Ananda và Phêrô: Hai người giữa lửa của hai nền tôn giáo lớn

Trong hành trình của hai tôn giáo lớn nhất châu Á và châu Âu – Phật giáo và Thiên Chúa giáo – có hai nhân vật không phải là đấng sáng lập, không được coi là người giác ngộ tuyệt đối hay mang quyền năng thần linh, nhưng lại giữ vai trò quyết định trong việc chuyển giao, lưu giữ và truyền bá giáo pháp.

Đó là Tôn giả Ananda trong Phật giáo, và Thánh Phêrô trong Thiên Chúa giáo. Dù đến từ hai bối cảnh lịch sử, văn hóa và tư tưởng khác nhau, số phận của hai người họ lại có những điểm tương đồng kỳ lạ đến mức đáng kinh ngạc.

Người học trò thân tín của bậc giác ngộ:

Ananda là em họ của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và là thị giả thân cận nhất của Ngài trong suốt hơn hai mươi lăm năm. Là người có trí nhớ siêu việt, Ananda được mệnh danh là “đa văn đệ nhất”, là người duy nhất nghe gần như toàn bộ các bài pháp thoại của Phật và ghi nhớ không sót một chữ.

Sau khi Đức Phật nhập diệt, chính ông là người đã tụng đọc lại toàn bộ lời Phật trong kỳ kết tập kinh điển lần thứ nhất – từ đó hình thành nên Kinh tạng Pali, nền tảng của Phật giáo nguyên thủy.

Thánh Phêrô, tên gốc là Simon, là một ngư dân Galilê. Ông là một trong mười hai môn đệ đầu tiên được Chúa Giêsu gọi theo. Ngài đặt lại tên cho ông là “Phêrô”- nghĩa là “tảng đá”, và phán rằng: “Trên tảng đá này, Thầy sẽ xây Hội Thánh của Thầy”.

Sau khi Chúa Giêsu chịu nạn và phục sinh, Phêrô trở thành người lãnh đạo đầu tiên của cộng đoàn Kitô hữu sơ khai, là người đứng ra giảng dạy công khai, chịu bắt bớ, tù đày, và cuối cùng tử đạo ở La Mã. Ông được xem là vị giáo hoàng đầu tiên trong truyền thống Công giáo La Mã.

Hai con người, một ở Ấn Độ, một ở Palestine, đã trở thành cầu nối giữa “thầy” và “thế gian”; giữa chân lý siêu việt và ngôn ngữ nhân gian.

Những con người rất “người”:

Điểm đáng quý ở cả Ananda lẫn Phêrô là họ không mang dáng vẻ siêu hình hay thần thoại. Họ rất “người”, thậm chí rất yếu đuối, và chính điều đó khiến họ gần gũi với nhân loại.

Ananda từng bị các vị Thánh Tăng chỉ trích vì chưa chứng quả A-la-hán khi tham dự Đại hội kết tập. Ông cũng từng bị đánh giá là thiên lệch cảm tính, mềm lòng, nhất là trong việc vận động Đức Phật chấp thuận cho phụ nữ được xuất gia – một quyết định gây tranh luận lớn trong thời đại đó.

Phêrô, trong khoảnh khắc sợ hãi, đã ba lần chối Chúa trong đêm Chúa bị bắt – điều chính Giêsu đã tiên đoán. Nhưng chính sự ăn năn chân thành, tiếng khóc của ông sau đó, là điểm mở đầu cho một hành trình can đảm, tử vì đạo. Phêrô, từng yếu đuối như bất kỳ ai, nhưng chính sự yếu đuối ấy khiến ông trở thành biểu tượng của lòng trung thành vượt qua khổ đau.

Cả hai không phải là triết gia. Họ không thuyết giảng những tư tưởng siêu hình như Xá Lợi Phất hay Parmenides. Nhưng họ sống bằng trí nhớ, tình cảm, và sự tận tụy, như người mang nước giữ lửa, cẩn trọng, âm thầm mà không thể thiếu.

Người giữ lửa: Ký ức thiêng liêng và vai trò lịch sử

Nếu không có Ananda, ta có thể hình dung rằng hàng ngàn bài giảng của Đức Phật sẽ mất vào hư không. Nếu không có Phêrô, cộng đồng Kitô giáo sơ khai có thể tan rã vì sợ hãi và chia rẽ sau khi Chúa bị đóng đinh. Vai trò “giữ lửa” – không phải theo nghĩa khơi nguồn mà là giữ gìn, chuyển giao và làm cho sống động – chính là điểm chung kỳ diệu giữa họ.

Ananda đã tụng lại từng bài kinh trong Đại hội Kết tập Kinh điển lần thứ nhất. Chính sự trung thành với trí nhớ và lời Phật của ông đã đặt nền móng cho Kinh tạng Pali – di sản còn sống đến ngày nay trong Phật giáo nguyên thủy, Thái Lan, Miến Điện, Tích Lan, Campuchia.

Phêrô đã thuyết giảng trong ngày lễ Ngũ Tuần, quy tụ hàng ngàn tín hữu đầu tiên. Chính từ lòng can đảm của ông – một người từng sợ lính – mà Giáo hội Kitô giáo hình thành, mở đầu cho lịch sử hai ngàn năm lan rộng từ Trung Đông sang châu Âu và khắp thế giới.

Đấng giác ngộ cần người giữ lửa:

Cuối cùng, cả hai cũng chọn một cái chết (hoặc nhập diệt) mang dấu ấn tâm linh.

Ananda, sau khi chứng A-la-hán, tiếp tục sống nhiều năm hoằng pháp. Một số truyền thuyết ghi lại rằng ông nhập Niết bàn bằng cách bay lên không trung, thân hóa thành lửa và nước – biểu trưng của sự hòa nhập vào pháp giới.

Phêrô thì bị đóng đinh ngược tại La Mã, theo chính yêu cầu của ông – vì ông không cho mình xứng đáng chết giống như Chúa Giêsu. Cái chết đó, dù đau đớn, lại là đỉnh cao của đức tin, là dấu ấn bất tử của lòng khiêm hạ và tận hiến.

Lịch sử tôn giáo cho thấy: những bậc giác ngộ khai mở đạo lý, nhưng chính những người giữ gìn mới khiến đạo lý tồn tại giữa cuộc đời. Giống như nhạc sĩ viết bản nhạc, nhưng phải có người chơi đàn, truyền đạt lại giai điệu ấy cho muôn người.

Ananda và Phêrô là biểu tượng cho mẫu người giữ lửa: không quá cao siêu, nhưng trung thành; không quyền uy, nhưng không thể thay thế. Họ là cầu nối giữa thần thánh và con người, giữa lý tưởng và ký ức, giữa niềm tin và hành động.

(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *