Bài 28: Hành đà của Ngài Minh Tuệ: Không thuộc pháp tu Phật giáo?

(Nhiều người của giáo hội nói cách tu Đầu Đà của Ngài Minh Thuệ không phải pháp tu Phật giáo! Vậy nên hiểu thế nào?)

Trong thời đại mà Phật giáo đang đứng giữa những ngã rẽ của hiện đại hóa, thể chế hóa và dân gian hóa, thì sự xuất hiện của một tu sĩ hành đầu đà như Minh Tuệ đã gây ra nhiều phản ứng trái chiều.

Có người cung kính gọi Ngài là “Bồ tát sống”, có người dè dặt, cho rằng cách tu của Ngài “không thuộc pháp tu Phật giáo”.

Một vài vị giáo hội thậm chí nhấn mạnh: hạnh đầu đà không phải là pháp tu chính thống, và Đức Phật từng khuyên ngài Ca Diếp nên rời bỏ khổ hạnh thái quá để trở về Trung đạo. Vậy, chúng ta cần nhìn nhận pháp tu của tu sĩ Minh Tuệ như thế nào dưới ánh sáng giáo lý Phật giáo?

Đầu đà: từ khổ hạnh đến tinh tấn:

Trước tiên, cần làm rõ khái niệm “đầu đà” (Pāli: dhutaṅga) không phải là điều gì xa lạ với truyền thống Phật giáo nguyên thủy. Trong kinh tạng Nikāya, Đức Phật không chỉ thừa nhận mười ba pháp đầu đà như những phương tiện hỗ trợ cho sự đoạn trừ tham ái, mà còn tán thán một số vị Thánh đệ tử như Đại Ca Diếp đã nghiêm trì các hạnh đầu đà suốt đời.

Mười ba pháp đầu đà bao gồm: mặc y phấn tảo, chỉ có ba y, khất thực tuần tự, không bỏ qua nhà nào, ăn một lần trong ngày, ăn trong bát, không ăn ngoài bát, sống trong rừng, ở dưới gốc cây, ở ngoài trời, ở nghĩa địa, ở nơi nào cũng được, và không nằm. Mỗi hạnh đều nhằm mục đích đơn giản hóa đời sống, diệt trừ ái nhiễm, củng cố chánh niệm và tinh tấn trong hành trì.

Nếu nhìn từ đây, thì lối sống của tu sĩ Minh Tuệ hoàn toàn không đi ngược với tinh thần Phật giáo. Ngài mặc y phấn tảo, không sở hữu tài sản, khất thực đúng pháp, sống ngoài trời, không trú ngụ chùa to điện lớn, không nhận đệ tử, không giảng pháp rôm rả – tất cả đều là biểu hiện nhất quán của hành đầu đà.

Trung đạo và sự hiểu sai về khổ hạnh:

Có ý kiến cho rằng, vì Đức Phật từng từ bỏ khổ hạnh ép xác và dạy con đường Trung đạo, nên pháp tu của Ngài Minh Tuệ là cực đoan, không nên cổ xúy.

Tuy nhiên, cần phân biệt rõ hai loại khổ hạnh: khổ hạnh ép xác vô ích (attakilamathānuyoga), như nhịn ăn đến gần chết, nằm gai, phơi nắng, là điều Đức Phật bác bỏ. Nhưng khổ hạnh vì từ bỏ ái dục, vì tinh tấn hành trì, như đi chân trần, ăn một bữa, sống ngoài trời, lại được khuyến khích nếu phù hợp căn cơ hành giả.

Đại đức Ca Diếp là minh chứng rõ rệt cho điều này. Sau khi đắc A-la-hán quả, Ngài vẫn tiếp tục hành đầu đà. Đức Phật không hề bắt Ca Diếp từ bỏ hạnh này, mà còn gọi Ngài là “đầu đà đệ nhất”. Điều này cho thấy, pháp đầu đà không trái với Trung đạo nếu được thực hành với tâm buông xả, không chấp thủ và không vì mục đích biểu diễn hay khổ xác để cầu phúc.

Do đó, khi nói pháp tu của sư Minh Tuệ “không thuộc Phật giáo” chỉ vì Ngài đi ngoài trời, ăn rau rừng, không ở chùa, là một sự giản lược và đánh đồng giữa khổ hạnh cực đoan với hành đầu đà chánh niệm.

Tu trong lặng lẽ: Pháp sống hơn pháp nói:

Một điểm đặc biệt nơi Ngài Minh Tuệ là Ngài không giảng pháp bằng lời. Cách “giáo hóa vô ngôn” này khiến nhiều người không hiểu, hoặc nghi ngờ rằng Ngài “tu mù”, “không truyền bá chính pháp”.

Nhưng nếu quay lại với lời Đức Phật dạy trong Kinh Tăng Chi, phẩm Người biết pháp: “Ai sống đúng pháp, người ấy chính là bậc thầy của ta”, thì chúng ta có thể hiểu rằng: sự thể hiện giáo pháp qua đời sống thanh bần, tĩnh lặng, vô sở đắc, cũng là một hình thức truyền pháp.

Chúng ta đang sống trong một thời đại mà Phật pháp bị “lạm dụng ngôn từ”: giảng pháp tràng giang đại hải nhưng ít ai hành trì giới luật căn bản; chùa to tượng lớn nhưng đời sống Tăng sĩ không khác gì cư sĩ.

Trong bối cảnh đó, sự hiện diện lặng lẽ của một người tu không chùa, không thuyết giảng, không kêu gọi cúng dường… chính là một lời “giảng pháp sống”, có thể sâu xa hơn cả những bài thuyết pháp hùng biện.

Lằn ranh giữa Phật pháp và tổ chức:

Một điều nhạy cảm nhưng cần nói rõ: Pháp tu và Giáo hội không phải lúc nào cũng trùng khít. Từ thời Đức Phật, Tăng đoàn đã tồn tại như một cộng đồng tu học, nhưng không vì thế mà mọi hành giả nằm ngoài một hệ thống tổ chức đều bị xem là “tà đạo”.

Trong lịch sử Phật giáo, rất nhiều vị Tăng lớn không thuộc một giáo hội chính thức nào: Milarepa ở Tây Tạng, Hakuin ở Nhật Bản, hay gần đây là Làng Mai của Thiền sư Nhất Hạnh. Họ có thể bị phản đối khi còn sống, nhưng khi qua đời, lại được chính giáo hội thừa nhận như một phần quan trọng của dòng chảy Phật giáo.

Vì vậy, nếu tu sĩ Minh Tuệ không trực thuộc một tổ chức Tăng đoàn cụ thể, không hành lễ theo cách truyền thống, điều đó không tự động đồng nghĩa với việc Ngài “không tu đúng pháp”.

Phật pháp không chỉ nằm trong giáo luật của một tông phái, mà nằm trong từng hành vi sống đúng Tứ diệu đế, Bát chánh đạo và Giới – Định – Tuệ.

Hành giả, không phải hình thức:

Trong Kinh Pháp Cú, Đức Phật nói:

“Dù sống trăm năm, không thấy pháp tối thượng,

Tốt hơn sống một ngày, thấy được pháp ấy.”

Tu sĩ Minh Tuệ, dù có thể không sống trăm năm, không đứng bục giảng pháp, không nằm trong hội đồng giáo phẩm, nhưng có thể Ngài đang sống từng ngày trong pháp tối thượng: đó là sự buông xả, không cầu danh, không tích của, không tranh luận hơn thua. Nếu như thế, thì dù người đời chưa hiểu hết, cũng không nên vội vàng đánh giá.

Phật pháp không phải là đặc quyền của tổ chức, mà là con đường dành cho người có tâm chân thật. Ai hành trì đúng giới, sống trong chánh niệm, không mưu cầu ngã mạn, người ấy dù ở giữa rừng hay ở trong chùa, đều là Sa môn chân chính.

Khi nhìn vào tu sĩ Minh Tuệ, thay vì hỏi: “Ngài có đúng khuôn phép không?”, có lẽ câu hỏi cần hơn là: “Ngài có đang sống với tâm tỉnh thức, vô ngã và từ bi không?” Nếu câu trả lời là có, thì dù Ngài đi chân đất giữa đời, Ngài vẫn đang đi giữa Đạo.

(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *