Phường nhơ
Tú Xương
Bấy lâu chơi với rặt phường nhơ
Quen mắt ưa nhìn chả biết dơ.
Nào sọt, nào quang, nào bộ gắp
Đứa bưng đứa hót đứa đang chờ
Mình hôi mũi ngạt không kỳ quản
Áo ấm cơm no vẫn nhởn nhơ.
Ngán nỗi hàng phường khi cúng tế,
Vẽ ông ôm đít để lên thờ.
*
“Phường Nhơ” – Trào Phúng Đậm Đà, Thực Tế Chua Cay
Bài thơ “Phường Nhơ” của Tú Xương là một tuyệt phẩm trào phúng sâu sắc, phơi bày hiện thực xã hội băng hoại với lối diễn đạt đầy hình tượng và hài hước. Với bút pháp tài tình, tác giả vừa châm biếm, vừa mỉa mai, nhưng đằng sau đó là nỗi đau đáu trước sự suy thoái đạo đức và nhân phẩm con người trong xã hội đương thời.
Bức tranh hiện thực đầy mỉa mai
Ngay từ đầu bài thơ, Tú Xương đã đưa người đọc vào bối cảnh đầy trớ trêu:
“Bấy lâu chơi với rặt phường nhơ
Quen mắt ưa nhìn chả biết dơ.”
Hình ảnh “phường nhơ” ám chỉ những con người xấu xa, sống trong sự thấp hèn và bẩn thỉu cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Điều đáng buồn hơn, “quen mắt ưa nhìn” gợi lên sự chai lỳ về đạo đức và cảm xúc, khi con người không còn nhận ra cái dơ bẩn, mà thậm chí còn xem đó là điều hiển nhiên.
Những câu thơ tiếp theo tiếp tục khắc họa sinh động một môi trường nhơ nhuốc:
“Nào sọt, nào quang, nào bộ gắp
Đứa bưng đứa hót đứa đang chờ.”
Những hình ảnh cụ thể như “sọt,” “quang,” “bộ gắp” tạo cảm giác sống động về cảnh tượng hỗn tạp, bẩn thỉu. Con người ở đây không chỉ sống trong rác rưởi vật chất, mà còn đang ngụp lặn trong những hành vi thiếu đạo đức.
Niềm đau trong sự nhởn nhơ vô cảm
Hai câu thơ tiếp theo vừa hài hước, vừa xót xa:
“Mình hôi mũi ngạt không kỳ quản
Áo ấm cơm no vẫn nhởn nhơ.”
Con người đã quá quen với cái bẩn thỉu đến mức không còn cảm nhận được sự “hôi mũi ngạt” nữa. Miễn là họ có được sự no đủ về vật chất, thì những giá trị tinh thần và đạo đức bị gạt ra ngoài lề. Tú Xương không chỉ chế giễu mà còn bộc lộ sự thất vọng, khi con người thỏa mãn với những lợi ích nhỏ nhặt mà đánh mất nhân cách.
Châm biếm sâu cay, phê phán xã hội suy đồi
Hai câu kết của bài thơ đạt đến đỉnh cao của sự trào phúng:
“Ngán nỗi hàng phường khi cúng tế
Vẽ ông ôm đít để lên thờ.”
Hình ảnh “vẽ ông ôm đít” là một cách nói ẩn dụ sâu cay, chỉ trích những kẻ bất tài, vô đạo đức nhưng lại được tôn sùng, thờ phụng. Tác giả mỉa mai nghi lễ tôn nghiêm bị biến thành trò hề, nơi những giá trị cao quý bị thay thế bởi những điều đáng khinh miệt.
Thông điệp sâu sắc từ bài thơ
Qua bài thơ “Phường Nhơ,” Tú Xương không chỉ giễu cợt một cách hài hước mà còn gửi gắm một thông điệp mạnh mẽ về sự suy đồi đạo đức trong xã hội. Tác giả phê phán thói quen sống trong bẩn thỉu – cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng – của con người, đồng thời lên án sự thờ ơ, vô cảm trước cái xấu và cái sai.
Bài thơ như một hồi chuông cảnh tỉnh, nhắc nhở con người cần giữ gìn phẩm giá, không để vật chất làm lu mờ những giá trị đạo đức và tinh thần.
Kết luận
“Phường Nhơ” không chỉ là một tác phẩm trào phúng xuất sắc của Tú Xương mà còn là một bức tranh xã hội chân thực, sâu cay. Tác phẩm là tiếng nói phẫn uất của nhà thơ trước hiện thực băng hoại, đồng thời là lời nhắc nhở đầy ý nghĩa về sự cần thiết của đạo đức và nhân cách trong cuộc sống. Hơn một thế kỷ trôi qua, bài thơ vẫn giữ nguyên giá trị, như một tấm gương phản chiếu bản chất con người qua mọi thời đại.
*
Tú Xương – Nhà thơ tài hoa của đất nước trong buổi giao thời
Tú Xương, tên thật là Trần Tế Xương, tự Mặc Trai, hiệu Mộng Tích, sinh ngày 5 tháng 9 năm 1870 tại Nam Định, là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam. Dù cuộc đời ông ngắn ngủi, chỉ vỏn vẹn 37 năm, nhưng di sản văn chương mà ông để lại đã trở thành biểu tượng độc đáo của giai đoạn giao thời đầy biến động trong lịch sử dân tộc.
Bối cảnh lịch sử và cuộc đời
Sinh ra trong thời kỳ đất nước lâm vào cảnh mất mát đau thương dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, cuộc đời Trần Tế Xương là chứng nhân của những chuyển biến xã hội khốc liệt. Ngay từ nhỏ, ông đã bộc lộ sự thông minh và tài hoa hiếm có. Câu đối “Đình tiền ngũ sắc hoa” mà cậu bé 10 tuổi Uyên đối lại bằng “Lung trung bách thanh điểu” đã báo hiệu một trí tuệ xuất chúng.
Tuy nhiên, bức tranh hiện thực xã hội mà ông trải qua lại đầy xám xịt. Những lần thi cử không thành, cuộc sống nghèo khó, và cảnh nước mất nhà tan đã tạo nên những dòng thơ vừa trữ tình, vừa trào phúng, đậm chất hiện thực trong sáng tác của ông.
Gia đình – Hình bóng bà Tú
Gia đình của Tú Xương cũng là một phần không thể tách rời trong cuộc đời và thơ ca của ông. Vợ ông, bà Phạm Thị Mẫn, là một phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, gánh vác mọi công việc để nuôi gia đình. Bà Tú đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận trong thơ của ông, như một biểu tượng cho phẩm hạnh của người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bài thơ Thương vợ là lời tri ân chân thành mà ông dành cho người vợ thân yêu:
Quanh năm buôn bán ở mom sông,
Nuôi đủ năm con với một chồng.
Những câu thơ giản dị nhưng đầy cảm động đã khắc họa hình ảnh người phụ nữ hy sinh, chịu đựng trong mọi khó khăn, vất vả vì gia đình.
Tài năng thơ ca – Vị tổ sư của thơ trào phúng Việt Nam
Thơ văn của Tú Xương được đánh giá cao bởi sự kết hợp hài hòa giữa trào phúng, hiện thực và trữ tình. Với thể loại thơ Đường luật, phú, câu đối, hát nói… ông không chỉ tái hiện bức tranh xã hội lố lăng, đầy rẫy sự bất công và sa đọa của chế độ thực dân phong kiến, mà còn thể hiện những cảm xúc chân thật, nỗi đau đời và tình yêu thương đối với gia đình.
Tú Xương không ngại dùng giọng điệu châm biếm sắc bén để đả kích tầng lớp quan lại ăn chơi, xa hoa và những con người chạy theo vật chất. Thơ ông vừa là tiếng cười, vừa là tiếng khóc, vừa là tiếng thét đau đớn cho hiện thực bi thương.
Những đóng góp của ông được Xuân Diệu đánh giá là:
“Ông nghè ông thám vô mây khói,
Đứng lại văn chương một tú tài.”
Di sản và ảnh hưởng
Tuy không có những tác phẩm được xuất bản khi còn sống, nhưng thơ văn của Tú Xương đã trở thành di sản quý giá, được sưu tầm và lưu truyền qua nhiều thế hệ. Ông không chỉ là một nhà thơ, mà còn là một trí thức có trách nhiệm với xã hội, với dân tộc.
Sự nghiệp thơ văn của Tú Xương như một ngọn lửa mãi cháy sáng trong lòng người đọc, khiến ta cảm phục trước tài năng, đồng thời trân trọng hơn giá trị của lòng yêu nước, tình yêu gia đình và sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho công lý.
Viên Ngọc Qúy.