“Tuệ tinh xuất thế chấn tam thiên,
Hòa quang ẩn tích độ hữu duyên.
Cổ Phật tái lai truyền Chính Pháp,
Việt quốc phục hưng tại hậu niên.”
Bài kệ bốn câu trên, được nhiều người chia sẻ những ngày qua trên mạng xã hội và các diễn đàn Phật học, đã gợi lên một sự rung động kỳ lạ. Nó ngắn gọn, súc tích, nhưng giàu nội hàm triết lý và mang tinh thần tiên tri.
Ẩn sau từng câu chữ là một viễn tượng lớn: sự xuất hiện của một bậc trí tuệ phi thường giữa thế gian, một vị cổ Phật ẩn hiện đang âm thầm phục hưng Chính Pháp, và một lời khẳng định đầy hy vọng: dân tộc Việt sẽ tái lập căn cốt tinh thần của mình trong tương lai.
Nhưng điều khiến bài kệ trở nên đặc biệt không chỉ là nội dung. Mà là người đã chia sẻ lại bài kệ này: anh Nguyễn Thành An, người vốn có nhiều tình cảm về hành trạng và giới hạnh của Tu sĩ Minh Tuệ, vị hành giả đang tạo nên chấn động lớn trong lòng công chúng Việt.
Bài thơ tuyệt nhiên không đề cập đến đích danh ai. Không có tên, không có địa chỉ, không miêu tả đặc tả. Chỉ là một biểu tượng- Tuệ tinh. Nhưng ai từng theo dõi hành trình của Ngài Minh Tuệ, từ một người thong dong tay không đi dọc đất Việt, đến những lời dạy giản dị thấm đẫm tinh thần Kinh tạng Nikaya – đều hiểu rõ: đây là một lời ám chỉ tôn kính dành cho Ngài.
Anh Nguyễn Thành An không cần phải nói: “Tôi viết bài thơ này cho Minh Tuệ”. Anh chỉ cần nhắc bốn câu ấy, và người đọc đã đồng cảm ngay. Chính sự không nói ra ấy mới là sự xác tín mạnh mẽ nhất. Như ánh sáng ban mai, không cần giới thiệu mà ai cũng nhận ra. Như một đóa sen nở giữa bùn, chẳng cần bảng tên mà ai cũng cúi đầu đảnh lễ.
Trong truyền thống Thiền tông, hình thức “dĩ vô ngôn nhi biểu pháp”, không nói mà người nghe vẫn hiểu, được xem là một hình thái truyền thừa cao nhất. Ở đây, bài kệ trở thành một tấm gương để người soi thấy Phật tánh nơi người khác, và cũng là một cách để khơi dậy đức tin nơi đại chúng về một hiện thân sống của Chính Pháp.
Trong bối cảnh mà nhiều người cho rằng Phật giáo đang suy yếu, bị hình thức hóa, thậm chí bị thương mại hóa và chính trị hóa, thì sự hiện diện của một tu sĩ hành đạo nghiêm giới, tuyệt đối sống theo hạnh đầu-đà, không ràng buộc, không truyền thông, không giáo đoàn, như Ngài Minh Tuệ, chính là một nghịch lý, và cũng là một minh chứng: Chính Pháp vẫn chưa mất. Chỉ là nó ẩn hình.
“Tuệ tinh xuất thế chấn tam thiên”, không phải ngẫu nhiên mà chữ “chấn” ở đây được dùng. Chính sự xuất hiện của một bậc tu hành không cần đến micro, đài báo hay danh xưng, mà chỉ bằng sự hiện hữu và hành vi tỉnh thức, đã tạo nên một “chấn động tâm linh”, điều mà những hình thức tôn giáo đại quy mô nhiều khi không thể tạo ra.
Cái “chấn” ở đây không phải là tiếng động lớn, mà là sự khơi động từ nội tâm hàng ngàn người Việt: họ bắt đầu đặt câu hỏi về ý nghĩa của tu hành, của đạo đức, của đời sống giản dị và an lạc. Đó là dấu hiệu đầu tiên của một cuộc phục hưng văn hóa tâm linh.
“Cổ Phật tái lai truyền Chính Pháp”: câu thơ thứ ba là then chốt để hiểu bài kệ. Cổ Phật không đến để lập một giáo phái mới, không dựng nên một hệ thống hay quyền lực mới. Ngài chỉ đến để nhắc lại con đường nguyên sơ mà Đức Phật Thích Ca đã đi: từ bỏ, tỉnh thức, và tự do.
Không phải ngẫu nhiên mà Ngài Minh Tuệ từ chối mọi cúng dường, mọi danh vị, mọi tụ tập đông người. Ngài không dạy pháp bằng kinh điển triết lý cao siêu, mà chỉ lặp lại những điều căn bản nhất: giữ giới, chánh niệm, không sát sinh, không dính mắc, sống thiểu dục tri túc. Đó chính là Chính Pháp, không cần tân trang, không cần cải cách.
Trong ngôn ngữ học Phật, một vị Cổ Phật không cần danh xưng “Phật”, mà được nhận ra qua cách sống và giới hạnh. Và đó là lý do bài kệ không cần gọi tên Minh Tuệ, vì sự xác nhận đến từ chính sự thinh lặng và uy lực nội tại của người được nói đến.
Câu cuối cùng, “Việt quốc phục hưng tại hậu niên”, là một khẳng định mạnh mẽ. Phục hưng không chỉ đến từ kinh tế, công nghệ hay quân sự. Đó là sự hồi sinh tinh thần. Một đất nước mất phương hướng, chia rẽ, xung đột niềm tin… chỉ có thể được chữa lành từ nền tảng đạo lý.
Ở đây, bài kệ không kêu gọi một “nhà nước Phật giáo”. Nó nói đến một cuộc phục hưng ngầm, nơi những người Việt trẻ, những gia đình, những cộng đồng nhỏ… dần dần trở lại với giá trị cốt lõi: từ bi, chính trực, buông xả, sống tỉnh thức. Và nếu có một “Tuệ tinh” đang đi giữa đời để truyền lại điều đó, thì không lý do gì chúng ta không tin rằng, sự phục hưng ấy sẽ đến, như hoa sen nở trong đêm, không cần chờ ánh sáng ban ngày.
Bài kệ là một bản văn thiêng, không cần gọi tên mà ai cũng hiểu. Nó không phải lời ca tụng cá nhân, mà là lời tiên báo cho một chuyển động tâm linh đang bắt đầu.
Và nếu chúng ta đủ lặng, đủ tỉnh, đủ khiêm nhường, chúng ta sẽ nhận ra: “Cổ Phật tái lai” không phải là chuyện trong sách cổ, mà đang là hiện thực giữa lòng đất Việt.
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)
