Cảm nhận bài thơ: Chúng ta… – Xuân Diệu

Chúng ta…

 

Tụi xảo ác muốn giở trò cướp nước.
Chó gian ngoa đưa mồm sủa đoàn người.
Cắn răng lại, Anh Em ơi! cứ bước!
Ngày mai hồng đập vỡ bóng đen thui.

Giặc phản động hùa theo quân cướp nước.
Súng cũng suông, miệng lưỡi có làm gì!
Cắn răng lại, Anh Em ơi! cứ bước!
Đời vô cùng sẽ diệt giống gian phi.

Bọn chúng ta đứng vào hàng cách mạng,
Đổ triều vua, xếp đặt lại non sông,
Giữa sấm sét đã nêu cờ sán lạn,
Lấy sao mai đặt giữa máu phun hồng;

Thét vỡ cổ khi bốn bề lặng ngủ,
Dám tay không cướp súng giữa nghìn quân,
Thuyền khẳng khái đè trên giòng thác lũ,
Xẻng huy hoàng cuốc từng mảng đêm tăm.

Lũ chúng nó đã thuộc vào quá khứ.
Chúng ta đây là cuộc sống đi hoài.
Đè bẹp chúng có bánh xe lịch sử,
Hộ phò ta có cả ánh ngày mai.

Ta nhịp bước với vạn trùng nhân loại,
Chúng đi riêng trong một tốp buồn đời.
Chúng nhăn mặt oán ngọn triều vĩ đại,
Ta cười xoà rót cả tấm lòng trai!

Ta là cỏ lúc rào rào ánh thác,
Là bông hoa khi nở khắp rừng, đồng.
Ta chết một, đã có nghìn ta khác,
Chúng ta là hạt nắng dựng vừng đông!

Cờ hạnh phúc dẫn muôn dân tới trước.
Sít thắt lưng, nai nịt cả lòng vàng,
Cắn răng lại, Anh Em ơi! cứ bước!
Loài anh hùng hẹn đến chốn vinh quang.

*

“Chúng Ta” – Khí Phách Người Cách Mạng

Bài thơ “Chúng ta…” của Xuân Diệu không chỉ là một lời kêu gọi, mà còn là một bản tuyên ngôn hùng hồn của những con người dám đứng lên làm cách mạng, dám xông pha giữa bão tố để giành lấy tự do. Mỗi câu thơ vang lên như một tiếng trống thúc giục, như một lời thề son sắt về lòng kiên định, sự bất khuất trước mọi thế lực xảo trá và phản động.

Ý chí kiên cường trước kẻ thù

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh những thế lực phản động, những kẻ bán nước đang lăm le giở trò cướp nước. Nhưng trước những thủ đoạn gian xảo ấy, Xuân Diệu không bi lụy, không run sợ. Ông thét lên lời động viên mạnh mẽ:

“Cắn răng lại, Anh Em ơi! cứ bước!
Ngày mai hồng đập vỡ bóng đen thui.”

Hình ảnh “cắn răng lại” chính là biểu tượng của sự chịu đựng, của ý chí sắt đá, không lùi bước trước khó khăn. “Ngày mai hồng” không phải là một giấc mơ xa vời mà là điều chắc chắn sẽ đến, khi bóng tối bị xé toạc bởi ánh sáng của tự do, công lý.

Niềm tin vào chính nghĩa, vào cách mạng

Xuân Diệu tiếp tục khẳng định một chân lý: kẻ phản bội, kẻ cướp nước dù có sử dụng mọi thủ đoạn, chúng cũng không thể ngăn cản được bánh xe của cách mạng:

“Giặc phản động hùa theo quân cướp nước.
Súng cũng suông, miệng lưỡi có làm gì!
Cắn răng lại, Anh Em ơi! cứ bước!
Đời vô cùng sẽ diệt giống gian phi.”

Ông vạch trần sự yếu hèn của kẻ thù: dù có vũ khí, dù có lời lẽ xảo quyệt, nhưng chúng không thể chống lại được quy luật tất yếu của lịch sử. Dân tộc Việt Nam không bao giờ chịu khuất phục trước những thế lực tàn bạo, và chỉ có những kẻ phản bội mới bị nhấn chìm trong dòng chảy vĩ đại của cách mạng.

Tinh thần cách mạng rực lửa

Bài thơ không chỉ là sự phản kháng, mà còn là sự khẳng định về vai trò của những người cách mạng chân chính. Họ chính là những người làm chủ vận mệnh dân tộc, là những người dám đứng lên thay đổi thời cuộc:

“Bọn chúng ta đứng vào hàng cách mạng,
Đổ triều vua, xếp đặt lại non sông,
Giữa sấm sét đã nêu cờ sán lạn,
Lấy sao mai đặt giữa máu phun hồng;”

Hình ảnh “sấm sét”, “cờ sán lạn”, “máu phun hồng” cho thấy con đường cách mạng không hề dễ dàng. Nhưng giữa những hi sinh đó, ánh sáng của “sao mai” – của niềm tin, của tương lai tươi sáng – vẫn rực rỡ, không bao giờ lụi tắt.

Niềm tin vào sức mạnh của nhân dân

Xuân Diệu vẽ nên một bức tranh tương phản giữa hai thái cực: một bên là những kẻ phản động, bị đẩy vào dĩ vãng, một bên là nhân dân đang tiến bước mạnh mẽ cùng lịch sử:

“Lũ chúng nó đã thuộc vào quá khứ.
Chúng ta đây là cuộc sống đi hoài.
Đè bẹp chúng có bánh xe lịch sử,
Hộ phò ta có cả ánh ngày mai.”

Chữ “đi hoài” thể hiện tinh thần không ngừng nghỉ, không chùn bước. Lịch sử là một dòng chảy liên tục, ai đứng về phía nhân dân, về phía cách mạng thì sẽ trường tồn, còn những kẻ phản bội, những kẻ đi ngược lại dòng chảy đó sẽ bị cuốn phăng đi.

Tinh thần bất diệt, sức sống bền bỉ

Bài thơ khép lại với hình ảnh của những con người cách mạng như cỏ, như hoa, như ánh nắng – những biểu tượng của sức sống mãnh liệt, của sự trường tồn bất diệt:

“Ta là cỏ lúc rào rào ánh thác,
Là bông hoa khi nở khắp rừng, đồng.
Ta chết một, đã có nghìn ta khác,
Chúng ta là hạt nắng dựng vừng đông!”

Hình ảnh “cỏ”, “bông hoa”, “hạt nắng” mang đến một niềm tin mãnh liệt: dù có bao nhiêu người ngã xuống, thì vẫn còn hàng ngàn người khác đứng lên tiếp tục con đường cách mạng. Tinh thần ấy giống như mặt trời mọc sau đêm tối, giống như mùa xuân trở lại sau những tháng ngày đông lạnh.

Lời kết

Bài thơ “Chúng ta…” không chỉ là một bài ca cách mạng, mà còn là một tuyên ngôn về tinh thần bất khuất, ý chí quật cường của những con người dám đứng lên giành lại độc lập, tự do. Xuân Diệu đã vẽ lên bức tranh của một thời đại sôi động, nơi mà mỗi người dân chính là một chiến sĩ, mỗi hi sinh đều là một viên gạch dựng xây nên tương lai rạng rỡ.

Với những vần thơ dồn dập, mạnh mẽ, bài thơ không chỉ nói lên tinh thần kiên cường của một thế hệ, mà còn truyền lửa cho muôn đời sau: hãy luôn tin vào chính nghĩa, vào lịch sử, vào sức mạnh của nhân dân, vì đó chính là ngọn cờ đưa dân tộc đến vinh quang.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *