Em đi
Tặng Hoàng Cát
Em đi, để tấm lòng son mãi
Như ánh đèn chong, như ngôi sao.
Em đi, một tấm lòng lưu lại
Anh nhớ thương em, lệ muốn trào.
Ôi Cát! Hôm vừa tiễn ở ga
Chưa chi ta đã phải chia xa!
Nụ cười em nở, tay em vẫy
Ôi mặt em thương như đoá hoa.
Em hỡi! Đường kia vướng những gì
Mà anh mang nặng bước em đi
Em ơi, anh thấy như anh đứng
Ôm mãi chân em chẳng chịu lìa.
Nhưng bóng em đi khuất rồi,
Đứa lìa khúc ruột của anh thôi!
Tình ta như mối dây muôn dặm
Buộc mãi đôi chân, dẫu cách vời.
Em hẹn sau đây sẽ trở về
Sống cùng anh lại những say mê
Áo chăn em gửi cho anh giữ
Xin gửi cùng em cả hẹn thề!
Một tấm lòng em sâu biết bao
Để anh thương mãi, biết làm sao!
Em đi xa cách, em ơi Cát
Em chớ buồn, nghe! Anh nhớ, yêu…
23 giờ 30 ngày 11/7/1965
*
“Em đi” – Khi nỗi nhớ hóa thành vĩnh cửu
Chia ly chưa bao giờ là điều dễ dàng, nhất là khi người ta tiễn nhau trong những ngày đầy biến động. Bài thơ “Em đi” của Xuân Diệu được viết trong một khoảnh khắc như thế – giây phút tiễn người em kết nghĩa, Hoàng Cát, lên đường vào miền Nam chiến đấu. Đó không chỉ là nỗi buồn của một cuộc chia xa, mà còn là sự dặn dò, thương yêu, là niềm tin gửi gắm nơi người ra đi, và cả lời hứa sắt son về ngày gặp lại.
Chia ly – Nỗi đau không lời
Ngay từ những câu thơ đầu, Xuân Diệu đã đặt vào đó một hình ảnh đẹp nhưng đầy xót xa:
“Em đi, để tấm lòng son mãi
Như ánh đèn chong, như ngôi sao.
Em đi, một tấm lòng lưu lại
Anh nhớ thương em, lệ muốn trào.”
Em ra đi, nhưng không mang theo tất cả – em để lại phía sau tấm lòng son sắt, một sự hiện diện không thể phai mờ. Hình ảnh “ánh đèn chong” và “ngôi sao” mang tính biểu tượng sâu sắc, như chính ánh sáng của lý tưởng, của niềm tin vẫn cháy mãi trong lòng những người ở lại. Nhưng dù có mạnh mẽ đến đâu, giây phút tiễn biệt vẫn khiến người ta nghẹn lòng, muốn kìm nén mà nước mắt vẫn muốn trào.
Hình ảnh buổi chia tay nơi sân ga hiện lên chân thực và đầy cảm xúc:
“Ôi Cát! Hôm vừa tiễn ở ga
Chưa chi ta đã phải chia xa!
Nụ cười em nở, tay em vẫy
Ôi mặt em thương như đoá hoa.”
Chuyến tàu đưa người đi xa, nhưng hình ảnh của em vẫn còn đó – nụ cười, ánh mắt, cái vẫy tay như in sâu vào tâm trí người ở lại. Chỉ một khoảnh khắc ngắn ngủi mà chia cắt hai con người về hai phương trời xa, để lại một niềm thương nhớ khôn nguôi.
Nhớ thương – Khi bước chân người đi vẫn còn lưu lại
Chia ly không đơn giản chỉ là một khoảng cách địa lý, mà nó còn là sự day dứt trong lòng người ở lại. Xuân Diệu diễn tả nỗi nhớ ấy bằng một cảm giác gần như siêu thực:
“Em hỡi! Đường kia vướng những gì
Mà anh mang nặng bước em đi
Em ơi, anh thấy như anh đứng
Ôm mãi chân em chẳng chịu lìa.”
Dường như sợi dây gắn kết giữa hai người không thể bị cắt đứt. Anh như vẫn còn níu giữ bước chân em, dù con tàu đã lăn bánh, dù hình bóng em đã khuất xa. Chia ly không chỉ là một sự kiện bên ngoài, mà còn là một sự chấn động trong lòng, một vết hằn sâu trong trái tim.
Tình cảm không phai mờ – Một lời hứa không dứt
Xuân Diệu không chỉ viết về nỗi nhớ mà còn khắc họa một niềm tin, một lời hẹn ước:
“Em hẹn sau đây sẽ trở về
Sống cùng anh lại những say mê
Áo chăn em gửi cho anh giữ
Xin gửi cùng em cả hẹn thề!”
Người ra đi gửi lại tấm áo, tấm chăn – những vật dụng đời thường nhưng lại mang theo hơi ấm, mang theo dấu ấn của một con người. Nhưng quan trọng hơn, em không chỉ gửi lại những kỷ vật mà còn gửi lại một lời hứa – lời hứa sẽ trở về, lời hứa về một ngày sum họp.
Trong sự chia ly ấy, tình cảm giữa hai con người càng trở nên sâu đậm. Để rồi, người ở lại chỉ biết thốt lên:
“Một tấm lòng em sâu biết bao
Để anh thương mãi, biết làm sao!
Em đi xa cách, em ơi Cát
Em chớ buồn, nghe! Anh nhớ, yêu…”
Dù xa cách, tình cảm vẫn vẹn nguyên. Câu thơ cuối cùng vang lên như một lời nhắn nhủ chân thành: “Em chớ buồn, nghe! Anh nhớ, yêu…”. Người ra đi mang theo bao nhiêu lý tưởng, bao nhiêu khát vọng, nhưng người ở lại cũng mang trong lòng một nỗi nhớ da diết và không ngừng dõi theo.
Lời kết – Tình cảm vững bền qua thời gian
“Em đi” không chỉ là một bài thơ tiễn biệt, mà còn là một bài thơ về tình cảm chân thành giữa những người tri kỷ. Giữa thời kỳ chiến tranh đầy biến động, cuộc chia ly nào cũng có thể là mãi mãi, nhưng Xuân Diệu đã không để bài thơ của mình chìm trong bi lụy. Thay vào đó, ông thổi vào từng câu chữ một niềm tin, một sự gắn bó bền chặt không gì có thể phá vỡ.
Chia xa là thử thách, nhưng cũng là minh chứng cho tình cảm sâu đậm. Và dù người đi hay kẻ ở, sợi dây của tình thương vẫn mãi mãi tồn tại, như ánh đèn chong, như ngôi sao sáng trên bầu trời đêm.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý