Nẻo vắng
Rùng mình
Sóng gợn mặt hồ
Sương sớm lạnh
Dấu chân em
Buổi sáng
Trinh tuyền lối cỏ
Không lá ngô đồng xa
Nhưng hồn mùa ấm áp
Hoang sơ đi rồi
Thuyền chở mái trăng về bến cũ.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
Nẻo vắng – Khi lặng im trở thành tiếng gọi của vô cùng
Có những bài thơ không cất lời, mà chỉ lặng lẽ thở nhẹ vào tâm thức người đọc – để rồi trong sự lặng yên ấy, một thứ cảm xúc rất sâu, rất rộng, rất thật âm thầm lan ra như làn sương mỏng. “Nẻo vắng” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – ngắn gọn, ít ngôn từ, nhưng gợi mở một cõi thiền trong veo giữa buổi sớm tâm linh.
Rùng mình
Sóng gợn mặt hồ
Sương sớm lạnh
Chỉ ba dòng đầu thôi đã làm hiện lên một không gian tĩnh đến thở khẽ cũng có thể vang lên tiếng động, nơi mà mặt hồ đang yên cũng bỗng rùng mình trong cơn gió đầu ngày, trong sương sớm mơ hồ. Thiên nhiên dường như đang phản chiếu trạng thái của tâm – mong manh, nhạy cảm, vừa lạnh, vừa thức tỉnh. Thiền sư không miêu tả cái lạnh một cách vật lý, mà cho ta thấy cái lạnh lướt qua tâm như một làn khói – chạm vào và tan biến.
Dấu chân em
Buổi sáng
Trinh tuyền lối cỏ
Cái lạnh ấy không kéo dài. Nó được thay bằng dấu chân của một người, có thể là ai đó trong thực tại, hay là bóng dáng của tâm hồn cũ, của kỷ niệm, hay của một thời hồn nhiên đã đi qua. “Trinh tuyền lối cỏ” – một hình ảnh thiêng liêng và tinh khiết, gợi đến một con đường chưa vướng bụi trần, một cõi tịnh lặng chưa từng bị thời gian xâm phạm. Đó không chỉ là buổi sáng của thiên nhiên, mà còn là buổi sáng của tâm thức, khi tâm còn tinh khôi, chưa bị lay động bởi ồn ào thế tục.
Không lá ngô đồng xa
Nhưng hồn mùa ấm áp
Ngô đồng vốn là biểu tượng của mùa thu, của những chia ly nhẹ nhàng mà thấm thía. Ở đây, “không lá ngô đồng xa” – nghĩa là không còn những chiếc lá vàng của một thời, không còn dấu hiệu của mùa cũ. Nhưng lạ thay, “hồn mùa” vẫn ấm áp – như thể sự chia lìa bên ngoài không thể lấy đi hơi ấm từ bên trong, như thể mùa thật sự không nằm trong thời tiết, mà nằm ở trái tim biết giữ gìn và thương yêu.
Hoang sơ đi rồi
Thuyền chở mái trăng về bến cũ.
Hai dòng cuối là một chuyến hồi quy sâu lắng. “Hoang sơ đi rồi” – không chỉ là tả sự chuyển đổi của cảnh vật, mà còn là một cách nói về sự trưởng thành của tâm, khi những bỡ ngỡ đầu đời đã lặng lẽ rời xa. Nhưng cái gì còn lại? Là chiếc “thuyền chở mái trăng” – một hình ảnh vừa thơ mộng, vừa đầy chất thiền. Trăng – biểu tượng của tỉnh thức, của tuệ giác – đã trở về “bến cũ”, nơi an trú bình yên sau bao chuyến trôi dạt. Đó có thể là trái tim người hành giả, cũng có thể là quê hương tâm linh – nơi mà mọi nẻo đường cuối cùng đều trở về.
Thông điệp thiền sư gửi gắm: Trong vắng lặng là đường về
“Nẻo vắng” không chỉ là một khúc thơ về buổi sớm, mà là một bài thiền ca về hành trình trở về với chính mình. Trong cái tịch mịch của sương sớm, trong dấu chân mờ trên lối cỏ, trong chiếc thuyền chở trăng… Thiền sư nhắc nhở ta rằng: mỗi khoảnh khắc lặng lẽ đều là một nẻo về chân thật, và sự im lặng đôi khi chính là tiếng gọi của niềm tỉnh thức.
Không cần tiếng chuông, không cần lời thuyết giảng – chỉ cần dừng lại, lắng nghe, cảm nhận – ta có thể chạm vào nơi sâu nhất của sự sống. Bài thơ như một nốt nhạc nhẹ cuối ngày, ru ta về với bến an lành – nơi “thuyền trăng” vẫn đợi, và “hồn mùa” vẫn ấm.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý