Trong một lần đối thoại với anh Tuấn Nga, Ngài Minh Tuệ đã nói: “Có thuận duyên và cả nghịch duyên, đừng lo lắng, sợ hãi… Nghiệp ai người đó gánh. Cái ác lên đến đỉnh thì tự nó sụp đổ.”
Lời dạy tuy giản dị nhưng hàm chứa một tuệ giác sâu xa về bản chất của cuộc đời, con đường tu tập và quy luật nhân quả.
Bài viết này xin được phân tích lời dạy đó dưới góc nhìn Phật pháp, để thấy rõ hơn tinh thần bất động giữa cuộc đời đầy biến động.
Thuận duyên, nghịch duyên đều là duyên để tu:
Phật giáo phân biệt “thuận duyên”, những điều kiện, hoàn cảnh giúp sự tu hành hay việc thiện phát triển, và “nghịch duyên”, những chướng ngại, trở lực khiến tâm hành giả dễ xao động, thối chí.
Trong đời thường, ta dễ yêu thuận duyên và sợ nghịch duyên. Nhưng với một hành giả chân thật, nghịch duyên cũng quý như thuận duyên, bởi cả hai đều là môi trường cho sự trưởng thành tâm linh.
Trong Tăng chi bộ kinh, Đức Phật dạy rằng: “Cũng như lửa được sinh khởi bởi hai thanh củi khô cọ xát vào nhau, người tu cần nghịch cảnh để rèn luyện định và tuệ.” Lửa của trí tuệ và từ bi đôi khi được thắp lên giữa gió ngược.
Khi Ngài Minh Tuệ đi khất thực và nhận về những lời miệt thị, đuổi xua, đó là nghịch duyên. Nhưng thay vì phản kháng hay oán trách, Ngài xem đó như bài học cho chính mình và cho người.
Việc không chọn một tu viện yên bình, không nương tựa giáo đoàn hay tài vật, mà tự thân hành đạo giữa chợ đời đầy thử thách, chính là một hạnh nguyện khó khăn mà ít ai dám bước vào. Thuận duyên dễ sinh an lạc, nhưng nghịch duyên mới giúp lộ rõ mức độ chứng đắc và nội lực của hành giả.
Một trong ba pháp ấn của Phật giáo là vô ngã, đi kèm với vô thường và khổ. Khi hiểu rõ vô thường, rằng mọi sự đều biến đổi, và vô ngã, rằng không có một cái “ta” thật để chấp thủ, thì nỗi sợ cũng tự tan biến.
Sợ hãi, lo lắng, phiền muộn vốn là biểu hiện của tâm chấp ngã, chấp pháp. Khi bị phê phán, chỉ trích, bị ngăn cản hay mưu hại, cái ngã bị tổn thương nên mới sinh sợ.
Nhưng với người tu, tâm an là nền tảng. “Tâm không động giữa sóng đời động loạn”, đó là trạng thái của một người đã đoạn được phần lớn lậu hoặc.
Câu nói “đừng lo lắng, sợ hãi…” của Ngài Minh Tuệ vì thế không phải là lời động viên suông, mà là một sự nhắc nhở thực hành: an trú trong chánh niệm, không bị lôi kéo bởi cảm xúc, không phán xét theo tà kiến.
Trong Kinh Pháp Cú, Đức Phật dạy: “Ai sống quán bất tịnh, tu tập tịnh quán, lìa ái dục, không chấp thủ, người ấy không còn sợ hãi.” Điều này rất tương đồng với lời dạy của Ngài Minh Tuệ: khi đã thấy rõ bản chất của cuộc đời là duyên sinh, đến rồi đi, được rồi mất, thì còn gì đáng sợ? Ngay cả sự mưu hại cũng chỉ là một hiện tượng tâm thức bị vô minh chi phối.
“Nghiệp ai người đó gánh”: Tinh thần nhân quả và bất động:
Có thể thấy trong xã hội hiện nay, nhiều người vẫn hiểu sai về nghiệp, cho rằng làm thiện ắt gặp lành, làm ác ắt gặp dữ, và điều ấy xảy ra tức thì.
Nhưng Phật giáo dạy rằng nghiệp là một quá trình, có những nghiệp hiện báo, có nghiệp hậu báo hoặc báo đời sau. “Nghiệp ai người đó gánh” là nhắc nhở không nên can thiệp hay cưỡng ép vào dòng nhân quả của người khác.
Ngài Minh Tuệ khi bị tấn công bằng lời nói, thậm chí bằng hành động, vẫn không phản ứng bằng oán hận. Ngài không mong cầu công lý theo kiểu thế tục, không cầu người phải “chịu báo” tức thì, mà buông xả trong chánh niệm, biết rằng: “Cái ác lên đến đỉnh thì tự nó sụp đổ.”
Đây không phải là một kiểu an ủi hay chờ đợi “thiên lý tuần hoàn”, mà là sự hiểu biết rất sâu về quy luật vận hành của tâm và thế giới. Khi cái ác lên đến đỉnh, nghĩa là khi ngã mạn, tham sân si đạt mức cực đại, thì sự sụp đổ là điều tất yếu.
Không cần ai trừng phạt, chính nội lực tà kiến sẽ đốt cháy người tạo ác nghiệp. Trong Kinh Tăng Chi, Đức Phật từng dạy: “Không ai thoát khỏi quả của nghiệp, dù lên trời hay vào biển sâu.”
Có thể thấy câu nói của Ngài Minh Tuệ không mang tinh thần đấu tranh, cũng không hề thụ động. Đó là một lối hành xử trung đạo, không tránh né, cũng không phản kháng, mà chấp nhận với chánh kiến và hành xử với chánh hạnh. Đó là lòng từ trong lặng thầm, là đức nhẫn trong đối nghịch, là trí tuệ trong hành xử.
Chúng ta thường mong cái ác sụp đổ bằng tiếng vang, bằng sự trừng phạt công khai. Nhưng trong thực tế, cái ác sụp đổ trước hết trong tâm kẻ làm ác, sự bất an, nỗi sợ bị trả thù, sự cô lập và bóng tối vô minh dần dần ăn mòn nội tâm họ.
Sự sụp đổ nội tâm ấy mới là khởi đầu của mọi diệt vong. Đó cũng là lý do vì sao trong Phật giáo, chiến thắng không nằm ở hủy diệt đối phương, mà ở việc đoạn trừ phiền não của chính mình.
Qua lời dạy của Ngài Minh Tuệ, ta thấy được sự tự tại của một hành giả đã vững tâm giữa trần lao. Câu nói “thuận duyên và nghịch duyên cũng là để họ tập” là một biểu hiện của lòng tin sâu sắc vào Pháp, vào con đường chuyển hóa khổ đau thông qua trí tuệ và từ bi.
Người học Phật hôm nay có thể học ở Ngài không chỉ cách đi chân đất hay khất thực, mà còn học cách nhìn cuộc đời bằng con mắt không phán xét, hành xử bằng tâm không oán hận.
Đó là con đường giải thoát, không phải bằng sức mạnh của cải hay quyền lực, mà bằng sức mạnh vô hình của tâm thanh tịnh.
Cái ác sẽ sụp đổ, không vì bị tiêu diệt, mà vì không còn ai tiếp tay. Và điều ấy bắt đầu bằng một người dám đứng yên trước bão tố, như Ngài Minh Tuệ đã làm.
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)
