Trong thời đại ngày nay, khi đạo Phật đang hiện hữu giữa vô vàn xu hướng tu tập khác nhau, từ thiền định sâu xa đến hành trì đại chúng, từ nhập thế đến ly thế, thì sự xuất hiện của một tu sĩ với hành trạng đặc biệt như ngài Minh Tuệ là một hiện tượng hiếm có. Gần đây, cộng đồng Phật tử lại thêm phần ngạc nhiên và kính phục khi biết rằng ngài đã bắt đầu một giai đoạn tu tập mới: ngủ đứng.
Không cần chăn chiếu, không nằm nghỉ, không có chỗ dừng thân dài lâu, ngủ đứng là biểu hiện tối thượng của hạnh khinh an, xả ly, và tinh tấn, phản ánh một trình độ tu hành vượt ngoài khuôn mẫu thông thường của thời hiện đại. Tuy nhiên, dưới ánh sáng Phật pháp, hành động này không chỉ là một biểu hiện ngoại hiện, mà còn ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa về vô ngã, giới hạnh, và bản chất của con đường giải thoát.
Trong Kinh Tăng Chi Bộ (AN 5.181), Đức Phật dạy về 13 hạnh đầu-đà là những pháp tu khổ hạnh nhằm đoạn trừ tham dục và thói quen hưởng thụ. Một trong những pháp ấy là sử dụng chỗ ngồi dưới gốc cây, không nằm, nghĩa là hành giả chỉ ngồi, không nằm nghỉ, không dùng giường. Mục đích của pháp tu này là cắt đứt sự dính mắc vào tiện nghi thân thể, vốn là một trong những gốc rễ của ngã chấp và tham dục.
Việc ngủ đứng của ngài Minh Tuệ có thể được xem như một hình thức cực hạn hóa của hạnh nesajjika. Ngay cả đến tư thế ngồi, vốn vẫn còn tạo ra một phần tiếp xúc êm ái giữa thân và đất, cũng được từ bỏ. Ngài chọn đứng, không dựa, không tựa, không nằm, không ngồi, để giữ cho tâm luôn tỉnh giác và không rơi vào lười biếng, mê ngủ.
Hạnh tu này hoàn toàn không phải là hình thức hành xác, mà là cách nhìn thẳng vào bản chất của sự lười biếng, sự quyến luyến vào thân thể, và vượt lên nó. Trong Kinh Trung Bộ (MN 26- Kinh Thí Dụ Con Rắn), Đức Phật ví pháp giống như con rắn độc: nếu không nắm đúng cách sẽ bị cắn. Người hành hạnh đầu-đà như ngài Minh Tuệ là người biết nắm pháp đúng cách: không chấp vào hình thức, mà nhắm đến giải thoát tâm.
Giới – Định – Tuệ trong một tư thế
Tư thế đứng, tưởng như đơn giản, nhưng nếu duy trì lâu dài trong tu tập, nó đòi hỏi một sự tỉnh thức cao độ. Không có điểm tựa, không có thế nghỉ, thân phải giữ thăng bằng từng sát-na. Điều đó đòi hỏi thân định, tâm định – tức là Định (samādhi).
Để giữ được định trong tư thế ấy, hành giả phải giữ giới trọn vẹn, không để tâm dao động bởi các lậu hoặc (Giới). Và kết quả của sự định tâm liên tục ấy là sự phát sinh tuệ giác, tức thấy rõ các pháp là vô thường, khổ, vô ngã (Tuệ).
Chỉ cần một tư thế, cả ba yếu tố Giới – Định – Tuệ đồng thời hiện khởi. Trong Phật giáo Nguyên thủy, đây chính là đỉnh cao của sự tu tập. Trong Thiền tông, đó là lúc “ngay trong từng cử chỉ đã đầy đạo lý.” Trong Phật giáo Đại thừa, đây là nhất hạnh tam-muội, một pháp tu cao quý của các vị Bồ-tát, trong đó mọi hoạt động đều hàm chứa trí tuệ và đại bi.
