“Tôi mong muốn và chúc Tu sĩ Minh Tuệ sẽ là một vị Phật khi đang còn sống trên trần gian sau 17 năm nữa… Hãy giúp ông ấy thành Phật.” (Trích phát biểu của GS- Viện sĩ Lương Ngọc Huỳnh, 14/6/2024).
Khi GS Viện sĩ Lương Ngọc Huỳnh đưa ra lời đề nghị đầy trọng lượng: “Hãy giúp ông ấy thành Phật”, đó không còn đơn thuần là một lời nguyện cầu hay tán dương.
Đó là một lời mời gọi, một lời thức tỉnh gửi đến toàn thể xã hội, đặc biệt là cộng đồng Phật tử, giới xuất gia và cả hệ thống quản lý tôn giáo quốc gia.
Đề nghị ấy không nhắm đến sự tôn vinh một cá nhân như một thần tượng. Ngược lại, nó chất chứa một yêu cầu đạo lý sâu xa: làm thế nào để một hạt giống Phật trong đời thường có thể nảy nở giữa những phức tạp, ồn ào và xung đột của thế giới hiện đại?
Và điều quan trọng hơn: liệu chúng ta, với tư cách là một xã hội, có đủ trí tuệ và từ bi để hộ trì cho sự nảy nở ấy?
Triết học Phật giáo Đại thừa nhấn mạnh: “Nhất thiết chúng sinh giai hữu Phật tính.” Mỗi người đều có tiềm năng thành Phật. Trở thành Phật không phải là khoác lên mình danh hiệu siêu hình, mà là trở về với tự tính thanh tịnh, vượt qua vô minh, tham ái và ngã chấp.
Trong lời đề nghị của GS Huỳnh, “giúp ông ấy thành Phật” không phải là tạo điều kiện để tôn vinh ai, mà là góp phần giữ gìn môi trường thuần tịnh, nơi một hành giả có thể toàn tâm hành trì giới, định, tuệ mà không bị cuốn vào các động lực chính trị, truyền thông, kinh tế hay bè phái.
Như Đức Phật đã dạy trong Kinh Tăng Chi Bộ: “Không ai có thể rửa sạch bụi trần của người khác nếu chính mình còn dơ bẩn.” Câu nói ấy chính là lời cảnh tỉnh: giúp ai đó thành Phật, thực ra cũng là một cách tu của chính chúng ta- tu từ bi, tu trí tuệ, tu hỷ xả.
GS Huỳnh nhấn mạnh: “Đừng vì sự hiếu kỳ mà khẩu nghiệp phá hỏng đường tu của Tu sĩ. Điều đó là có tội.” Đây không chỉ là một cảnh báo đạo đức, mà còn là một yêu cầu triết học: cư sĩ, nếu muốn hộ trì đạo pháp, phải bắt đầu bằng sự thanh lọc chính tâm mình.
Phật giáo không chấp nhận việc thần thánh hóa người tu. Phật giáo lại càng không dung dưỡng việc biến hình ảnh người tu hành khổ hạnh thành sản phẩm để tiêu thụ, lan truyền, quay phim, chia sẻ như một hiện tượng mạng. Sự “ồn ào có vẻ đạo đức” ấy, thực ra là một hình thức vọng tưởng nguy hiểm.
Từ lâu, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã cảnh báo: “Nếu chúng ta tìm một vị cứu tinh thay vì tự độ mình, ta đã rơi vào mê tín. Người thực hành chánh pháp là người biết tự thắp đuốc mà đi.”
Do đó, điều cộng đồng cư sĩ cần làm không phải là tụ tập, tung hô, mà là lặng lẽ thực hành chánh niệm, hồi hướng công đức, và trên hết, giữ sự tĩnh lặng xung quanh những người đang chuyên tu. Hộ trì người tu chính là hộ tịnh – hộ vệ sự tĩnh lặng cần thiết cho sự thành tựu tâm linh.
Một phần đặc biệt trong lời đề nghị của GS Huỳnh là lời nhắn gửi đến Giáo hội Phật giáo Việt Nam: “Đừng cản trở, đừng lo giảm thu nhập cúng dường, vì điều đó sẽ làm Giáo hội thanh sạch hơn.”
