Nhân ngày 19/5, ngày sinh của Ngài Minh Tuệ, người học đạo không lấy đó làm dịp chúc tụng mà như một cơ hội nhìn lại: điều gì nơi một vị Sa môn khiến chúng ta lặng yên, cung kính?
Không phải ở tuổi đời, mà chính là ở con đường mà Ngài đã và đang đi, con đường rỗng không của kẻ vô ngã.
Giữa thời đại mà giáo pháp bị pha loãng bởi hình thức, danh vọng và cả những cuộc trình diễn ngôn ngữ mang danh “hoằng pháp”, sự xuất hiện của một vị tăng như Ngài Minh Tuệ là một hiện tượng lặng lẽ nhưng có sức chấn động lớn đối với tâm thức người tu học.
Không chùa, không thất, không đệ tử, không tông phái. Không giảng giải, không biện luận, không tổ chức sinh hoạt.
Ngài đi chân trần, mang bình bát, ôm y, cất tiếng “Nam Mô A Di Đà Phật” rồi lặng lẽ đi vào rừng, vào núi, vào vùng quê nghèo, vào phố đông đúc, sống đời đầu-đà thanh bần, từ bỏ hết mọi sở hữu, kể cả sự sở hữu nơi danh tiếng của chính mình.
Nhiều người nghĩ rằng ngày sinh là dịp mừng vui. Nhưng một bậc không còn thấy “ta” trong “chúng sanh”, không còn thấy “có” trong “sinh diệt” thì liệu có còn sinh nhật?
Ngài từng nói: “Không ai sanh ra cả. Cái thân này là do nhân duyên giả hợp mà có.” Trong cái nhìn của Phật pháp, đó chính là dấu hiệu của người đã thấu hiểu lý Duyên khởi: không có gì thật khởi sinh, cũng không có gì thật chấm dứt.
Ngày 19/5, vì thế, không phải để chúc mừng một cá nhân nào, mà là dịp để chiêm nghiệm: một con người sống không vì mình thì đã sống vì ai?
Ngài không lập giáo phái, không để lại giáo trình, không kêu gọi ai đi theo, cũng chẳng mong đệ tử ghi nhớ ngày sinh hay dựng bia tưởng niệm.
Nhưng từng bước chân Ngài đi, từng lời từ tốn Ngài nói, từng cử chỉ tiếp nhận vật thực, đều là bài pháp sống động về hạnh xả ly. Nhiều người mang thức ăn tới, Ngài nhận, nhưng không dùng riêng cho mình; có ai cho tiền, Ngài từ chối ngay; ai muốn quy y, Ngài chỉ nói: “Quy y Phật, không quy y tôi.”
Ngài không dạy gì mới. Những lời của Ngài là y cứ Kinh tạng Nikaya: “Thấy khổ, đoạn nhân khổ, chứng diệt khổ, và đi con đường diệt khổ.” Nhưng khác biệt là ở chỗ: Ngài sống đúng như vậy.
Trong thời đại mà người ta dễ bị lóa mắt bởi danh xưng “giáo thọ”, “đại đức”, “thượng tọa”, sự giản dị và rốt ráo của Ngài là lời nhắc nhở về sự thật nguyên thủy của đạo Phật: sự tu tập và giải thoát khổ đau của chính mình, không cần hình thức phô trương.
Có người nói Ngài Minh Tuệ là “người tu đúng pháp thời Phật còn tại thế”. Cũng đúng, cũng sai. Đúng là vì hạnh đầu-đà, thiểu dục tri túc, sống rừng núi, đi khất thực, không nắm giữ tài sản, đều là nét đặc trưng của chư Tỳ kheo thời xưa. Sai là vì Ngài không hề cố “làm giống” thời nào cả. Ngài chỉ sống như pháp, đơn giản, minh triết, nhẹ nhàng, không ràng buộc.
Ngày sinh của Ngài, vì thế, không dành cho pháo hoa, hoa tươi hay bánh ngọt. Nó là một điểm lặng, một khoảng lặng trong dòng tâm thức người học đạo, để tự hỏi: Ta đã sống thế nào? Ta đã thực hành ra sao? Ta có dám rũ bỏ những vướng mắc hình thức để đi vào cốt lõi của đạo không?
Nhìn vào đời sống Ngài, ta không thấy điều gì “lớn lao” về trí tuệ luận thuyết hay thành tựu tổ chức, nhưng ta thấy một điều lớn hơn: tâm không nhiễm.
Có người băn khoăn: Nếu ai cũng như Ngài thì xã hội sẽ ra sao? Nhưng đạo Phật không đòi hỏi ai cũng giống ai. Mỗi người tùy duyên, tùy căn cơ mà hành đạo.
Sự hiện diện của một bậc như Ngài không phải để lôi kéo, mà để cảnh tỉnh: hãy tự soi lại mình, và nếu có thể, bớt đi một chút dính mắc, thêm một chút hồn nhiên.
Ngài không cần lời chúc. Nhưng chính vì không cần, nên sự tồn tại của Ngài giữa chúng ta là một điều để biết ơn. Không phải biết ơn “một người”, mà biết ơn “một cách sống”, sống trọn vẹn trong chánh niệm, không làm khổ mình, không làm khổ ai.
Chúng con cúi đầu đảnh lễ bậc Sa môn vô ngôn, người đang dạy chúng con bài học khó nhất: Sự tịch lặng của một tâm không còn cầu được-mất.
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)