Tiến sĩ giấy
Nguyễn Khuyến
Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai,
Cũng gọi ông nghè có kém ai.
Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng,
Nét son điểm rõ mặt văn khôi.
Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?
Cái giá khoa danh ấy mới hời
Ghế tréo lọng xanh ngồi bảnh chọe,
Nghĩ rằng đồ thật hoá đồ chơi!
*
“Tiến Sĩ Giấy” – Bài Học Về Giá Trị Thực và Ảo Trong Đời Người
Trong bài thơ “Tiến Sĩ Giấy”, Nguyễn Khuyến – với lối viết sắc sảo và tư duy thâm thúy – đã vẽ nên bức tranh châm biếm về sự hào nhoáng, giả tạo của danh vọng không thực chất. Dưới lớp vỏ hài hước của những câu thơ là một lời cảnh tỉnh nghiêm túc, nhắc nhở chúng ta suy ngẫm về giá trị thật và ảo trong cuộc đời.
Hào nhoáng bề ngoài – Một lớp vỏ trống rỗng
“Cũng cờ, cũng biển, cũng cân đai,
Cũng gọi ông nghè có kém ai.”
Hai câu thơ mở đầu dựng lên hình ảnh một vị “ông nghè giấy” với đầy đủ những biểu tượng quyền quý: cờ, biển, cân đai. Ở vẻ bề ngoài, ông không thua kém gì so với những bậc khoa bảng đích thực. Nhưng từ “cũng” lặp lại đầy mỉa mai, gợi ý về một sự giả tạo ẩn sau vẻ ngoài bảnh bao ấy.
Nguyễn Khuyến đang nhắc nhở người đời rằng, hào nhoáng bề ngoài không đủ để định nghĩa giá trị thật của con người. Những gì chỉ mang tính chất biểu tượng mà không có thực chất chỉ là ảo ảnh, chẳng đáng để tôn thờ hay ngưỡng mộ.
Khoa bảng hư danh – Một sự trống rỗng đáng thương
“Mảnh giấy làm nên thân giáp bảng,
Nét son điểm rõ mặt văn khôi.”
Chỉ cần một “mảnh giấy” và vài “nét son,” một “ông nghè” đã được tạo nên. Ở đây, Nguyễn Khuyến sử dụng hình ảnh giấy và mực son để làm nổi bật sự hời hợt, rỗng tuếch của danh vọng hư ảo. Những thành tựu khoa bảng không dựa trên tài năng và học thức thực chất chỉ là trò chơi phù phiếm, không có giá trị thực sự.
Tấm bằng ấy, nếu không phản ánh trí tuệ và phẩm chất, chẳng khác gì một tấm vé vào vai kịch của xã hội – nơi mà con người chỉ đóng vai trò của mình một cách gượng ép, giả tạo.
Danh vọng nhẹ tựa lông hồng – Cái giá phải trả cho phù hoa
“Tấm thân xiêm áo sao mà nhẹ?
Cái giá khoa danh ấy mới hời.”
Những câu thơ này là lời châm biếm sâu cay về giá trị của danh vọng hư ảo. Dưới lớp áo xiêm lộng lẫy, vị tiến sĩ giấy chẳng có gì đáng tự hào. “Cái giá khoa danh ấy mới hời” – bởi nó không phải thành quả của nỗ lực và tài năng, mà chỉ là sự tô vẽ rẻ mạt.
Nguyễn Khuyến không chỉ trào phúng sự trống rỗng của danh vọng mà còn nhấn mạnh cái “nhẹ” của những kẻ mang danh nhưng không có thực chất. Danh tiếng ấy không nâng tầm con người, mà trái lại, khiến họ trở thành trò cười trong mắt người đời.
Lời cảnh tỉnh thâm thúy – Đừng nhầm lẫn thật và ảo
“Ghế tréo lọng xanh ngồi bảnh chọe,
Nghĩ rằng đồ thật hoá đồ chơi!”
Kết thúc bài thơ, Nguyễn Khuyến dùng hình ảnh chiếc ghế tréo, lọng xanh và vẻ “bảnh chọe” của vị tiến sĩ giấy để chốt lại thông điệp. Tất cả chỉ là một màn trình diễn hài hước – vẻ ngoài tưởng như oai phong hóa ra chỉ là món đồ chơi vô nghĩa.
Lời thơ mỉa mai nhưng không hề nặng nề, khiến người đọc bật cười mà vẫn không khỏi chua chát. Qua đó, Nguyễn Khuyến như muốn nhắc nhở: đừng để những thứ bề ngoài hào nhoáng đánh lừa, và cũng đừng chạy theo danh vọng mà quên đi giá trị thật sự bên trong.
Thông điệp của bài thơ – Trọng thực, chê hư
“Tiến Sĩ Giấy” là lời phê phán sâu sắc của Nguyễn Khuyến đối với những giá trị giả tạo trong xã hội, nơi danh vọng đôi khi chỉ được xây dựng trên bề mặt và hình thức. Ông khuyên chúng ta hãy trân trọng giá trị thực – những thành quả đạt được bằng trí tuệ, lao động và đạo đức, thay vì chạy theo những phù hoa rỗng tuếch.
Kết luận – Giá trị thật là nền tảng của cuộc sống
Với “Tiến Sĩ Giấy”, Nguyễn Khuyến không chỉ bày tỏ sự châm biếm đối với những danh vọng hư ảo, mà còn gửi gắm một triết lý sống: hãy sống thực chất, đừng vì những cái mác hư danh mà đánh mất bản thân.
Lời thơ giản dị mà sâu sắc, hài hước mà thấm thía, khiến bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn chương xuất sắc mà còn là bài học cuộc sống giá trị vượt thời gian. Đọc “Tiến Sĩ Giấy,” ta không chỉ thấy bóng dáng xã hội đương thời, mà còn nhận ra một tấm gương sáng của chính mình – liệu chúng ta đang sống vì thực chất, hay chỉ là những “đồ chơi” được tô điểm hào nhoáng?
*
Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ
Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.
Xuất thân và con đường khoa cử
Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.
Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.
Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.
Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử
Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.
Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.
Tác phẩm
Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.
Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.
Vinh danh và di sản
Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.
Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.
Kết luận
Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.
Viên Ngọc Quý.