Chiều thu
Mây sầm lại trên ao đầy khói lướt
Bụi chuối vàng run đón gió bay qua.
Tiếng dế kêu rì rào bên rãnh nước
Nhịp chuông chiều văng vẳng mái chùa xa.
Ngoài ngõ lội, ông già lần bước gậy
Thăm đồng về lo lắng nước không vơi.
Trong bếp ướt mẹ cu ngồi sàng sẩy
Mắt băn khoăn thỉnh thoảng ngước trông trời.
Trên đê gió, mục đồng từng gã một
Dắt dây trâu lơ đãng bước, quên đùa.
Trong khi ấy hai bên đồng ễnh ộp
Vang trời chiều đưa những tiếng kêu mưa.
*
Chiều Thu – Bức Tranh Làng Quê Trong Khoảnh Khắc Giao Mùa
Chiều thu – khoảnh khắc đất trời lặng lẽ chuyển mình, không còn những tia nắng gay gắt của mùa hạ, cũng chưa đến cái rét căm căm của mùa đông. Đó là thời điểm mà không gian mang một nét buồn man mác, gợi lên trong lòng người những nỗi niềm khó gọi tên. Với bài thơ Chiều thu, Anh Thơ đã vẽ nên một bức tranh quê mộc mạc, giản dị mà chất chứa bao xúc cảm về thiên nhiên và cuộc sống con người.
Bức Tranh Làng Quê Trong Chiều Thu Lặng Lẽ
Mở đầu bài thơ, tác giả đưa người đọc vào một không gian trầm lắng với những hình ảnh đầy chất thơ:
“Mây sầm lại trên ao đầy khói lướt
Bụi chuối vàng run đón gió bay qua.
Tiếng dế kêu rì rào bên rãnh nước
Nhịp chuông chiều văng vẳng mái chùa xa.”
Bầu trời thu không còn trong xanh nữa, mà đã phủ đầy những áng mây sầm sì, lặng lẽ trôi trên mặt ao làng. Làn khói nhẹ bảng lảng trên mặt nước như một sự hòa quyện giữa trời và đất, vừa thực vừa mơ hồ. Những tàu chuối đã ngả sang màu vàng, run rẩy đón cơn gió thu thoảng qua, báo hiệu sự đổi thay của thiên nhiên.
Âm thanh trong không gian lúc này cũng trở nên đặc biệt. Tiếng dế kêu rì rào trong rãnh nước – một âm thanh quen thuộc nhưng khi vang lên trong buổi chiều thu lại mang đến cảm giác cô đơn, tĩnh mịch. Xa xa, tiếng chuông chùa văng vẳng, như một lời nhắc nhở về thời gian đang dần trôi, gợi lên trong lòng người một nỗi niềm man mác, lặng lẽ.
Nỗi Lo Toan Của Người Dân Quê Trong Ngày Mùa
Không chỉ thiên nhiên, hình ảnh con người trong buổi chiều thu cũng hiện lên đầy chân thực, với những lo toan thường nhật:
“Ngoài ngõ lội, ông già lần bước gậy
Thăm đồng về lo lắng nước không vơi.
Trong bếp ướt mẹ cu ngồi sàng sẩy
Mắt băn khoăn thỉnh thoảng ngước trông trời.”
Hình ảnh ông lão chống gậy bước chậm rãi trên con đường lầy lội sau cơn mưa, lòng trĩu nặng nỗi lo về vụ mùa, về nước ruộng, về những hạt lúa chắt chiu từ mồ hôi công sức. Trong căn bếp nhỏ, người mẹ vẫn miệt mài sàng sẩy thóc, nhưng đôi mắt không giấu nổi sự băn khoăn khi thỉnh thoảng lại ngước nhìn trời, chờ đợi những tín hiệu từ thiên nhiên.
Ở làng quê, con người luôn gắn bó mật thiết với đất trời. Một cơn mưa đúng lúc có thể mang đến hy vọng, nhưng cũng có thể là nỗi lo nếu nước dâng quá cao. Vì thế, trong khung cảnh ấy, dẫu bình dị, nhưng từng cử chỉ, từng ánh mắt đều chất chứa bao nỗi niềm.
Những Âm Thanh Khép Lại Một Ngày Dài
Khép lại bài thơ là hình ảnh cánh đồng quê với những âm thanh quen thuộc của buổi chiều tà:
“Trên đê gió, mục đồng từng gã một
Dắt dây trâu lơ đãng bước, quên đùa.
Trong khi ấy hai bên đồng ễnh ộp
Vang trời chiều đưa những tiếng kêu mưa.”
Những đứa trẻ chăn trâu – hình ảnh vốn gắn liền với sự vô tư, tinh nghịch của làng quê – giờ đây cũng lặng lẽ bước đi, quên mất những trò đùa ngày thường. Dường như chính bầu không khí của buổi chiều thu cũng khiến lòng người trở nên trầm tư, lặng lẽ hơn.
Xa xa, tiếng ễnh ộp vang lên hai bên cánh đồng, như những lời gọi mưa vọng vào không gian. Âm thanh ấy, hòa cùng làn gió chiều, tạo nên một cảm giác vừa thân thuộc, vừa mơ hồ, như một nốt trầm khẽ ngân lên để khép lại một ngày dài.
Thông Điệp Của Bài Thơ – Sự Chuyển Mình Của Thiên Nhiên Và Nỗi Niềm Nhân Sinh
Anh Thơ không chỉ đơn thuần miêu tả cảnh sắc làng quê mà còn gửi gắm trong đó những cảm xúc tinh tế về cuộc sống. Bài thơ Chiều thu không có những chi tiết kịch tính, không có những hình ảnh cầu kỳ, nhưng chính sự giản dị ấy lại làm nên nét đẹp riêng, đầy chân thực.
Qua bài thơ, người đọc cảm nhận rõ sự chuyển mình của thiên nhiên khi thu về, không còn rực rỡ, náo nhiệt như mùa hè mà mang một nét trầm buồn, chậm rãi. Nhưng song song với đó, tác giả cũng khắc họa những lo toan đời thường của con người, để thấy rằng dù thời gian có trôi, dù trời đất có đổi thay, thì cuộc sống vẫn tiếp diễn với những nỗi niềm rất đỗi bình dị.
Bài thơ không chỉ là bức tranh thiên nhiên, mà còn là bức họa tâm trạng, gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc vừa ấm áp, vừa man mác buồn. Đó là cái buồn của một ngày đang dần khép lại, của những cơn gió thu len lỏi vào tâm hồn, của những nỗi băn khoăn về mùa màng, về cuộc sống… Nhưng tất cả đều rất nhẹ nhàng, như một lời thì thầm của thời gian, nhắc nhở con người hãy chậm lại để cảm nhận những điều nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa trong cuộc sống.
Lời Kết
Chiều thu của Anh Thơ không chỉ là một bài thơ miêu tả cảnh vật, mà còn là một khúc nhạc đồng quê ngân vang những giai điệu nhẹ nhàng, sâu lắng. Qua đó, ta không chỉ thấy được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn cảm nhận được cả hơi thở của cuộc sống, của con người trong từng vần thơ.
Bài thơ là một lời nhắn nhủ dịu dàng: hãy biết trân trọng từng khoảnh khắc trong cuộc sống, vì dù là một buổi chiều thu bình yên hay một khoảnh khắc lặng lẽ giữa thiên nhiên, tất cả đều mang trong mình một vẻ đẹp riêng, một ý nghĩa riêng mà ta chỉ có thể cảm nhận được khi thực sự lắng lòng mình lại.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.