Bài thơ: Cuốc kêu cảm hứng – Nguyễn Khuyến

Cuốc kêu cảm hứng

Nguyễn Khuyến

 

Khắc khoải đưa sầu giọng lửng lơ,
Ấy hồn Thục đế thác bao giờ?
Năm canh máu chảy đêm hè vắng,
Sáu khắc hồn tan bóng nguyệt mờ.
Có phải tiếc xuân mà đứng gọi,
Hay là nhớ nước vẫn nằm mơ?
Thâu đêm ròng rã kêu ai đó?
Giục khách giang hồ dạ ngẩn ngơ.

*

“Cuốc Kêu Cảm Hứng – Tiếng Gọi Lòng Người Thổn Thức”

Trong bài thơ “Cuốc kêu cảm hứng”, Nguyễn Khuyến đã thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng hình ảnh và âm thanh để khắc họa một tâm hồn thổn thức, đầy nỗi niềm trăn trở. Mặc dù chỉ là tiếng cuốc kêu trong đêm khuya, nhưng qua đó, tác giả đã thể hiện một bức tranh tâm lý đầy ám ảnh, như một lời gọi thức tỉnh những cảm xúc sâu lắng, chất chứa trong lòng.

Ám Ảnh Của Nỗi Buồn Và Sự Nhớ Nhung

“Khắc khoải đưa sầu giọng lửng lơ,
Ấy hồn Thục đế thác bao giờ?”

Những câu mở đầu như một lời than thở, mang nặng nỗi buồn và sự cô đơn. Tiếng cuốc kêu trong đêm như mang theo một nỗi nhớ sâu sắc về quá khứ, về sự mất mát. Nhắc đến “hồn Thục đế”, tác giả muốn gợi lại hình ảnh một vị vua nổi tiếng với nỗi niềm tiếc nuối về thời thế, về đất nước đã mất. Đây không chỉ là một sự liên tưởng lịch sử mà còn là sự ám ảnh của một tâm hồn khao khát, muốn tìm kiếm sự an ủi trong đêm tối.

“Năm canh máu chảy đêm hè vắng,
Sáu khắc hồn tan bóng nguyệt mờ.”

Giữa đêm hè tĩnh mịch, máu chảy, hồn tan, ánh trăng mờ nhạt, mọi thứ dường như mờ ảo trong không gian buồn bã. Thời gian trong bài thơ không còn chỉ là những con số vô hồn, mà đã trở thành một yếu tố phản ánh sự tàn phai, sự bi thương của nhân thế. Mỗi tiếng kêu của cuốc như một lời gọi đến, nhắc nhở về sự vô thường của cuộc đời.

Tiếng Kêu Của Nỗi Nhớ Và Sự Quay Quắt

“Có phải tiếc xuân mà đứng gọi,
Hay là nhớ nước vẫn nằm mơ?”

Những câu thơ này thể hiện sự đan xen giữa nỗi tiếc nuối và sự khao khát, không chỉ là tiếc nuối thời gian đã qua mà còn là sự tiếc nuối cho một quốc gia đã mất. Tiếng cuốc kêu không chỉ là sự than vãn của thiên nhiên, mà còn là tiếng gọi từ quá khứ, từ một thời huy hoàng giờ đã chìm vào quên lãng.

“Thâu đêm ròng rã kêu ai đó?
Giục khách giang hồ dạ ngẩn ngơ.”

Tiếng cuốc kêu không chỉ để gợi lại quá khứ, mà còn như một lời giục giã, lời nhắc nhở đối với những kẻ phiêu bạt, những người lãng du trong cuộc đời. Đêm tối là thời điểm mọi cảm xúc, nỗi niềm dường như lắng đọng và dễ dàng hòa vào nhau. Tiếng kêu ấy không phải là vô nghĩa, mà là lời gọi, lời thúc giục để con người bừng tỉnh khỏi những mê muội, những xao lãng.

Thông Điệp Sâu Sắc Và Sự Thức Tỉnh Tâm Hồn

Thông qua tiếng cuốc kêu, Nguyễn Khuyến đã khéo léo gửi gắm một thông điệp về sự hoài niệm, sự tiếc nuối và cả sự thức tỉnh trong cuộc sống. Mỗi con người đều có những lúc đắm chìm trong nỗi buồn, trong sự mất mát, nhưng qua đó, chúng ta cũng nhận ra được giá trị của sự tỉnh thức, của việc sống với những điều đã qua để trưởng thành và tiến bước về phía trước.

Bài thơ “Cuốc kêu cảm hứng” là một tác phẩm đầy cảm xúc và sâu sắc, không chỉ là tiếng kêu của một loài vật mà là tiếng gọi từ sâu thẳm trong tâm hồn con người. Chính qua những vần thơ ấy, Nguyễn Khuyến khơi gợi lên những suy tư về cuộc sống, về quá khứ, về những mất mát và cả những nỗi nhớ khôn nguôi. Mỗi tiếng cuốc kêu như một lời giục giã, như một lời nhắc nhở chúng ta hãy sống trọn vẹn từng giây phút, đừng để cho những điều đẹp đẽ trong cuộc đời trôi qua vô nghĩa.

*

Nguyễn Khuyến – Tam Nguyên Yên Đổ

Nguyễn Khuyến (chữ Hán: 阮勸), tên thật là Nguyễn Thắng (阮勝), hiệu Quế Sơn, tự Miễu Chi, sinh ngày 15 tháng 2 năm 1835 tại làng Văn Khế, xã Hoàng Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Quê nội của ông ở làng Vị Hạ, xã Yên Đổ (nay là xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam). Ông mất ngày 5 tháng 2 năm 1909 tại quê nhà. Là một danh nhân văn hóa và thi sĩ nổi tiếng, Nguyễn Khuyến được biết đến với danh hiệu Tam Nguyên Yên Đổ, tượng trưng cho tài năng và đức độ.

Xuất thân và con đường khoa cử

Nguyễn Khuyến xuất thân trong một gia đình nhà nho có truyền thống học hành. Cha ông, Nguyễn Tông Khởi, đỗ tú tài và làm thầy dạy học, còn mẹ là bà Trần Thị Thoan, con gái của một nhà nho từng đỗ tú tài thời Lê – Mạc.

Thuở nhỏ, ông học cùng những bậc tài danh như Trần Bích San và Phạm Văn Nghị. Năm 1864, ông đỗ Giải nguyên tại trường thi Hà Nội. Tuy nhiên, kỳ thi Hội năm 1865 không thành công đã khiến ông đổi tên từ Nguyễn Thắng thành Nguyễn Khuyến với hàm ý khích lệ bản thân phải cố gắng hơn nữa.

Đến năm 1871, Nguyễn Khuyến đạt thành tích xuất sắc khi đỗ cả Hội Nguyên và Đình Nguyên, trở thành Tam Nguyên thời Nguyễn. Đây là một vinh dự lớn, thể hiện trí tuệ và sự kiên trì của ông trên con đường khoa bảng.

Sự nghiệp quan trường và hoàn cảnh lịch sử

Nguyễn Khuyến làm quan trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh “nước mất nhà tan”. Dù được bổ nhiệm vào các chức vụ quan trọng như Đốc học Thanh Hóa, Án sát và Bố chính Quảng Ngãi, nhưng trước cảnh đất nước bị thực dân Pháp xâm lược và sự suy yếu của triều đình nhà Nguyễn, ông sớm nhận ra sự bất lực của bản thân trong việc giúp dân, cứu nước.

Năm 1884, Nguyễn Khuyến xin từ quan, trở về quê nhà Yên Đổ, sống cuộc đời ẩn dật. Chính hoàn cảnh lịch sử đầy biến động này đã hun đúc nên tâm hồn thi sĩ giàu cảm xúc nhưng cũng nhuốm màu bất mãn và bế tắc.

Tác phẩm

Nguyễn Khuyến để lại một di sản văn học đồ sộ gồm cả thơ chữ Hán và thơ Nôm, trong đó nổi bật là các tập: Quế Sơn thi tập, Yên Đổ thi tập, và Bách Liêu thi văn tập.

Thơ ông thể hiện nhiều sắc thái, từ trào phúng, trữ tình đến triết lý nhân sinh. Các bài thơ như Bạn đến chơi nhà, Thu điếu, Thu ẩm đều mang đậm hồn quê Việt Nam, gợi lên tình yêu thiên nhiên, con người và nỗi niềm thế sự. Thơ chữ Hán của ông trữ tình sâu sắc, trong khi thơ Nôm lại gần gũi, tinh tế, thể hiện tài năng ngôn ngữ điêu luyện.

Vinh danh và di sản

Tên tuổi Nguyễn Khuyến được lưu danh qua các con phố, trường học và giải thưởng văn học. Giải thưởng Văn học – Nghệ thuật Nguyễn Khuyến được tổ chức định kỳ tại tỉnh Hà Nam, quê hương ông, để vinh danh những tài năng trong lĩnh vực văn chương, nghệ thuật.

Ông cũng được đặt tên cho nhiều con phố tại các thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Nam Định và Phủ Lý. Phố Nguyễn Khuyến, gần Văn Miếu – Quốc Tử Giám, là một trong những địa danh tiêu biểu gắn liền với tên tuổi ông.

Kết luận

Nguyễn Khuyến là tấm gương sáng về tài năng, khí phách và tấm lòng yêu nước. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về sự nghiệp khoa bảng hay thơ văn mà còn phản ánh những biến động lớn của lịch sử Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Dù sống trong thời kỳ đen tối, những giá trị nghệ thuật và tinh thần của ông vẫn trường tồn, làm giàu thêm cho văn hóa dân tộc.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *