Trong hành trình đi bộ hành hương và hoằng pháp của tu sĩ Minh Tuệ, người lựa chọn con đường “đầu-đà khất thực” nghiêm mật suốt nhiều năm qua, không hiếm gặp những câu chuyện mà người đời khó lòng lý giải bằng lý trí thuần túy.
Có người xem đó là “phép mầu”, người thì gọi là “năng lượng lành”, kẻ tỉnh thức hơn thì nhìn đó là kết quả của sự cộng hưởng tâm linh, khi một tâm hồn chân thành gặp một cội nguồn thanh tịnh.
Dưới góc nhìn Phật pháp, hai mẩu chuyện tưởng chừng nhỏ bé dưới đây lại mở ra một gợi ý lớn: phải chăng sự chữa lành đích thực không đến từ bàn tay của ai khác, mà khởi sinh từ nội tâm trong sạch của chính người hành giả và người hữu duyên?
Một người bị dị ứng… được chữa lành nơi bụi đường:
Câu chuyện thứ nhất đến từ ông Đoàn Văn Báu, một người từng đi bộ nhiều tháng cùng Ngài Minh Tuệ qua đất Lào. Ông kể mình vốn mắc chứng dị ứng rất nặng với mùi nước hoa, khói bụi, đặc biệt là mùi xăng xe. Mỗi lần hít phải, ông đau đầu, nhức mũi, có khi phải nằm nhiều ngày uống thuốc giảm đau mà không khỏi. Ông chạy chữa khắp nơi, từ bệnh viện trong Nam ra ngoài Bắc, vẫn không giải quyết được tận gốc.
Ấy thế mà khi đi bộ hàng tháng trời với Ngài Minh Tuệ, giữa khói xe, bụi đường và nắng gió xứ người, bệnh tình dần dần thuyên giảm rồi biến mất hoàn toàn. Không thuốc men, không điều trị. Chỉ có bước chân, lòng tin, và những thời thiền tĩnh lặng bên một vị tu sĩ không mang theo gì ngoài chiếc bình bát.
Liệu đó có phải là “phép màu”?
Dưới ánh sáng của Phật pháp, đó là một biểu hiện rất tự nhiên của sự chuyển hóa thân-tâm. Trong Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta Nikāya), Đức Phật từng dạy: “Cittaṃ dantaṃ sukhāvahaṃ” – “Tâm được điều phục mang lại hạnh phúc” (SN 1.1).
Khi một người được đặt trong trường lực thanh tịnh của một hành giả đã thuần thục giới-định-tuệ, chính người ấy bắt đầu chuyển hóa, không phải do “người kia chữa lành”, mà vì môi trường ấy giúp đánh thức nơi họ khả năng tự chữa lành.
Cái “năng lượng” mà nhiều người mô tả quanh Ngài Minh Tuệ, thực chất là sự hiện diện trọn vẹn trong tỉnh thức, là giới hạnh được giữ gìn thuần tịnh, là chánh niệm không gián đoạn. Khi tiếp xúc với điều ấy, tâm chúng sinh lắng dịu, thân cũng nhẹ đi, và năng lượng tự chữa lành bắt đầu vận hành. Không có gì thần bí, chỉ là điều mà kinh nghiệm của Đức Phật đã ghi nhận từ thời sơ khai của giáo pháp.
Một em bé chậm nói bất ngờ cất tiếng:
Chuyện thứ hai do Tuấn Nga kể trước khi rời đoàn bộ hành: Một người mẹ dắt theo con trai nhỏ đến đảnh lễ Ngài Minh Tuệ. Em bé bị chứng chậm nói, nhiều năm không thể phát âm. Do đông người và ngại ngùng, chị chỉ nhờ người khác, là anh Tuấn Nga, đưa cháu vào đảnh lễ Thầy.
Tuấn Nga đưa cháu vào, rồi khi dắt bé ra ngoài, anh nhẹ nhàng bảo: “Con nói theo bác nhé: A Di Đà Phật!”. Và thật kỳ lạ, bé nói được! Thậm chí vui vẻ nhắc lại. Khi về đến mẹ, bé gọi to: “Mẹ ơi!”, khiến người mẹ òa khóc giữa đám đông.
Nếu câu chuyện này được thuật lại trong bệnh viện, có thể sẽ bị cho là ngẫu nhiên, hoặc cần thêm bằng chứng khoa học. Nhưng trong bối cảnh tâm linh, giữa một vị tu sĩ trì giới nghiêm mật, một người mẹ tha thiết cầu khẩn, và một đứa trẻ trong sáng vô ngã, đó là một biến cố tâm thức. Câu niệm Phật đầu tiên ấy không chỉ là lời, mà là biểu hiện của một cánh cửa vừa được mở ra.
Trong Tăng Chi Bộ Kinh (Anguttara Nikāya), Đức Phật từng dạy: “Tâm thanh tịnh, lời thanh tịnh; lời thanh tịnh, nghiệp thanh tịnh” (AN 10.2). Khi đứa trẻ thốt ra lời đầu tiên trong một bối cảnh thanh tịnh như vậy, phải chăng đó là sự tái sinh của nghiệp lành trong hiện tại, nơi tiếng nói không còn là âm thanh đơn thuần, mà là quả của sự tương tác giữa tín tâm và chánh niệm?
Phép màu hay nhân quả?
Trong Phật giáo, không có “phép lạ” theo nghĩa huyễn hoặc. Mọi sự đều là nhân duyên, là kết quả của nghiệp và tâm. Một đứa bé chậm nói có thể mang nghiệp từ quá khứ, hoặc do điều kiện phát triển hiện tại. Nhưng nghiệp không phải là định mệnh, mà là một dòng năng lượng có thể chuyển hóa.
Như Đức Phật khẳng định trong Kinh Pháp Cú (Dhammapada): “Tâm dẫn đầu các pháp, tâm làm chủ, tâm tạo tác” (Dhp 1). Nếu người mẹ phát khởi lòng thành, nếu em bé được tiếp xúc với một hành giả mang tâm từ lớn, nếu trong giây phút đó, mọi hoài nghi tan biến, thì hạt giống thanh tịnh sẽ trổ quả ngay trên mảnh đất tâm khô cằn ấy. Đó là “hiện pháp lạc trú” mà Đức Phật thường nhấn mạnh: giải thoát có thể xảy ra ngay bây giờ, không cần đợi kiếp sau.
Cần giữ sự tỉnh thức trước những câu chuyện “nhiệm màu”:
Tuy vậy, sự tỉnh thức cũng đòi hỏi ta không được ngây thơ lý tưởng hóa những điều này. Phật pháp không khuyến khích mê tín hay chạy theo “thần thông”. Những hiện tượng như vậy nếu có, cần được nhìn bằng đôi mắt từ bi và trí tuệ: từ bi để cảm nhận niềm hạnh phúc của người được chuyển hóa; trí tuệ để không rơi vào cạm bẫy sùng bái cá nhân hay huyền bí hóa tâm linh.
Chính Ngài Minh Tuệ từng nói rõ: “Đừng tin vào tôi, hãy tin vào sự hành trì và trải nghiệm của chính quý vị.” Ngài từ chối mọi danh xưng, mọi sự cúng dường vật chất, từ tấm áo đến chén cơm. Nếu những người xung quanh được chữa lành, đó là vì họ biết trở về với tâm ban đầu: trong sáng, thành thật và không điều kiện.
Hai câu chuyện nhỏ: một người lớn được khỏi bệnh, một em bé biết nói, là minh chứng cho một sự thật lớn: chân lý Phật pháp không nằm trong ngôn từ cao siêu, mà trong hành vi đời thường, trong lòng tin nơi sự thực hành, trong những khoảnh khắc tỉnh thức khi ta gặp được một người sống trọn vẹn với giới hạnh và tâm từ.
Không phải ai cũng là Minh Tuệ. Nhưng mỗi người đều có thể là “Tuệ” của chính mình, nếu biết gìn giữ một đời sống giản dị, không sát sinh, không vọng ngữ, không tích trữ, và luôn quay về với chánh niệm trong từng bước chân.
Đó không chỉ là con đường của một tu sĩ. Đó là lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta, những người còn đang lạc giữa khói bụi cuộc đời, rằng mọi chữa lành đều bắt đầu từ bên trong.
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)
