Gần đây, trong một buổi thuyết giảng, Thượng tọa Thích Nhật Từ nêu quan điểm rằng việc sử dụng đồ chơi tình dục (sex-toys) khi độc thân hoặc vắng bạn đời không vi phạm giới luật Phật giáo.
Phát biểu này đã gây xôn xao dư luận Phật tử, bởi lẽ nó gợi mở những câu hỏi nghiêm túc về tính chính thống và giới hạn của Chánh Pháp trong thời hiện đại.
Dưới ánh sáng Phật học truyền thống, cách diễn giải như vậy không chỉ phiến diện, mà còn tiềm ẩn nguy cơ lệch hướng nghiêm trọng: biến đạo giải thoát thành một dạng chủ nghĩa khoái lạc có kiểm soát, đánh mất cốt lõi siêu việt mà Đức Phật đã khai thị cách đây hơn 26 thế kỷ.
Lập luận “Đức Phật không cấm sex-toys” có vẻ hợp lý nếu xét trên mặt câu chữ. Nhưng thực chất, Đức Phật chưa từng giảng dạy bằng cách liệt kê tất cả những hành vi bất thiện có thể xảy ra trong tương lai.
Ngài chỉ ra nguyên lý nền tảng:
– Thân, khẩu, ý cần được chế ngự,
– Mọi hành vi nuôi lớn ái dục đều là nguồn gốc sinh tử khổ đau.
Trong Kinh Phạm Võng, giới thứ ba, xa lìa tà hạnh trong dục, không chỉ cấm hành vi ngoại tình thể xác, mà còn hướng tới thanh lọc tâm ý, đoạn trừ những khởi tâm bất thiện liên quan đến dục vọng.
Như vậy, vấn đề không nằm ở việc Đức Phật có “nêu tên” sex-toys hay không, mà ở chỗ nó có nuôi lớn tham dục hay không.
Và câu trả lời hiển nhiên: bản chất của sex-toys không gì khác ngoài sự chiều chuộng ái dục.
Sex-toys: Công cụ nuôi lớn tham ái, không phải phương tiện giải thoát:
Đồ chơi tình dục ra đời từ nhu cầu thỏa mãn khoái cảm xác thân, không nhằm mục đích rèn luyện nội tâm hay phát triển đạo lực.
Trong Phật giáo, dục vọng – cả thô lậu lẫn vi tế – đều được xác định là nguyên nhân căn bản của luân hồi sinh tử (Tứ Diệu Đế). Ái dục, như Đức Phật dạy, là sợi dây xiết chặt chúng sinh vào bánh xe luân hồi.
Sử dụng sex-toys để thỏa mãn bản thân, dù không liên quan đến người thứ ba, cũng không ra khỏi quỹ đạo của ái dục.
Thay vì dập tắt ngọn lửa khát ái, hành vi ấy chỉ như thêm dầu vào lửa, khiến tâm thức ngày càng đắm nhiễm trong khoái lạc nhục dục.
Trong Trung Bộ Kinh (Kinh Ví dụ con rắn), Đức Phật đã cảnh báo: hiểu sai pháp, sử dụng pháp sai mục đích, chẳng những không đạt giải thoát mà còn tự chuốc lấy khổ đau sâu sắc hơn.
Tà dâm: Không chỉ là hành vi, mà là sự nuôi dưỡng vọng tâm:
Một số người biện minh rằng dùng sex-toy một mình không phạm tà dâm vì không liên quan tới người khác.
Song, trong Phật học, tà dâm không chỉ giới hạn ở hành vi xác thân mà còn bao gồm tâm khởi tưởng dục, ý nuôi dưỡng khoái lạc. Điều này được khẳng định trong nhiều bản kinh, từ Tạng Pali đến các bản kinh Đại thừa.
Khi khởi tưởng dục, ngay cả trong mộng mị hay đơn độc, tâm đã rơi vào trạng thái bất thiện. Dùng sex-toys chỉ là một hình thức tự nuôi dưỡng vọng tâm ấy, làm cho dòng ái dục thêm mạnh mẽ và thâm sâu.
Về mặt nhân quả, hành vi này trồng thêm hạt giống tái sinh vào cõi dục, đi ngược hoàn toàn mục tiêu giải thoát mà Phật giáo hướng tới.
Đem chuyện sex-toys giảng trước Phật tử: Một sự lệch chuẩn nguy hiểm:
Trong truyền thống Phật giáo, vai trò của giảng sư là hướng dẫn thính chúng đi đúng con đường ly dục, ly tham, hướng tới sự đoạn tận khổ đau.
Pháp thoại không phải là nơi để hợp lý hóa những hình thức mới của khoái lạc thế gian, càng không phải là chỗ để hợp thức hóa tham dục bằng cách vin vào sự im lặng của kinh điển.
Việc đưa sex-toys vào nội dung pháp thoại, với lập luận “không phạm giới”, không chỉ là sự giản lược thô thiển giáo lý mà còn là sự hạ thấp tầm vóc siêu việt của Chánh Pháp.
Nó mở ra tiền lệ nguy hiểm: bất kỳ hình thức dục lạc nào cũng có thể được diễn giải theo hướng “không bị cấm cụ thể”, miễn sao khéo léo ngụy biện dưới vỏ bọc hiện đại.
Nếu chiều hướng này không được cảnh tỉnh, mai này rất có thể sẽ có những luận thuyết cho rằng: Xem phim khiêu dâm là “bình thường” vì Đức Phật không cấm; Sống thử tiền hôn nhân là “không phạm giới” vì kinh điển cổ xưa không đề cập.
Một nền Phật giáo như thế sẽ dần trượt dài vào chủ nghĩa khoái lạc khoác áo từ bi, đánh mất sức mạnh giải thoát và siêu việt mà Đức Phật đã khai mở.
Chánh Pháp không phải nơi hợp thức hóa dục vọng:
Chánh Pháp (Dhamma) có mục đích tối thượng là: Diệt tận khổ đau; Diệt tận tham ái; Đưa chúng sinh vượt thoát mọi hình thức nô lệ tâm lý.
Nếu Phật giáo bị biến thành nơi hợp thức hóa dục vọng, thỏa hiệp với những yếu đuối bản năng bằng ngôn từ trí thức ngụy trang, thì đó không còn là Phật giáo nữa.
Nó sẽ chỉ còn là một phiên bản đạo đức linh hoạt, tiện dụng cho cái tôi phàm tục.
Đức Phật không xây dựng giáo pháp để “dễ chịu” với dục vọng.
Ngài tuyên bố rõ ràng: “Ví như sông Hằng nghiêng về Đông, giáo pháp Như Lai nghiêng về giải thoát, ly tham, ly dục.”
Sự giải thoát chỉ dành cho những ai dám đối diện, dám vượt lên bản năng, không phải cho những ai tìm cách “sáng tạo” thêm những hình thức giải trí cho bản ngã dục lạc của mình.
Trong thế giới hiện đại, nơi mọi giá trị đều bị thử thách, Phật tử cần tỉnh táo hơn bao giờ hết. Không phải cứ khoác ngôn từ Phật học là đã đúng với tinh thần giải thoát. Không phải cứ viện dẫn sự im lặng của kinh điển là đã có quyền mở rộng giới hạn của tham dục.
Chúng ta cần trở về với tinh thần cốt lõi của Đức Phật: dũng cảm đoạn trừ ái dục, kiên quyết đi ngược dòng thói quen phàm tục, dù điều đó có vẻ “khó nghe” hay “kém hiện đại”.
Chánh Pháp là con đường thẳng, không phải là lối mòn quanh co để chiều chuộng dục vọng. Giữ cho Phật giáo sự trong sáng, nghiêm túc và siêu việt là trách nhiệm không chỉ của tăng sĩ, mà của tất cả những ai còn trân quý con đường giải thoát.
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)
