Cảm Tết, Sắm Tết
Tú Xương
Anh em đừng nghĩ Tết tôi nghèo
Tiền bạc trong kho chửa lĩnh tiêu
Rượu cúc nhắn đem, hàng biếng quẩy
Trà sen mượn hỏi giá còn kiêu
Bánh đường sắp gói e mồm chảy
Giò lụa toan làm sợ nắng thiu
Thôi thế thì thôi đành tết khác
Anh em đừng nghĩ tết tôi nghèo.
*
“Cảm Tết, Sắm Tết” – Tấm Lòng Nghèo Giàu Trong Hương Vị Ngày Xuân
Tú Xương, nhà thơ trào phúng với cái nhìn sâu sắc về đời sống, đã gửi gắm tâm tình trong bài thơ “Cảm Tết, Sắm Tết”. Bằng giọng điệu hài hước, châm biếm nhưng thấm đẫm cảm xúc, bài thơ khắc họa một cái Tết đầy suy tư của một con người tự trọng, dù nghèo khó vẫn cố giữ vẻ đàng hoàng.
Cái nghèo ngày Tết: Nỗi niềm và tiếng cười chua chát
Mở đầu bài thơ, Tú Xương dường như muốn trấn an mọi người – hoặc có lẽ là chính mình:
“Anh em đừng nghĩ Tết tôi nghèo,
Tiền bạc trong kho chửa lĩnh tiêu.”
Dẫu túi không còn đồng nào, ông vẫn khéo léo biến cái nghèo thành một lời nói đùa. Cách dùng từ “tiền bạc trong kho chửa lĩnh tiêu” khiến người đọc bật cười nhưng cũng không khỏi chạnh lòng trước sự bất lực của một kẻ sĩ nghèo giữa cuộc đời.
Tết đến: Ước mơ giản dị nhưng xa vời
Những hình ảnh quen thuộc của ngày Tết – rượu cúc, trà sen, bánh đường, giò lụa – lần lượt hiện lên:
“Rượu cúc nhắn đem, hàng biếng quẩy
Trà sen mượn hỏi giá còn kiêu.”
Tết là dịp để mọi người sum vầy, ăn ngon mặc đẹp, nhưng với Tú Xương, ngay cả những thứ cơ bản nhất cũng chỉ là giấc mơ. “Hàng biếng quẩy” và “giá còn kiêu” không chỉ là thực tế khó khăn mà còn là sự trào phúng cho hoàn cảnh thiếu thốn của bản thân.
Sự nghèo khó tiếp tục được nhấn mạnh qua hai câu tiếp theo:
“Bánh đường sắp gói e mồm chảy
Giò lụa toan làm sợ nắng thiu.”
Hai câu thơ như một lời bộc bạch: ông đã nghĩ đến việc chuẩn bị Tết, nhưng thực tại phũ phàng khiến mọi thứ trở nên bất khả thi. Nỗi lo sợ “mồm chảy,” “nắng thiu” không chỉ là những chi tiết hài hước mà còn phơi bày sự bất lực và tiếc nuối trước cái nghèo.
Tấm lòng giữa cái nghèo: Sự tự trọng và tinh thần lạc quan
Khép lại bài thơ, Tú Xương lặp lại lời nhắn nhủ:
“Thôi thế thì thôi đành tết khác,
Anh em đừng nghĩ tết tôi nghèo.”
Dù hoàn cảnh khó khăn, ông vẫn giữ vững sự tự trọng, không muốn bị thương hại hay coi thường. Câu thơ cuối, vừa là lời tự an ủi, vừa là cách để ông thể hiện bản lĩnh của một trí thức nghèo: dù vật chất thiếu thốn, ông vẫn giàu có về tinh thần.
Thông điệp sâu sắc từ bài thơ
Cảm Tết, Sắm Tết không chỉ là lời than thở về cái nghèo mà còn chứa đựng một triết lý sâu sắc: Giá trị của con người không nằm ở vật chất, mà ở cách họ đối diện với khó khăn. Dẫu cái nghèo đeo bám, Tú Xương vẫn không để nó làm mất đi sự thanh cao và tinh thần lạc quan.
Đồng thời, bài thơ còn là bức tranh phản ánh hiện thực xã hội thời bấy giờ, nơi những người trí thức như Tú Xương phải chịu cảnh nghèo túng, lận đận. Nhưng thay vì bi lụy, ông đã dùng ngòi bút sắc sảo để cười cợt chính mình, tạo nên một tiếng cười vừa chua chát vừa sâu cay.
Kết luận
Cảm Tết, Sắm Tết là một bài thơ mang đậm dấu ấn Tú Xương – hài hước, trào phúng nhưng vẫn thấm đẫm cảm xúc. Qua bài thơ, ta thấy được một con người giàu lòng tự trọng, không khuất phục trước cái nghèo và luôn giữ tinh thần lạc quan. Bài thơ không chỉ là câu chuyện của riêng Tú Xương mà còn là lời nhắc nhở về giá trị thực sự của con người, rằng cái giàu nghèo thực sự không nằm ở vật chất mà ở chính tâm hồn.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.