Đây không phải một lời công kích, mà là một yêu cầu hướng nội: Giáo hội cần phản tỉnh. Phải chăng trong guồng máy vận hành lâu dài, đã có nơi nào đó lạc vào “hữu danh vô thực”, trở thành thiết chế mang danh Phật pháp nhưng không còn cốt lõi Phật pháp?
Hòa thượng Thích Trí Quang, một trong những biểu tượng lớn của Phật giáo Việt Nam thế kỷ 20 – từng nói: “Tu là giữ tâm yên giữa mọi tiếng động của đời. Nếu Phật giáo không làm mới nội lực tâm linh thì chỉ là một chiếc áo rách được thêu hoa.”
Lời ấy cho thấy: quản lý người tu không phải là kiểm soát họ, càng không phải là gạt bỏ họ nếu họ không phù hợp với lề thói hành chính.
Mà là cùng nhìn về một hướng: phục hưng nội lực đạo lý, nâng đỡ những mầm tu chân chính, đồng hành với những người dám sống khổ hạnh giữa thời đại hưởng thụ.
GS Huỳnh gọi Tu sĩ Minh Tuệ là một “quốc bảo tương lai” và đề nghị nhà nước bảo vệ ông như một tài sản tâm linh. Đây là lời nhắc rất thiết thực trong thời đại mà tâm linh ngày càng bị thương mại hóa và đạo đức công cộng bị bào mòn.
Việc một hành giả lan tỏa yêu thương, đạo đức và sự chân thật trong xã hội là điều quý báu mà các cơ quan văn hóa, giáo dục và truyền thông phải học cách trân trọng.
Tuy nhiên, bảo vệ không có nghĩa là can thiệp hay biến người tu thành công cụ quảng bá du lịch, điều ấy sẽ phản lại tinh thần Phật giáo vốn vô ngã, thanh bần, khiêm cung.
Như trong Kinh Đại Bát Niết Bàn, Đức Phật nói: “Một quốc độ hưng thịnh không chỉ nhờ binh lực hay kinh tế, mà nhờ những người giữ chánh pháp như giữ ánh sáng giữa đêm đen.”
Vậy nên, nếu một hành giả có khả năng khơi dậy năng lượng chánh pháp giữa lòng xã hội, thì giữ gìn môi trường tu học cho người đó chính là bảo vệ ánh sáng cho quốc dân.
Phép thử của Phật giáo hiện đại:
Câu nói “Hãy giúp ông ấy thành Phật” chính là phép thử cho Phật giáo Việt Nam hiện nay. Nó đặt ra nhiều câu hỏi nhức nhối:
– Chúng ta có đang quá tập trung vào kiến trúc chùa chiền mà quên đi hạnh nguyện của người tu?
– Chúng ta có đang biến Phật giáo thành một hoạt động lễ nghi mà đánh mất tinh thần vô vi, tịch tĩnh?
– Chúng ta có đủ bao dung và trí tuệ để đón nhận những hình thức tu hành không giống mình, nhưng lại chứa đựng sức mạnh nội tâm hiếm có?
Và sâu xa hơn: Chúng ta, từng người một, có đang “giúp người thành Phật” bằng cách trở nên tĩnh lặng, tỉnh thức và tử tế hơn mỗi ngày?
Thành Phật là một hành trình của toàn xã hội
Giúp một người thành Phật không phải là một hành động bên ngoài. Đó là một hành trình nội tâm tập thể – nơi mỗi thành phần xã hội phải cùng tu sửa chính mình.
– Người dân cần bỏ hiếu kỳ để hộ tịnh.
– Giáo hội cần bỏ nghi ngờ để hộ pháp.
– Nhà nước cần bỏ quản trị hành chính để hộ đạo.
– Và chính chúng ta, những Phật tử, cần bỏ vọng tưởng để cùng đi trên con đường giác ngộ.
Thành Phật không dành riêng cho một ai. Nhưng một người muốn thành Phật sẽ cần cả xã hội giữ được tịnh độ.
Nếu Ngài Minh Tuệ có thành tựu được quả vị nào đó, thì đó cũng chính là kết quả của một cộng đồng biết tu dưỡng.
Hãy giúp ông ấy thành Phật, bằng cách giúp chính mình trở nên thuần hậu, trong sáng, và tỉnh thức hơn.
Bởi như thiền sư Lâm Tế từng dạy: “Nếu thấy một vị Phật trên đường, hãy quay vào bên trong mà tìm.”
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)
