Bài thơ Vô thường – Trần Nhân Tông

Vô thường

Trần Nhân Tông

Sáng dậy, mặt trời mọc phía đông.

Lát sau đã thấy đứng trên không.

Mà người như thể đang mê ngủ,

Chẳng hay vạn vật vẫn xoay vòng.

Hoa nở rồi tàn, hoa lại nở.

Sự đời suy thịnh, có mà không.

Sao chẳng tĩnh tâm ngồi suy nghĩ,

Tự mình gây khổ, cứ long đong?

*

Vô Thường Trần Nhân Tông

*

Bài thơ Vô Thường của Phật Hoàng Trần Nhân Tông mang một giá trị triết lý sâu sắc, kết hợp hài hòa giữa tư tưởng Thiền học và cái nhìn tỉnh thức về mối quan hệ mật thiết giữa con người và vũ trụ. Qua từng câu chữ, Phật Hoàng không chỉ gợi mở bản chất vô thường của thế gian mà còn dẫn dắt con người trở về với sự tĩnh tại trong tâm hồn, tìm kiếm chân lý giữa đời thường.

Sự tuần hoàn bất biến của tự nhiên

Hai câu thơ mở đầu:
“Sáng dậy, mặt trời mọc phía đông.
Lát sau đã thấy đứng trên không.”

Bằng những hình ảnh quen thuộc, Phật Hoàng nhấn mạnh dòng chảy không ngừng của thời gian và sự vận hành tự nhiên của vũ trụ. Mặt trời mọc, mặt trời lặn, ngày rồi đêm, tất cả tuân theo một quy luật bất biến. Trong sự vận động ấy, con người lại như kẻ “mê ngủ”, không nhận ra bản thân chỉ là một phần nhỏ bé của vũ trụ:
“Mà người như thể đang mê ngủ,
Chẳng hay vạn vật vẫn xoay vòng.”

Từ mối tương quan giữa con người và tự nhiên, bài thơ khơi gợi một nhận thức quan trọng: vũ trụ luôn chuyển động theo cách riêng của nó, bất kể con người có ý thức hay không. Thiền sư dùng hình ảnh giản dị nhưng ẩn chứa chiều sâu, khiến người đọc suy ngẫm về sự tương phản giữa sự tỉnh thức của vạn vật và sự mê muội của chính mình.

Hoa nở, hoa tàn – vòng xoay sinh diệt của kiếp người

Ở hai câu tiếp theo:
“Hoa nở rồi tàn, hoa lại nở.
Sự đời suy thịnh, có mà không.”

Hình ảnh hoa nở và tàn như một biểu tượng cho quy luật sinh diệt của cuộc sống. Thiền sư khẳng định rằng, đời người cũng giống như đóa hoa: rực rỡ trong khoảnh khắc rồi lại héo úa. Nhưng điều đặc biệt là hoa không ngừng nở lại, gợi nhắc về vòng tuần hoàn bất tận của tự nhiên.

Cụm từ “có mà không” đưa người đọc đi sâu vào tư tưởng Phật giáo, nơi mọi sự hiện hữu đều mang tính chất vô thường và không có thực chất cố định. Sự thịnh suy của đời người, giống như hương sắc của một đóa hoa, đều chỉ là phù du. Ở đây, Thiền sư không bi quan, mà khơi mở một cái nhìn bình thản và tỉnh thức: hãy sống trong hiện tại, không bám víu vào cái “có” hay cái “không”.

Từ đời đến đạo – hành trình tự thức tỉnh

Hai câu cuối của bài thơ:
“Sao chẳng tĩnh tâm ngồi suy nghĩ,
Tự mình gây khổ, cứ long đong?”

Đây là lời nhắn gửi thâm trầm mà thấm thía. Con người vì những tham vọng, sân si, chấp trước mà tự chuốc lấy khổ đau, như kẻ đi lạc giữa dòng đời. Thiền sư kêu gọi sự tĩnh tâm, sự trở về với chính mình để nhận ra rằng hạnh phúc không nằm ở sự chiếm hữu hay đấu tranh, mà ở sự buông bỏ.

Trong mối quan hệ giữa đời và đạo, bài thơ thể hiện sự dung hòa tuyệt vời. Đạo không tách rời đời, mà ngược lại, đời chính là nơi để con người tu tâm, tĩnh tại và tìm thấy chân lý. Thiền sư Trần Nhân Tông, với trí tuệ uyên thâm, đã chỉ ra rằng sự tỉnh thức không phải là điều gì xa vời, mà nằm ngay trong sự nhận diện bản chất vô thường của cuộc sống.

Thông điệp của bài thơ Vô thường

Bài thơ Vô Thường không chỉ là một lời nhắc nhở mà còn là một kim chỉ nam cho những ai đang loay hoay giữa vòng xoay của cuộc sống. Qua đó, Thiền sư Trần Nhân Tông đã gửi gắm một thông điệp sâu sắc: hạnh phúc và bình an không nằm ở sự chiếm hữu hay kiểm soát, mà ở sự tĩnh lặng và chấp nhận bản chất vô thường của vạn vật.

Bằng cách buông bỏ chấp niệm, sống thuận theo tự nhiên, mỗi người có thể tìm thấy ánh sáng tỉnh thức trong tâm hồn mình. Và chính trong sự tỉnh thức ấy, đời và đạo sẽ trở nên hòa quyện, giúp ta sống trọn vẹn từng khoảnh khắc hiện tại, dù cho vạn vật có xoay vần, đổi thay không ngừng.

Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học, mà còn là một hành trình tỉnh thức, dẫn lối cho những tâm hồn lạc lối trở về với sự bình yên nội tại.

*

Phật Hoàng Trần Nhân Tông (1258–1308)

là vị vua thứ ba của triều đại nhà Trần, đồng thời là một thiền sư kiệt xuất trong lịch sử Việt Nam. Ngài tên thật là Trần Khâm, lên ngôi năm 21 tuổi và nổi tiếng với trí tuệ uyên thâm, đức độ, cùng tài thao lược khi lãnh đạo quân dân Đại Việt đánh bại hai cuộc xâm lược của quân Nguyên-Mông.

Sau khi nhường ngôi cho con, ngài xuất gia tu hành tại núi Yên Tử, lấy pháp hiệu Trúc Lâm Đại Sĩ, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm – dòng Thiền mang đậm tinh thần nhập thế, hòa quyện đời và đạo. Tư tưởng của ngài thể hiện sự bình thản, từ bi, và nhấn mạnh việc tìm kiếm giác ngộ ngay trong đời sống thường nhật.

Không chỉ để lại dấu ấn qua sự nghiệp chính trị và tôn giáo, Phật Hoàng Trần Nhân Tông còn nổi bật với những áng thơ Thiền sâu sắc, truyền tải triết lý vô thường và sự an nhiên giữa đời sống biến động. Ngài là biểu tượng của sự kết hợp hài hòa giữa một nhà lãnh đạo anh minh và một nhà tu hành giác ngộ.

Viên Ngọc Quý.

Trần Nhân Tông và Thiền phái Trúc Lâm

Cư Trần Lạc Đạo – Trần Nhân Tông

Xuân Vãn – Trần Nhân Tông

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *