Bài thơ: Lấy Lẽ – Tú Xương

Lấy Lẽ

Tú Xương

 

Cha kiếp sinh ra phận má hồng!
Khéo thay một nỗi lấy chung chồng.
Mười đêm chị giữ mười đêm cả,
Suốt tháng em nằm suốt tháng không.
Hầu hạ đã cam phần cát luỹ,
Nhặt khoan còn ỏm tiếng Hà Đông.
Ai về nhắn bảo đàn em nhé,
Có ế thì tu, chớ chớ chung!

*

“Nỗi Lòng Chung Chồng – Bi Kịch Tình Duyên Qua Bài Thơ ‘Lấy Lẽ’ của Tú Xương”

Tú Xương, với tài năng thơ ca bậc thầy, luôn biết cách chạm đến tận cùng trái tim người đọc bằng sự sâu sắc, châm biếm và những nỗi niềm thấm đẫm hiện thực. Bài thơ Lấy Lẽ không chỉ là tiếng than của một người phụ nữ trong cảnh chung chồng, mà còn là lời khắc họa nỗi đau chung của biết bao kiếp má hồng trong xã hội phong kiến.

Bi Kịch của Kiếp Phụ Nữ

Mở đầu bài thơ, Tú Xương khái quát cả một đời khổ đau của người phụ nữ trong hai câu:

Cha kiếp sinh ra phận má hồng!
Khéo thay một nỗi lấy chung chồng.

“Cha kiếp” – lời cảm thán đầy chua chát, như lời oán trách số phận bất công khi sinh ra làm phụ nữ. Trong xã hội phong kiến, người phụ nữ không chỉ phải chịu cảnh “tam tòng tứ đức” mà còn phải chấp nhận việc sống cảnh “lấy chung chồng.” Sự bất công ấy không chỉ làm tổn thương thể xác mà còn dày vò tâm hồn, khi tình yêu – thứ đáng lẽ là trọn vẹn – lại bị sẻ chia.

Nỗi Đau Từ Sự Bất Bình Đẳng

Hai câu tiếp theo càng tô đậm nỗi đau của người vợ lẽ, phải nhường nhịn mọi quyền lợi:

Mười đêm chị giữ mười đêm cả,
Suốt tháng em nằm suốt tháng không.

Ở đây, tác giả sử dụng con số “mười đêm” và “suốt tháng” để nhấn mạnh sự chênh lệch rõ ràng giữa người vợ cả và vợ lẽ. Người vợ lẽ như cái bóng mờ nhạt, luôn ở thế bị động, chỉ biết cam chịu trong cảnh thiếu thốn cả về tình cảm lẫn sự quan tâm. Đằng sau những con số ấy là tiếng lòng nghẹn ngào, là nỗi cô đơn kéo dài triền miên.

Cảnh Ngộ Cam Phận và Lời Châm Biếm Xót Xa

Hầu hạ đã cam phần cát luỹ,
Nhặt khoan còn ỏm tiếng Hà Đông.

Người vợ lẽ dù đã nhẫn nhịn cam chịu, nhưng vẫn phải đối mặt với sự hà khắc, trách móc từ người vợ cả. Tiếng “ỏm tiếng Hà Đông” ám chỉ những lời đay nghiến, chì chiết, khiến nỗi khổ của người vợ lẽ thêm chồng chất. Hình ảnh này không chỉ nói về một cá nhân mà còn phản ánh bi kịch chung của những người phụ nữ bị đẩy vào cuộc sống bất công, không có quyền lựa chọn.

Lời Cảnh Báo Đầy Sâu Cay

Ai về nhắn bảo đàn em nhé,
Có ế thì tu, chớ chớ chung!

Câu thơ kết như một lời nhắn nhủ, một lời cảnh báo dành cho những cô gái chưa chồng: “Nếu không lấy được chồng, hãy sống cuộc đời tự tại còn hơn sống cảnh chung chồng.” Đây là sự phủ nhận mạnh mẽ hệ thống lễ giáo phong kiến đã biến người phụ nữ thành nạn nhân, bóp nghẹt hạnh phúc và quyền tự do của họ. Lời thơ mang theo sự mỉa mai nhưng cũng chan chứa nỗi niềm đồng cảm sâu sắc.

Thông Điệp: Lên Án Bất Công, Đề Cao Quyền Lựa Chọn Của Người Phụ Nữ

Bài thơ Lấy Lẽ không chỉ là tiếng nói châm biếm đầy sắc bén của Tú Xương đối với chế độ phong kiến, mà còn là một lời kêu gọi giải phóng tâm hồn, quyền tự do và hạnh phúc của người phụ nữ.

Lên án xã hội phong kiến bất công: Tú Xương đã phơi bày rõ ràng bi kịch của những người phụ nữ phải chịu cảnh “chung chồng,” từ đó tố cáo sự bất bình đẳng và áp bức của chế độ.

Đề cao quyền tự do của phụ nữ: Qua lời nhắn gửi cuối bài, nhà thơ khuyến khích phụ nữ tìm kiếm cuộc sống tự do thay vì chấp nhận cảnh sống bất công và đau khổ.

Tinh thần nhân đạo sâu sắc: Bài thơ không chỉ dừng lại ở sự châm biếm mà còn chứa đựng nỗi lòng cảm thông, yêu thương và thấu hiểu dành cho những người phụ nữ trong xã hội đương thời.

Kết Luận

Lấy Lẽ là một tiếng nói đầy nhân văn của Tú Xương, vừa thể hiện tài năng thơ ca, vừa phản ánh tư tưởng tiến bộ và tình yêu thương của ông đối với những số phận nhỏ bé trong xã hội. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một thông điệp sâu sắc về quyền bình đẳng, tự do và hạnh phúc của con người.

Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được nỗi đau của người phụ nữ trong xã hội xưa mà còn thấy được sự khát khao thay đổi, khát vọng vượt qua những ràng buộc bất công. Đó chính là giá trị vượt thời gian mà Tú Xương đã để lại cho hậu thế.

*

Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời

Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.

Bối cảnh lịch sử và cuộc đời

Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.

Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.

Gia đình – Hình bóng bà Tú

Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.

Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:

Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.

Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.

Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam

Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.

Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.

Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:

“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”

Di sản và ảnh hưởng

Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.

Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.

Viên Ngọc Qúy.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *