Bé đã sinh ra rồi
Bé đã sinh ra rồi
Chân trời xôn xao dâng ánh sáng
Hoa cỏ ơi sống dậy
Núi rừng ơi sống dậy
Thật đã qua rồi đêm tối hãi hùng
Ánh sáng dồn
Trên cánh bướm mong manh
Hoa cải rực vàng
Trên lối cũ.
Cành mai ấy
Ngày tôi về trước ngõ
Có rưng rưng giọt ngọc nhìn tôi cười ?
Đất tái sinh
Cho sắc hương đoàn tụ
Cho nước non nầy
Lại thành cẩm tú
Hãy cho hết hai bàn tay anh
Cơ hội muôn thuở một lần
Níu sự sống trên vành nôi ươm biếc.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)
*
Bé đã sinh ra rồi – Lời khai sinh của sự sống và hy vọng
Trong tập thơ Dấu chân trên cát, bài thơ Bé đã sinh ra rồi của thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ là lời ngợi ca một sinh linh nhỏ bé vừa hiện hữu, mà còn là bản giao hưởng tinh khôi về sự tái sinh của sự sống, của đất trời, và của lòng người. Dưới bàn tay thi ca của Thiền sư, một khoảnh khắc tưởng như đơn giản – sự ra đời của một đứa trẻ – bỗng trở thành biểu tượng của ánh sáng, của chuyển hóa sâu xa giữa bóng tối và bình minh, giữa tan hoang và hồi sinh.
“Bé đã sinh ra rồi” – câu thơ mở đầu như một tiếng reo vui vỡ òa, vừa thân thương, vừa thiêng liêng. Sự ra đời của bé gợi dậy một cuộc sống mới, đánh thức cả đất trời, khiến cho “chân trời xôn xao dâng ánh sáng”, làm cho “hoa cỏ sống dậy, núi rừng sống dậy”. Bé không chỉ là một con người nhỏ bé, bé là hiện thân của niềm hy vọng, là dấu hiệu của sự hồi sinh sau bao đổ nát và khổ đau.
Bài thơ thấm đẫm một tinh thần Phật pháp nhiệm màu nhưng cũng rất gần gũi. Bé đến sau một đêm dài của “đêm tối hãi hùng”, mang theo ánh sáng tinh khôi hội tụ lại trên “cánh bướm mong manh”, trên “hoa cải rực vàng” của “lối cũ”. Thiền sư không giấu được xúc động khi nhìn thấy sự sống trỗi dậy, thanh tân và mỏng manh, nhưng đầy sức sống. Hình ảnh “cành mai” ngày về “trước ngõ” và “giọt ngọc nhìn tôi cười” như thể hiện sự tiếp nối của đời sống, của quá khứ hòa với hiện tại, tạo nên một sợi dây bất tận nối dài yêu thương.
Thiền sư viết không chỉ để nói về một em bé ra đời, mà để nói về đất nước, về quê hương, về một dân tộc đã từng trải qua đổ vỡ, giờ đang đứng dậy từ tro tàn. “Đất tái sinh” là nơi cho “sắc hương đoàn tụ”, cho “nước non này lại thành cẩm tú”. Câu thơ như một lời nguyện cầu cho sự hòa hợp, cho hòa bình và cho một Việt Nam hồi sinh từ khổ lụy.
Và rồi, lời kêu gọi thiết tha: “Hãy cho hết hai bàn tay anh”. Đó là lời kêu gọi tỉnh thức, lời mời gọi hành động từ bi, chung tay giữ gìn sự sống đang được ươm nở, bởi “cơ hội muôn thuở một lần” để “níu sự sống trên vành nôi ươm biếc” không thể bị bỏ lỡ. Bé là hiện thân của tương lai, và trách nhiệm của mỗi người là giữ lấy sự sống đó bằng cả tấm lòng, bằng tất cả thương yêu.
Bài thơ “Bé đã sinh ra rồi” là một minh chứng cho cái nhìn thấu suốt và đầy tình thương của thiền sư Thích Nhất Hạnh. Ngôn từ trong trẻo, hình ảnh gần gũi mà chất chứa thiền ý sâu xa, nhắc nhở ta rằng mỗi sinh linh nhỏ bé đều mang trong mình một ý nghĩa lớn lao. Trong một thế giới đầy biến động và tổn thương, sự ra đời của một đứa trẻ là một phép màu – là cơ hội để loài người tái thiết, để lòng người tìm lại ánh sáng, để khởi đầu một hành trình mới bằng hiểu biết và tình thương.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý