Thử tài Lý Đỗ
(Hoạ đề Đường thi trích dịch)
Chớp mắt tàn theo mấy bể dâu,
Nghìn xưa còn sống với nghìn sau.
Thời gian mực xoá bờ kim cổ,
Hồn mộng thơ xây nếp thấp(thấm?) lầu.
Đàn sáo dặt dìu ca vũ địa,
Vàng son lộng lẫy đế vương châu.
Đâu là Lý Đỗ, đâu Bùi Đỗ,
Khéo trộn vào nhau cho lẫn nhau.
*
Thử Tài Lý Đỗ – Sự Trường Tồn Của Thi Ca Giữa Dâu Bể Thời Gian
Thời gian luôn vận động, cuốn theo bao lớp người, bao cuộc đổi thay trong lịch sử. Những danh vọng, những phồn hoa một thời có thể tan biến, nhưng có một thứ vẫn trường tồn – đó là thi ca, là tâm hồn gửi gắm trong từng câu chữ. Thử tài Lý Đỗ của Đông Hồ là một bài thơ mang đầy suy tư về sự bất biến của thơ văn giữa dòng chảy vô thường của tạo hóa.
Thi ca – dấu ấn vĩnh hằng giữa dâu bể đổi thay
“Chớp mắt tàn theo mấy bể dâu,
Nghìn xưa còn sống với nghìn sau.”
Chỉ trong một cái chớp mắt, bao nhiêu dâu bể đã đổi thay. Cuộc đời con người ngắn ngủi, vương triều có thể thịnh suy, thế sự có thể xoay vần, nhưng giá trị đích thực không bị hủy hoại bởi thời gian. Những tác phẩm vĩ đại không chỉ sống trong một giai đoạn nhất định, mà còn vang vọng mãi về sau, trở thành dấu son không phai mờ trong nền văn hóa nhân loại.
Ở đây, Đông Hồ không chỉ nhắc đến sự ngắn ngủi của kiếp người, mà còn nhấn mạnh sự bất tử của thi ca. Dù bao lớp người có đi qua, thì thơ vẫn còn, như một chứng nhân lịch sử, như một sợi dây liên kết giữa nghìn xưa và nghìn sau.
Thi nhân – kẻ xây dựng thế giới bằng những giấc mộng
“Thời gian mực xoá bờ kim cổ,
Hồn mộng thơ xây nếp thấm lầu.”
Thời gian có thể xóa nhòa những đường ranh giới giữa xưa và nay, nhưng không thể xóa đi những gì thi ca đã ghi dấu. Những nhà thơ như Lý Bạch, Đỗ Phủ hay bao thế hệ thi nhân khác đã dùng chính tâm hồn và giấc mộng của mình để xây dựng một thế giới riêng, nơi mà thời gian không thể chạm đến, nơi mà những câu thơ vẫn còn vang vọng qua bao thế hệ.
Họ không chỉ viết về thời đại của mình, mà còn viết cho mai sau, để những người đến sau có thể đọc, thấu hiểu và cảm nhận. Đó chính là sức mạnh của văn chương, một sức mạnh vượt lên trên mọi giới hạn vật chất.
Vàng son một thuở – vinh quang rồi cũng phai tàn
“Đàn sáo dặt dìu ca vũ địa,
Vàng son lộng lẫy đế vương châu.”
Từng có một thời, những vùng đất rực rỡ ánh vàng son, những cung điện tràn ngập tiếng nhạc đàn, những triều đại hưng thịnh vang bóng một thời. Nhưng rồi, thời gian trôi qua, tất cả những vinh quang ấy cũng chỉ còn lại trong ký ức. Những bữa tiệc linh đình, những bài ca uyển chuyển, những ngai vàng chói lọi – tất cả cuối cùng cũng chỉ là những hình bóng mờ nhạt trong dòng lịch sử bất tận.
Nhưng thi ca thì khác. Nó không bị lãng quên, không bị cuốn đi như những hào quang phù phiếm. Nó sống mãi, vì đó là linh hồn của thời đại, là giọng nói của con người.
Lý Đỗ – đâu là ranh giới giữa tài năng?
“Đâu là Lý Đỗ, đâu Bùi Đỗ,
Khéo trộn vào nhau cho lẫn nhau.”
Lý Bạch và Đỗ Phủ – hai đỉnh cao của thi ca Trung Hoa, một người được ví như trăng sáng, một người như bậc thánh thơ. Nhưng qua thời gian, có khi người ta nhầm lẫn, có khi ranh giới giữa họ trở nên mơ hồ. Vì sao? Vì thơ của họ đều chạm đến tận cùng của nhân sinh, đều là những tinh hoa của muôn đời.
Đông Hồ đặt ra câu hỏi không phải để phân biệt, mà để nhấn mạnh rằng tài năng thực sự không bị giới hạn bởi danh xưng. Những thi nhân lớn, dù mang tên gì, dù ở thời đại nào, cũng đều chung một khát vọng: gửi gắm linh hồn vào từng câu chữ, để chúng sống mãi cùng thời gian.
Lời nhắn gửi từ thi ca
Thử tài Lý Đỗ không chỉ đơn thuần là một bài thơ hoạ lại Đường thi, mà còn là một bài thơ chứa đựng suy tư sâu sắc của Đông Hồ về thi ca, về sự vĩnh cửu của văn chương giữa dòng chảy vô tận của cuộc đời.
Dù thời gian có đổi thay, dù thế giới có bao lần dâu bể, thì những vần thơ hay vẫn còn mãi. Và mỗi khi chúng ta đọc lại những câu thơ xưa, ta như được sống lại trong những tâm hồn đã gửi gắm mình vào ngôn từ, để thấy rằng: dù thời đại nào, dù bao nhiêu năm trôi qua, con người vẫn luôn khao khát được bày tỏ, được lưu lại dấu ấn của mình bằng những dòng thơ bất hủ.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý