(Lại một stutus nữa: “Sư Minh Tuệ tuyên bố không chỉ hạnh đầu đà mà gặp gì tu đó”. Đúng ra là Ngài Minh Tuệ nói: “Tất cả các môn Phật Thích Ca dạy, con đều tu cả”)
Giữa thời đại hỗn tạp của truyền thông, thị phi và những cơn lốc tâm linh bị thương mại hóa, sự xuất hiện của Sư Minh Tuệ- một tu sĩ Việt Nam độc hành, sống đời khổ hạnh giữa thế gian- đã làm lay động trái tim nhiều người.
Không y chỉ vào bất kỳ tông phái, tổ chức hay ngôi chùa nào, không dùng điện thoại, không mang tiền, không thuyết giảng theo kịch bản… vị chân tu này chỉ bước đi, lặng lẽ hành trì theo tinh thần của một Sa-môn chính hiệu.
Nhưng điều đáng nói hơn cả là tư tưởng xuyên suốt trong từng bước chân của Ngài, thể hiện rõ qua một câu nói: “Không chỉ hạnh đầu-đà, mà tất cả các môn Phật Thích Ca dạy, con đều tu cả.”
Ngắn gọn, đơn sơ, song nếu nghiền ngẫm dưới ánh sáng Phật pháp, ta sẽ thấy đó là một tuyên ngôn sâu xa về bản chất của tu hành: buông bỏ hình thức, trực chỉ nội tâm, không chấp vào khuôn mẫu, lấy đời sống thường nhật làm đạo tràng thực hành.
Không chỉ đầu-đà: Vì sao khổ hạnh không phải là cứu cánh?
Hạnh đầu-đà (dhutanga) là pháp tu được Đức Phật cho phép nhằm hỗ trợ hành giả đoạn trừ tham ái và tăng trưởng sự tinh tấn.
Có 13 pháp đầu-đà, bao gồm: mặc y phấn tảo, chỉ ăn một bữa, ở gốc cây, không nằm giường cao, v.v. Tinh thần đầu-đà là rũ sạch những tiện nghi thế gian, sống đời giản dị để dễ nhiếp tâm vào pháp.
Tuy nhiên, ngay trong Tạng Kinh, Đức Phật nhiều lần nhấn mạnh rằng hạnh đầu-đà chỉ là phương tiện, không phải mục đích tối hậu.
Khổ hạnh tự thân không bảo đảm giải thoát, nếu tâm còn dính mắc vào chính sự khổ đó. Ngài từng khuyến cáo các Tỳ-kheo đừng quá cố chấp vào hình thức tu tập, và từng bác bỏ những lối tu hành cực đoan từng khiến thân Ngài suy kiệt trước khi giác ngộ dưới cội Bồ-đề.
Do đó, khi Sư Minh Tuệ nói “không chỉ hạnh đầu-đà”, Ngài đang cảnh tỉnh những ai xem khổ hạnh như một dấu ấn cao cả tuyệt đối, hoặc là con đường duy nhất.
Hạnh đầu-đà có thể là một cách rèn luyện tâm, nhưng nếu chấp vào nó, tự hào vì nó, lấy nó làm “tư cách” để đánh giá người khác- thì chính pháp tu ấy trở thành gánh nặng bản ngã.
Trong Kinh Trung Bộ, Đức Phật từng dạy rằng, người tu không nên chấp vào bất kỳ pháp môn nào như là “cái ta đang tu”, “cái của ta”.
Vì ngay cả pháp cũng phải buông, huống hồ là phương tiện. Nếu hành đầu-đà mà tâm sinh khinh thường người sống tiện nghi, thì chính là đang tạo nghiệp ngã mạn. Nếu giữ giới thanh tịnh mà chê bai người chưa giữ được, thì sự thanh tịnh ấy đã nhuốm màu ngã chấp.
“Tất cả các môn Phật Thích Ca dạy, con đều tu cả”: lối tu toàn diện, tùy duyên và không cố định
Trong nửa sau của câu nói- “tất cả các môn Phật Thích Ca dạy, con đều tu cả”- Sư Minh Tuệ hé lộ bản chất hành trì của một hành giả đạt đến sự uyển chuyển tối thượng: tu trong từng hoàn cảnh, không chọn lựa, không điều kiện.
Đây không phải là sự buông xuôi, mà là hiện thân của trí tuệ tùy duyên. Người tu không còn bị trói bởi khung cảnh hay phương tiện, vì chính đời sống thường nhật đã là đạo tràng, mỗi tình huống là một bài học để tỉnh thức.
Cái hay của tinh thần này là ở chỗ: không cầu một nơi yên tĩnh mới hành thiền, không chờ một hoàn cảnh lý tưởng mới buông xả, không đợi phiền não dứt rồi mới sống từ bi.
Trái lại, chính khi sân hận khởi lên là lúc để quán sát tâm. Chính khi gặp nghịch cảnh là cơ hội để rèn định lực. Chính khi tiếp xúc với người khó chịu là lúc thực hành nhẫn nhục.
Thay vì né tránh đời sống, vị hành giả lấy nó làm chất liệu tu tập- đúng với tinh thần của kinh Pháp Cú: “Chiến thắng ngàn quân không bằng chiến thắng chính mình.”
Lối hành đạo ấy gần với Thiền tông hơn bất kỳ hệ thống tu học nào: “Bình thường tâm thị đạo.” Nếu ăn cơm mà biết đang ăn, đi bộ mà biết đang đi, tiếp xúc mà không dính mắc, thì đó đã là tu.
Ngược lại, nếu miệng niệm Phật mà tâm tán loạn, thân ở chùa mà lòng sân si, thì hình thức có cao bao nhiêu cũng chỉ là trò tu danh.
Đặc điểm nổi bật trong cách sống và hành trì của Sư Minh Tuệ là sự “vô sở trụ”- không nương tựa vào địa vị, chùa chiền, chức sắc hay học vị. Không tổ chức, không danh hiệu, không đệ tử.
Không giảng pháp trên bục cao, không hô hào xây chùa lập hội, không tự xưng mình là ai. Thái độ ấy trái ngược hoàn toàn với xu hướng tâm linh hiện nay, nơi nhiều người tu dễ rơi vào cái bẫy “có hình mà mất tâm”: lấy vẻ ngoài thanh tịnh để gom tín đồ, lấy giáo lý làm thương hiệu.
Tâm lý “dán nhãn” rất dễ xảy ra trong cộng đồng Phật tử. Người ta vội phân loại: ai là thiền tông, ai là tịnh độ, ai là ngũ giới, ai là xuất gia thật, ai là cư sĩ giả. Nhưng với một người thật tu, tất cả các danh xưng ấy đều không còn quan trọng.
“Tất cả các môn Phật Thích Ca dạy, con đều tu cả”, không phải để khoe sự bao quát, mà là tuyên ngôn buông xả sự cố định, thoát ly khỏi định kiến và phân biệt pháp môn.
Như trong kinh Kim Cang dạy: “Ưng vô sở trụ nhi sinh kỳ tâm”, tâm ấy sinh ra không từ hình thức, không chấp vào pháp môn, không cố định bởi hình tướng. Đó là tâm tu tự do, mà cũng là tâm vô ngã.
Câu nói của Sư Minh Tuệ là một lời nhắc mạnh mẽ đối với người tu trong thời đại này: đừng rơi vào cái bẫy của chính pháp môn mình đang theo đuổi.
Hãy nhớ rằng pháp chỉ là chiếc bè để qua sông, đừng vác chiếc bè trên vai suốt đời. Đừng tự mãn vì khổ hạnh, cũng đừng tự hào vì mình “đúng pháp”.
Hãy quan sát nội tâm: có còn tham, còn sân, còn ngã chấp không? Nếu còn, thì dù mang y phấn tảo hay ngồi thiền suốt ngày, vẫn chưa chạm tới gốc rễ của đạo.
“Không chỉ hạnh đầu-đà, mà tất cả các môn Phật Thích Ca dạy, con đều tu cả” – không phải là tuyên bố ngẫu hứng, mà là kết tinh của một đời sống tu không lệ thuộc, không điều kiện.
Đó là sự nhắc nhở: hãy bước ra khỏi mọi khuôn mẫu- để trở về với chính mình, sống với pháp, hành trong đời, tu nơi từng khoảnh khắc.
Vì cuối cùng, không phải nơi ta đang đứng, mà là cách ta bước đi- mới quyết định con đường có đưa đến giải thoát hay không.
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)