Sự kiện “ngủ đứng” của ngài Minh Tuệ lập tức gây ra nhiều phản ứng trong dư luận: người thì kính phục, người thì nghi ngờ, thậm chí có người chê bai là lập dị, cực đoan, hoặc mang tính biểu diễn. Nhưng chính điều đó lại làm sáng rõ thêm một tầng tu tập mà ngài đang thực hành: vượt qua mọi lời khen chê, tức thực hành vô ngã xả ly ở mức xã hội và ngôn ngữ.
Trong Kinh Pháp Cú, bài kệ 227, Đức Phật dạy:
“Không ai trên đời này
Dù sống trăm năm lẻ
Không bị người chê bai
Hoặc được người tán thán.”
Kẻ trí không vì lời khen mà hỉ hả, không vì lời chê mà nao núng. Trong bối cảnh ấy, hành động ngủ đứng của ngài Minh Tuệ trở thành một tấm gương phản chiếu tâm của người khác: người chê thì bộc lộ tâm kiêu ngạo, người khen thì đôi khi cũng vì chấp tướng. Chỉ người có trí mới thấy đây là một pháp tu đáng quý, vì ngài đang sống đúng như lời Phật dạy: tu là buông bỏ tất cả những gì khiến mình trở thành “một ai đó”.
Trong lịch sử Phật giáo, những hành giả hành khổ hạnh như Đại Ca-diếp, Bà-la-môn Dabba, hay Sona Kolivisa đã được chính Đức Phật tán thán vì sự tinh tấn phi thường. Các vị ấy thường sống trong rừng sâu, ăn đồ khất thực, nằm trên đất, ngủ dưới gốc cây, mặc y phấn tảo, và không bao giờ tìm đến sự tiện nghi.
Sự tu hành của ngài Minh Tuệ, từ không chùa chiền, không y áo đẹp, không cạo râu tóc cầu kỳ, không tham gia các lễ nghi đông người, đã làm sống lại hình ảnh của tăng đoàn nguyên thủy thời Phật. Giữa thời đại mà nhiều tu sĩ mải mê với hoạt động nghi lễ, xây dựng cơ sở vật chất, thì một người đi ngược dòng như ngài chính là tiếng chuông tỉnh thức. Đó là Phật giáo sống, không phải Phật giáo nghi lễ; là Phật pháp hành trì, không phải Phật pháp trình diễn.
Một biểu tượng của sự can đảm và từ bỏ
Trong thế gian, đứng lâu vài phút đã khó. Đứng vài tiếng là gian khổ. Còn ngủ đứng qua nhiều đêm, nhiều tuần, là một biểu tượng lớn của can đảm và từ bỏ – từ bỏ thói quen, từ bỏ an ổn, từ bỏ thụ hưởng.
Đây là bài học cho tất cả chúng ta, không chỉ cho người xuất gia. Trong đời sống tại gia, mỗi người có thể học từ hành động này để giảm bớt sự lệ thuộc vào tiện nghi, giảm dính mắc vào sự “phải được nghỉ ngơi”, “phải có chỗ dựa”. Có thể không ai trong chúng ta ngủ đứng, nhưng có thể tập sống đứng thẳng trong tâm, không ngả ngớn theo dòng đời, không dựa vào người khác để tồn tại.
Ngài Minh Tuệ không giảng pháp, không thiết lập đạo tràng, không tranh luận đúng sai. Ngài sống như pháp, và sự hiện diện của ngài là một bài pháp không lời. Việc ngủ đứng là một bước tiến xa hơn trong hành trình tinh tấn của ngài, một lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta rằng: giải thoát không nằm trong ngôn từ, mà trong từng tư thế của thân, nếu thân ấy là chánh niệm và tâm ấy là ly tham.
Thế giới này vốn đã quá nhiều lý thuyết. Có lẽ, điều chúng ta cần hơn lúc này là một bậc hành giả biết sống như pháp, thậm chí, ngủ như pháp, và ngài Minh Tuệ đang là hiện thân sống động cho điều đó.
Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình
Bài 33:
NGỦ ĐỨNG: GIAI ĐOẠN TỊNH TẤN MỚI CỦA NGÀI MINH TUỆ
Trong thời đại ngày nay, khi đạo Phật đang hiện hữu giữa vô vàn xu hướng tu tập khác nhau, từ thiền định sâu xa đến hành trì đại chúng, từ nhập thế đến ly thế, thì sự xuất hiện của một tu sĩ với hành trạng đặc biệt như ngài Minh Tuệ là một hiện tượng hiếm có. Gần đây, cộng đồng Phật tử lại thêm phần ngạc nhiên và kính phục khi biết rằng ngài đã bắt đầu một giai đoạn tu tập mới: ngủ đứng.
Không cần chăn chiếu, không nằm nghỉ, không có chỗ dừng thân dài lâu, ngủ đứng là biểu hiện tối thượng của hạnh khinh an, xả ly, và tinh tấn, phản ánh một trình độ tu hành vượt ngoài khuôn mẫu thông thường của thời hiện đại. Tuy nhiên, dưới ánh sáng Phật pháp, hành động này không chỉ là một biểu hiện ngoại hiện, mà còn ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa về vô ngã, giới hạnh, và bản chất của con đường giải thoát.
Trong Kinh Tăng Chi Bộ (AN 5.181), Đức Phật dạy về 13 hạnh đầu-đà là những pháp tu khổ hạnh nhằm đoạn trừ tham dục và thói quen hưởng thụ. Một trong những pháp ấy là sử dụng chỗ ngồi dưới gốc cây, không nằm, nghĩa là hành giả chỉ ngồi, không nằm nghỉ, không dùng giường. Mục đích của pháp tu này là cắt đứt sự dính mắc vào tiện nghi thân thể, vốn là một trong những gốc rễ của ngã chấp và tham dục.
Việc ngủ đứng của ngài Minh Tuệ có thể được xem như một hình thức cực hạn hóa của hạnh nesajjika. Ngay cả đến tư thế ngồi, vốn vẫn còn tạo ra một phần tiếp xúc êm ái giữa thân và đất, cũng được từ bỏ. Ngài chọn đứng, không dựa, không tựa, không nằm, không ngồi, để giữ cho tâm luôn tỉnh giác và không rơi vào lười biếng, mê ngủ.
Hạnh tu này hoàn toàn không phải là hình thức hành xác, mà là cách nhìn thẳng vào bản chất của sự lười biếng, sự quyến luyến vào thân thể, và vượt lên nó. Trong Kinh Trung Bộ (MN 26- Kinh Thí Dụ Con Rắn), Đức Phật ví pháp giống như con rắn độc: nếu không nắm đúng cách sẽ bị cắn. Người hành hạnh đầu-đà như ngài Minh Tuệ là người biết nắm pháp đúng cách: không chấp vào hình thức, mà nhắm đến giải thoát tâm.
Giới – Định – Tuệ trong một tư thế
Tư thế đứng, tưởng như đơn giản, nhưng nếu duy trì lâu dài trong tu tập, nó đòi hỏi một sự tỉnh thức cao độ. Không có điểm tựa, không có thế nghỉ, thân phải giữ thăng bằng từng sát-na. Điều đó đòi hỏi thân định, tâm định – tức là Định (samādhi).
Để giữ được định trong tư thế ấy, hành giả phải giữ giới trọn vẹn, không để tâm dao động bởi các lậu hoặc (Giới). Và kết quả của sự định tâm liên tục ấy là sự phát sinh tuệ giác, tức thấy rõ các pháp là vô thường, khổ, vô ngã (Tuệ).
Chỉ cần một tư thế, cả ba yếu tố Giới – Định – Tuệ đồng thời hiện khởi. Trong Phật giáo Nguyên thủy, đây chính là đỉnh cao của sự tu tập. Trong Thiền tông, đó là lúc “ngay trong từng cử chỉ đã đầy đạo lý.” Trong Phật giáo Đại thừa, đây là nhất hạnh tam-muội, một pháp tu cao quý của các vị Bồ-tát, trong đó mọi hoạt động đều hàm chứa trí tuệ và đại bi.
Sự kiện “ngủ đứng” của ngài Minh Tuệ lập tức gây ra nhiều phản ứng trong dư luận: người thì kính phục, người thì nghi ngờ, thậm chí có người chê bai là lập dị, cực đoan, hoặc mang tính biểu diễn. Nhưng chính điều đó lại làm sáng rõ thêm một tầng tu tập mà ngài đang thực hành: vượt qua mọi lời khen chê, tức thực hành vô ngã xả ly ở mức xã hội và ngôn ngữ.
Trong Kinh Pháp Cú, bài kệ 227, Đức Phật dạy:
“Không ai trên đời này
Dù sống trăm năm lẻ
Không bị người chê bai
Hoặc được người tán thán.”
Kẻ trí không vì lời khen mà hỉ hả, không vì lời chê mà nao núng. Trong bối cảnh ấy, hành động ngủ đứng của ngài Minh Tuệ trở thành một tấm gương phản chiếu tâm của người khác: người chê thì bộc lộ tâm kiêu ngạo, người khen thì đôi khi cũng vì chấp tướng. Chỉ người có trí mới thấy đây là một pháp tu đáng quý, vì ngài đang sống đúng như lời Phật dạy: tu là buông bỏ tất cả những gì khiến mình trở thành “một ai đó”.
Trong lịch sử Phật giáo, những hành giả hành khổ hạnh như Đại Ca-diếp, Bà-la-môn Dabba, hay Sona Kolivisa đã được chính Đức Phật tán thán vì sự tinh tấn phi thường. Các vị ấy thường sống trong rừng sâu, ăn đồ khất thực, nằm trên đất, ngủ dưới gốc cây, mặc y phấn tảo, và không bao giờ tìm đến sự tiện nghi.
Sự tu hành của ngài Minh Tuệ, từ không chùa chiền, không y áo đẹp, không cạo râu tóc cầu kỳ, không tham gia các lễ nghi đông người, đã làm sống lại hình ảnh của tăng đoàn nguyên thủy thời Phật. Giữa thời đại mà nhiều tu sĩ mải mê với hoạt động nghi lễ, xây dựng cơ sở vật chất, thì một người đi ngược dòng như ngài chính là tiếng chuông tỉnh thức. Đó là Phật giáo sống, không phải Phật giáo nghi lễ; là Phật pháp hành trì, không phải Phật pháp trình diễn.
Một biểu tượng của sự can đảm và từ bỏ
Trong thế gian, đứng lâu vài phút đã khó. Đứng vài tiếng là gian khổ. Còn ngủ đứng qua nhiều đêm, nhiều tuần, là một biểu tượng lớn của can đảm và từ bỏ – từ bỏ thói quen, từ bỏ an ổn, từ bỏ thụ hưởng.
Đây là bài học cho tất cả chúng ta, không chỉ cho người xuất gia. Trong đời sống tại gia, mỗi người có thể học từ hành động này để giảm bớt sự lệ thuộc vào tiện nghi, giảm dính mắc vào sự “phải được nghỉ ngơi”, “phải có chỗ dựa”. Có thể không ai trong chúng ta ngủ đứng, nhưng có thể tập sống đứng thẳng trong tâm, không ngả ngớn theo dòng đời, không dựa vào người khác để tồn tại.
Ngài Minh Tuệ không giảng pháp, không thiết lập đạo tràng, không tranh luận đúng sai. Ngài sống như pháp, và sự hiện diện của ngài là một bài pháp không lời. Việc ngủ đứng là một bước tiến xa hơn trong hành trình tinh tấn của ngài, một lời nhắc nhở cho tất cả chúng ta rằng: giải thoát không nằm trong ngôn từ, mà trong từng tư thế của thân, nếu thân ấy là chánh niệm và tâm ấy là ly tham.
Thế giới này vốn đã quá nhiều lý thuyết. Có lẽ, điều chúng ta cần hơn lúc này là một bậc hành giả biết sống như pháp, thậm chí, ngủ như pháp, và ngài Minh Tuệ đang là hiện thân sống động cho điều đó.
