Cảm nhận bài thơ: Đêm xuân đến thôn Vĩ Dạ nghe đàn sáo – Bích Khê

Đêm xuân đến thôn Vĩ Dạ nghe đàn sáo

 

Ti trúc mê li xuân dưới nguyệt
cỏ hoa vờ vật mộng trong hương
Tràng An thủ ấy ai không biết
Vĩ Dạ đêm nay khách chật đường.

*

Đêm Xuân Vĩ Dạ – Bản Hòa Tấu Của Trăng, Hương Và Tâm Hồn

Có những đêm xuân không chỉ đẹp bởi trăng sáng hay hương hoa thoảng nhẹ trong không gian, mà còn đẹp bởi những thanh âm ngân nga, những cảm xúc tràn đầy trong lòng người lữ khách. Đêm xuân đến thôn Vĩ Dạ nghe đàn sáo của Bích Khê là một bức tranh giàu chất thơ, nơi trăng, hương, nhạc và con người hòa quyện thành một bản hòa tấu của thiên nhiên và tâm hồn.

Những giai điệu của trăng và hương

“Ti trúc mê li xuân dưới nguyệt”

Câu thơ mở đầu gợi lên một khung cảnh huyền diệu: tiếng sáo trúc vang lên giữa đêm xuân, dưới ánh trăng dịu dàng. “Mê li” – hai từ ngắn gọn nhưng đã diễn tả được trạng thái say đắm, như thể tiếng sáo không chỉ là âm thanh mà còn là một giấc mộng kéo dài trong không gian. Trong bức tranh ấy, ánh trăng không chỉ là ánh sáng mà còn là một thực thể đồng hành, chứng kiến và hòa cùng tiếng sáo, tạo nên một cảm giác vừa thực, vừa mộng.

“Cỏ hoa vờ vật mộng trong hương”

Không gian của bài thơ không dừng lại ở âm thanh mà còn lan tỏa đến mùi hương. “Cỏ hoa” không đơn thuần là cảnh vật, mà dường như đang mang theo cả hồn vía của đêm xuân. Cái “vờ vật” ấy không chỉ là sự chuyển động nhẹ nhàng của cỏ cây trong gió, mà còn là cảm giác mơ hồ, hư ảo của lòng người khi đứng giữa đất trời bao la. Đêm xuân trong thơ Bích Khê không chỉ được cảm nhận bằng tai nghe, mắt thấy, mà còn bằng cả tâm hồn rung động trước thiên nhiên.

Con người và ký ức giữa đêm xuân

“Tràng An thủ ấy ai không biết”

Câu thơ như một nốt trầm, kéo người đọc về với hoài niệm. “Tràng An” gợi lên vẻ đẹp của kinh thành xưa, nơi hội tụ những tinh hoa văn hóa, nghệ thuật. Câu thơ mang âm hưởng của sự tiếc nhớ, như thể những người từng trải qua thời huy hoàng ấy giờ đây chỉ còn là hồi ức.

“Vĩ Dạ đêm nay khách chật đường.”

Nhưng nếu quá khứ đã xa, thì hiện tại lại đang rộn ràng trước mắt. Thôn Vĩ Dạ – vùng đất vốn đã đi vào thi ca như một biểu tượng của vẻ đẹp xứ Huế – nay lại trở thành nơi tụ hội của những tâm hồn yêu nghệ thuật. “Khách chật đường” không chỉ diễn tả sự đông đúc, mà còn cho thấy sức hút của tiếng sáo, của đêm xuân, của một không gian thi vị hiếm có.

Thông điệp: Nghệ thuật – sợi dây kết nối tâm hồn

Qua bốn câu thơ ngắn gọn, Bích Khê đã truyền tải một cảm xúc sâu lắng về sự giao hòa giữa nghệ thuật, thiên nhiên và con người. Tiếng sáo trong đêm xuân không chỉ là một âm thanh đơn thuần, mà còn là sợi dây kết nối những tâm hồn đồng điệu, kéo con người gần hơn với thiên nhiên, với ký ức và với nhau.

Bài thơ khơi gợi trong lòng người đọc một nỗi niềm: giữa cuộc sống bộn bề, liệu ta còn có những khoảnh khắc để lắng nghe tiếng sáo đêm xuân, để thả hồn vào hương hoa và ánh trăng như những tâm hồn nghệ sĩ xưa?

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *