Cảm nhận bài thơ: Hai tiên nữ nhớ Lưu Nguyễn – Bích Khê

Hai tiên nữ nhớ Lưu Nguyễn

 

Khúc Nghê vắng tựa lâu rồi,
Mộng tiên dài dặc, mộng người biết đâu.
Trời trong động, quạnh xuân sâu,
Nẻo trần không lối rầu rầu trăng soi.

Hương đầy suối, cánh đào trôi,
Men khe cát trắng, cỏ thôi bơ sờ!
Sương mai, đèn gió mơ hồ,
Sông đành không chốn hỏi đò Lưu lang.

*

Nỗi Nhớ Trong Động Tiên – Hai Tiên Nữ Nhớ Lưu Nguyễn

Trong không gian huyền ảo của tiên cảnh, nơi tưởng như không có vướng bận trần ai, vẫn có những nỗi nhớ khắc khoải khôn nguôi. Hai tiên nữ nhớ Lưu Nguyễn của Bích Khê là một khúc nhạc u hoài, chất chứa niềm thương nhớ của hai nàng tiên dành cho chàng trai phàm trần Lưu Nguyễn – người từng lạc bước vào chốn tiên cảnh nhưng rồi lại rời xa, bỏ lại phía sau một thiên đường với những tâm hồn còn vương vấn.

Nhớ thương trong cõi mộng tiên

“Khúc Nghê vắng tựa lâu rồi,
Mộng tiên dài dặc, mộng người biết đâu.”

Khúc Nghê – bản nhạc của cõi tiên – giờ đây đã vắng lặng. Âm thanh diệu kỳ từng vang lên trong những ngày hạnh phúc nay chỉ còn là một ký ức xa vời. Tiên cảnh vốn là nơi không màng đến thời gian, vậy mà giờ đây lại có khái niệm “lâu rồi”, có nghĩa là sự trống vắng đã kéo dài không dứt.

Những giấc mộng ở chốn tiên giới vẫn tiếp nối, nhưng điều đau lòng nhất là người phàm trần – Lưu Nguyễn – chẳng còn hay biết đến chúng nữa. Chàng đã quên đi những tháng ngày êm đềm nơi tiên giới, còn hai tiên nữ thì mãi mãi mắc kẹt trong những ký ức đẹp đẽ đó.

Tiên cảnh nhưng lòng quạnh hiu

“Trời trong động, quạnh xuân sâu,
Nẻo trần không lối rầu rầu trăng soi.”

Dù trời trong xanh, dù mùa xuân vẫn miên viễn trong động tiên, nhưng lòng người lại quạnh hiu. Tiên cảnh không thay đổi, chỉ có tâm trạng con người trở nên khác biệt khi thiếu vắng một hình bóng thân quen.

Hình ảnh “nẻo trần không lối” gợi lên sự tuyệt vọng: đã từng có một con đường nối tiên giới với trần thế, nhưng giờ đây, đường xưa đã mất, người xưa cũng không còn quay lại. Chỉ còn ánh trăng rầu rĩ, soi chiếu xuống cảnh vật vô tri mà không thể xoa dịu nỗi buồn.

Thiên nhiên cũng mang nỗi buồn nhân thế

“Hương đầy suối, cánh đào trôi,
Men khe cát trắng, cỏ thôi bơ sờ!”

Suối vẫn thơm, cánh đào vẫn trôi, thiên nhiên vẫn vận hành theo nhịp điệu vĩnh hằng của nó. Nhưng tất cả những vẻ đẹp ấy giờ đây chỉ làm tăng thêm sự trống trải.

Cát trắng nơi khe suối vẫn trải dài, nhưng bước chân người đã không còn in dấu. Cỏ xanh vẫn mọc, nhưng chỉ đứng đó bơ vơ, chẳng còn ai thưởng ngoạn. Vẻ đẹp thiên nhiên không còn là sự sống động mà lại trở thành chứng nhân cho nỗi hoài vọng không nguôi.

Nỗi tuyệt vọng trước khoảng cách xa xôi

“Sương mai, đèn gió mơ hồ,
Sông đành không chốn hỏi đò Lưu lang.”

Sương mai và ánh đèn trong gió trở nên hư ảo, nhòe đi trong những giấc mộng không thành. Không còn ai để hỏi tin tức về Lưu Nguyễn nữa. Dòng sông từng đưa người đến đây, nhưng giờ đã vô định, không còn một bến đò nào có thể giúp hai tiên nữ tìm lại người xưa.

Câu kết “Sông đành không chốn hỏi đò Lưu lang” mang một nỗi buồn sâu thẳm. Từ “đành” thể hiện sự bất lực, như một tiếng thở dài. Nếu còn một con thuyền, một bến đò, có lẽ họ còn có thể hy vọng. Nhưng giờ đây, tiên giới và nhân gian đã hoàn toàn cách biệt.

Thông điệp: Khi yêu thương không thể níu giữ

Bài thơ không chỉ đơn thuần kể lại câu chuyện của Lưu Nguyễn và hai tiên nữ, mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc hơn: có những tình yêu, có những kỷ niệm dù đẹp đến đâu cũng không thể giữ mãi. Cuộc đời con người là một hành trình không ngừng tiến về phía trước, và đôi khi, những gì ta từng cho là vĩnh cửu lại chỉ là một khoảnh khắc ngắn ngủi trong dòng chảy vô tận của thời gian.

Hai tiên nữ trong thơ Bích Khê không chỉ tiếc nuối một người, mà còn tiếc nuối một khoảng thời gian đẹp đẽ đã qua. Cảnh tiên giới tuy bất biến, nhưng lòng người thì đã thay đổi. Dù cho hương vẫn đầy suối, cánh đào vẫn trôi, tất cả chỉ còn là những ký ức lặng lẽ, mờ nhạt dần theo năm tháng.

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *