Bài 27: Xin đừng để mai sau phải ra nước ngoài xin rước xá lợi Ngài Minh Tuệ về thờ!

 “Kính thưa chư Tôn Đức Tăng-Ni, Phật tử Việt Nam, xin đừng để mai sau phải ra nước ngoài xin rước Xá Lợi Ngài Minh Tuệ về thờ”- Thượng tọa Thích Không Tánh.

Lời thốt đầy trăn trở của Thượng tọa Thích Không Tánh, từng trụ trì chùa Liên Trì, không chỉ là lời kêu gọi mang tính cảm xúc, mà còn là tiếng chuông cảnh tỉnh sâu sắc về thái độ, nhận thức và nghiệp cảm của cộng đồng Phật giáo Việt Nam đối với một bậc tu hành có hạnh nguyện lớn lao, thanh tịnh và đơn độc như Ngài Minh Tuệ.

Không khó để hiểu tại sao Thượng tọa lại phải dùng đến chữ “xin đừng để mai sau”, như thể tiên đoán một bi kịch đã từng xảy ra trong lịch sử: những bậc chân tu bị chính quê hương mình ngờ vực, hắt hủi, để rồi sau khi viên tịch mới được tôn thờ long trọng, thường là tại một quốc gia khác, như một biểu tượng của Phật pháp nguyên sơ. Câu nói của Thượng tọa vừa mang tính dự báo, vừa chứa đựng một bài học nhân quả nghiêm khắc.

Ngài Minh Tuệ không tụng kinh, không giảng pháp, không tiếp duyên, không lập đạo tràng, không kêu gọi quy y… Ngài chỉ lặng lẽ bước đi, không mang theo thứ gì ngoài y áo vá, bình bát, và nụ cười thanh thản của người ly dục. Nếu so với khuôn mẫu của đại đa số Tăng sĩ hiện nay, vốn thiên về pháp hội, pháp thoại, khóa tu, đại lễ, xây chùa, dựng tượng, thì Ngài như một hiện tượng trái dòng. Nhưng nếu nhìn dưới ánh sáng của kinh điển Nikāya, thì hạnh của Ngài lại chính là bóng dáng của Tỳ-kheo thời Đức Phật: “biết đủ với bất kỳ y áo, thực phẩm, trú xứ nào; sống xa rời thôn xóm, không tích trữ, không ràng buộc.”

Trong Tăng Chi Bộ Kinh (AN 4.28), Đức Phật dạy rằng một vị Tỳ-kheo khi đi khất thực không nên mong đợi gì từ thế gian: “Ai cúng thì nhận, ai không cúng thì đi qua. Như con ong hút mật từ hoa, không làm hại hương sắc.” Lối sống đầu-đà của Ngài Minh Tuệ chính là hiện thân của giới đức thuần tịnh và hạnh viễn ly ấy.

Lời Thượng tọa Thích Không Tánh có nhắc đến “Xá Lợi”, một biểu tượng linh thiêng trong Phật giáo. Xá lợi không chỉ là phần tro cốt kết tinh của người đã viên tịch, mà còn là biểu hiện cho giới đức và tuệ giác của bậc Thánh. Tuy nhiên, điều đáng nói ở đây không phải là phần vật chất, mà là giá trị của “hạnh”, tức lối sống và giới phẩm đã đưa đến sự kết tinh đó.

Ngài Minh Tuệ, với lối tu khổ hạnh triệt để, đi bộ, ăn một bữa, ngủ gốc cây, không nhận tiền, đã cho thấy phẩm chất của bậc Thánh nhân theo đúng nghĩa Nikāya. Nếu một người như vậy viên tịch, và để lại xá lợi, thì điều chúng ta nên thờ phụng không phải là viên ngọc hay mảnh tro, mà là cái tâm kiên cố không dao động, cái trí không vướng mắc vào thế gian. Thờ Xá lợi là thờ giới đức, chứ không phải phong thánh cho một thân xác.

Vì vậy, nỗi lo “phải ra nước ngoài rước Xá Lợi về thờ” không chỉ là câu chuyện về một thân xác sau khi chết, mà là về thái độ ứng xử với chân lý ngay khi nó còn sống. Không nhận ra một bậc đạo hạnh lúc đương thời, thì việc tôn thờ sau khi họ đã nhập diệt chỉ là biểu hiện của sự ăn năn muộn màng, một thứ tín ngưỡng cảm tính, không dựa trên tuệ tri.

Đằng sau câu nói của Thượng tọa, là một lời mời gọi toàn thể Tăng-Ni và Phật tử Việt Nam quay về tự quán chiếu: Tại sao một vị tu sĩ như Minh Tuệ lại bị nghi ngờ thay vì được kính trọng? Tại sao chúng ta không có đủ pháp nhãn để nhận ra một vị sống đúng như lời Phật dạy, mà lại chạy theo hình thức và danh xưng?

Pháp Cú Kinh từng dạy: “Không phải ai cạo tóc, đắp y cũng là Sa môn. Ai đoạn trừ ác pháp, sống viễn ly, ấy mới thật là Sa môn.” Trong nhiều trường hợp, chính pháp nhãn bị che lấp bởi tập khí và định kiến khiến chúng ta không còn thấy được chân tướng sự vật. Cái nhìn của số đông, vốn quen với tiện nghi, tiện ích và nghi lễ, thường sẽ phản ứng tiêu cực trước sự xuất hiện của người triệt để buông bỏ.

Người tu như Ngài Minh Tuệ chính là một tấm gương soi lại tập thể Phật giáo Việt Nam hôm nay. Chúng ta tôn sùng Phật tổ, tụng thuộc kinh điển, nhưng liệu có dám sống như một vị Tỳ-kheo thời Đức Phật? Hay chúng ta chỉ tiếp nhận đạo Phật như một hệ thống nghi lễ, tiện ích tâm linh và công cụ xã hội?

Phát biểu của Thượng tọa Thích Không Tánh không nhằm tuyên thánh cho ai, mà để đánh thức sự tỉnh thức của chúng ta về cách cư xử với những bậc hành giả miên mật và thanh tịnh. Câu nói ấy không nên hiểu là một lời “tuyên truyền”, mà là một lời cảnh báo cho tâm thức cộng nghiệp của Phật tử Việt Nam: đừng để đến lúc mất đi rồi mới biết quý, đừng để đạo hạnh rơi vào quên lãng chỉ vì nó không hợp với thị hiếu đại chúng.

Đức Phật từng dạy: “Người trí thấy được bậc Thánh dù Thánh ở nơi nghèo hèn. Kẻ ngu thấy người mê tín, dù họ ngồi trên pháp tòa.” Ngài Minh Tuệ là một người không cầu danh, không mong tiếng, không tạo cộng đồng. Nhưng chính vì vậy, Ngài là một biểu tượng lặng thầm của giới đức, một bài học sống động cho cả cộng đồng Tăng-già và Phật tử tại gia.

Nếu chúng ta tiếp tục phán xét Ngài bằng tâm phân biệt, bằng thước đo của sự nghi ngờ, thì không chỉ là chúng ta đang bất kính với một cá nhân, mà còn là bất kính với tinh thần nguyên thủy của Phật giáo. Và khi ấy, việc “xin rước xá lợi về thờ” không còn là điều cao quý, mà là một dấu ấn của nghiệp cảm tập thể: quá khứ đã mất, hiện tại không còn, tương lai chỉ còn là tro tàn tưởng niệm.

Xin đừng đợi đến ngày mai để cúi đầu trước hạnh đức, nếu hôm nay ta vẫn còn đủ mắt để thấy.

(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *