Bài 15: Vì sao tôi kính trọng ngài Minh Tuệ?

Có những nhân duyên âm thầm trong đời, ban đầu chỉ như cơn gió thoảng, nhưng rồi lại gieo vào lòng ta một hạt giống sâu xa. Đối với tôi, hình ảnh Ngài Minh Tuệ và đoàn bộ hành đầu trần chân đất, lặng lẽ đi khắp nẻo quê hương, chính là một nhân duyên như thế.

Ban đầu, khi các tiktoker đưa tin, khi các facebooker chia sẻ video, tôi cũng chỉ lướt qua như bao dòng tin tức vụn vặt khác. Nhưng rồi, càng lắng nghe, càng chiêm ngắm, tôi dần nhận ra: đằng sau sự im lặng ấy, đằng sau bước chân trần ấy, là một đạo lực lớn lao, một ánh sáng chân chính của Phật pháp.

Ngài Minh Tuệ không thuyết pháp rầm rộ. Ngài bảo: “Con không thuyết pháp. Thuyết pháp là tự mình giảng ra. Con chỉ nhắc lại những lời dạy của Đức Phật và chư vị Tổ sư.” Một câu nói đơn sơ mà chứa đựng tinh thần tôn trọng Tam Tạng, khiêm cung, và trung thành tuyệt đối với Chánh Pháp.

Trong thời buổi mà Phật giáo nơi nơi bị lẫn lộn giữa thuyết giảng khoa trương và thị trường hóa tâm linh, thì sự nhắc lại thuần khiết lời Phật ấy chính là một hồi âm từ thuở sơ khai, nhắc nhở chúng ta về cốt lõi của đạo: sự hành trì chân thật.

1. Học thức và sự ngộ đạo: Một quan niệm sai lầm cần gột rửa:

Trong một xã hội nặng hình thức, người ta quen đánh giá giá trị con người qua bằng cấp, học vị, tài ăn nói. Trong Phật pháp, đó chính là một biểu hiện của tà kiến. Đức Phật dạy: “Dầu tụng đọc trăm ngàn bài kệ, nếu không thực hành, không bằng người chỉ tụng một bài kệ nhưng sống theo chánh pháp.” (Kinh Pháp Cú, câu 19-20).

Trí tuệ trong đạo Phật không phải là sự chất chứa tri thức suông, mà là khả năng “thấy pháp” (Paticcasamuppada – Duyên khởi), “sống pháp”, và “giải thoát” khỏi khổ đau. Ngài Minh Tuệ, với lời giảng bình dị, với lối nói mộc mạc, từng bị một số người chê cười là “thiếu kiến thức sâu sắc”.

Nhưng chúng ta hãy tự hỏi: lẽ nào Đức Phật Thích Ca, khi giác ngộ dưới cội Bồ Đề, lại cậy vào sách vở chữ nghĩa? Ngài đã buông bỏ tất cả học thuyết, luận lý, chỉ còn lại Tánh Thấy thuần tịnh, vượt ngoài khái niệm.

Như Long Thọ Bồ Tát – vị đại luận sư Ấn Độ – từng nhấn mạnh trong “Trung Quán Luận”: “Ngôn ngữ và khái niệm chỉ là chiếc bè. Ai bám chặt vào chiếc bè sau khi qua sông, thì không bao giờ thực sự đạt đến bờ bên kia.”

Ngài Minh Tuệ, không vướng mắc vào chiếc bè tri thức, đã chỉ thẳng cho người đời con đường trở về sự chân thật nguyên sơ.

2. Hạnh Đầu Đà: Trái tim của đời sống phạm hạnh:

Hạnh đầu đà (Dhutanga) là viên ngọc quý của truyền thống tu hành nguyên thủy, được Đức Phật khuyến khích cho những vị tỳ kheo muốn tinh tấn vượt bậc. Trong “Tăng Chi Bộ Kinh” (Anguttara Nikaya), Ngài dạy: “Ai khéo hành trì hạnh đầu đà, tâm giải thoát khỏi ái nhiễm, tự tại như trời mây cao rộng.”

Có mười ba hạnh đầu đà, trong đó nổi bật là: sống bằng đồ khất thực không lựa chọn, mặc y phấn tảo (vải rách rưới lượm từ bãi tha ma), ngủ dưới gốc cây, sở hữu tối thiểu vật dụng, không tích lũy tài sản.

Đời sống ấy nhằm chặt đứt mọi ràng buộc thế tục, mở toang cánh cửa tự do nội tâm, và trực tiếp kinh nghiệm Niết-bàn. Chính trong đời sống ấy, những bậc Thánh như Đại Ca Diếp (Mahakassapa), vị Tổ đầu tiên sau Phật, đã thành tựu giải thoát.

Hành trạng của Ngài Minh Tuệ – đi chân trần, không mang theo tiền bạc, không kêu gọi cúng dường vật chất – là một sự hồi sinh sống động của tinh thần đầu đà.

Ở một thời đại mà đời sống tu sĩ dễ dàng sa vào hưởng thụ tiện nghi, sự chọn lựa kham khổ của Ngài là tiếng chuông cảnh tỉnh: “Đạo không nằm nơi trú xá, đạo không ở chỗ cơm ăn áo mặc, đạo ở ngay nơi tâm hành.” (Lời Tôn giả Xá Lợi Phất – Kinh Trung Bộ).

3. Đạo lực của sự im lặng và khiêm cung:

Ngài Minh Tuệ không khoe khoang về mình. Ngài cũng không tổ chức những buổi pháp thoại rầm rộ để thu hút đồ chúng. Sự im lặng ấy, theo ngôn ngữ Phật học, là đức Mauna – im lặng nội tâm – từng được các bậc Thánh ca tụng.

Thiền sư Lâm Tế từng dạy: “Nếu chỉ nói mà không dừng lời, sao thấy được tâm? Phải ngay nơi không lời, mới gặp được chân lý.”

Trong thời đại ngôn từ hỗn loạn, người chân thật không cần biện minh nhiều lời. Ngài Minh Tuệ lặng lẽ như cây tùng giữa bão tố, mặc cho thế gian khen chê, thị phi. Ngài không tự xưng mình thánh thiện, không nhận danh xưng tôn quý, mà lặng lẽ hành trì.

Sự khiêm cung ấy, không màu mè, không trương bảng, là dấu ấn rõ rệt của một hành giả thấm nhuần Pháp tánh.

4. Tri thức suông là gánh nặng, không phải giải thoát:

Tri thức thế gian, dù là Phật học, nếu không được “nấu chín” bằng thiền định và từ bi, chỉ là gánh nặng vô ích. Đức Phật từng so sánh: “Như người vác bó cỏ khô, tưởng đó là vàng ròng.” (Tương Ưng Bộ Kinh).

Khi một số người phán xét Ngài Minh Tuệ bằng lăng kính thế tục – rằng Ngài “ít học, không uyên bác” – chính họ đang phơi bày sự vô minh của mình: họ không hiểu rằng trí tuệ chân thật (Prajna) không thể đo lường bằng văn bằng, học vị.

Câu chuyện của Thiền sư Thần Tú và Huệ Năng là minh chứng bất hủ. Khi Thần Tú ca tụng: “Thân là cây bồ đề, tâm như đài gương sáng…”, Huệ Năng chỉ nhẹ nhàng đáp: “Vốn không có cây bồ đề, cũng không có đài gương sáng…” – trực chỉ bản thể vô ngã, vượt ngoài mọi đối đãi nhị nguyên.

Ngài Minh Tuệ, qua bước chân khất thực, qua từng lời dạy giản dị, cũng đang chỉ cho người đời con đường ấy: không cần cầu kỳ, chỉ cần chân thật.

5. Vì sao tôi kính trọng Ngài Minh Tuệ?

Tôi kính trọng Ngài Minh Tuệ, bởi:

Ngài sống trọn vẹn tinh thần đầu đà, như Đức Phật từng khuyến khích. Ngài phá vỡ định kiến về hình thức, học vị, và tri thức giả tạo. Ngài thắp lại ngọn đuốc Chánh Pháp giữa thời mạt pháp, không cần chiêu trò. Ngài trở về cái đơn giản mà vĩ đại: sống, hành, và im lặng như đất mẹ.

Trong trái tim tôi, Ngài Minh Tuệ không cần những danh hiệu “Thượng tọa”, “Hòa thượng”, hay “Tiến sĩ Phật học”. Chỉ một danh xưng đủ: Hành giả Đầu Đà – người con chân chính của Đức Thế Tôn.

Xin cuối đầu đảnh lễ Ngài, như đảnh lễ một tia sáng Bát Nhã giữa cõi đời u mê.

(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *