơ ngắn gọn, tác giả đã phác họa một bức tranh xã hội đầy mỉa mai, nơi những giá trị truyền thống bị xáo trộn bởi ảnh hưởng của chế độ thực dân và sự sa sút trong phẩm chất con người.
Kẻ thi đỗ và những tiếng cười chua chát
Mở đầu bài thơ, Tú Xương tạo dựng một cảnh tượng đầy nghịch lý:
“Một đàn thằng hỏng đứng mà trông
Nó đỗ khoa này có sướng không.”
Hình ảnh “đàn thằng hỏng” là những người không đạt được thành công trong kỳ thi, đứng nhìn những kẻ đỗ đạt với ánh mắt trộn lẫn ghen tị, ngạc nhiên và mỉa mai. Câu hỏi “có sướng không” không phải là sự công nhận mà là lời chất vấn về giá trị thực sự của sự thành công này. Đỗ đạt không còn đồng nghĩa với tài năng, mà đôi khi chỉ là sự may mắn hoặc nương nhờ vào những yếu tố phi lý.
Bức tranh nhạo báng quyền lực và danh vị
Hai câu thơ cuối là đỉnh cao của giọng điệu châm biếm, bộc lộ sự lố bịch và lệch lạc trong xã hội:
“Trên ghế bà đầm ngồi đít vịt
Dưới sân ông cử ngỏng đầu rồng!”
Hình ảnh bà đầm – biểu tượng của thực dân – ngồi chễm chệ trên ghế, “ngôi đít vịt,” vừa thô tục vừa trào phúng, tượng trưng cho sự áp đặt và chế giễu quyền uy. Trong khi đó, “ông cử” – người đạt danh vị cao – lại khúm núm ngước nhìn lên, đầu rồng nhưng dáng vẻ lại như ngỏng cổ, mất đi vẻ oai phong lẫm liệt.
Sự đối lập giữa “đít vịt” và “đầu rồng” gợi lên hình ảnh tương phản cay đắng, nơi người có học thức phải khuất phục trước quyền lực thực dân. Thành công trở thành trò hề khi nó không gắn liền với phẩm giá và giá trị đích thực của con người.
Thông điệp sâu sắc: Cái nhìn trước hiện thực suy đồi
Dưới ngòi bút của Tú Xương, bài thơ không chỉ là lời châm biếm nhẹ nhàng mà còn là tiếng thở dài trước sự suy đồi của xã hội. Khoa cử, vốn là nơi tuyển chọn nhân tài để xây dựng đất nước, giờ trở thành công cụ phục vụ cho bộ máy thực dân và tầng lớp phong kiến suy yếu. Những kẻ đạt danh vị không còn được kính trọng bởi họ không đại diện cho tài năng và đạo đức.
Tác giả không giấu được nỗi đau xót khi nhìn thấy cảnh “nhân tài đất nước” bị giam hãm trong hệ thống đầy giả dối, nơi thành công bị đánh giá bằng sự khuất phục hơn là bằng phẩm chất thực sự.
Kết luận
“Giễu người thi đỗ” là một tiếng cười đầy cay đắng của Tú Xương. Sau nụ cười mỉa mai là giọt nước mắt thầm lặng của một người trí thức trước hiện thực xã hội mục nát. Qua bài thơ, tác giả không chỉ phê phán nền thi cử tha hóa mà còn gửi gắm khát vọng về một xã hội nơi tài năng và đạo đức được đặt lên trên quyền lực và danh vị.
Tác phẩm vẫn còn nguyên giá trị, như một lời nhắc nhở về việc giữ gìn phẩm giá và ý nghĩa thực sự của thành công trong bất kỳ thời đại nào.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.