Vững cánh
Loạn cánh
Một buổi chiều gió lộng
Tan tác mây thu
Những bóng chim giã từ
Dư ảnh mùa xuân nắng ấm
Người đã từ lâu quỳ nơi giáo đường bình lặng
Bỗng dưng nghe qua hồn mùa
Chiều nay vang vang tiếng gọi
Lên đuờng vượt cánh đồng dài tuyết giá
Vững cánh chở niềm tin.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).
*
“Vững cánh trong chiều gió lớn – Lời nhắn nhủ của một hành trình tâm linh”
Có những chiều gió nổi lên như nhắc nhở con người không thể ở mãi một nơi. Có những âm vang từ bên trong, tưởng như thoảng qua nhưng lại làm thay đổi một đời. Trong bài thơ “Vững cánh”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ viết về một buổi chiều, về những cánh chim rời tổ, mà đã vẽ nên một hành trình vượt thoát – hành trình đi từ tĩnh lặng bên trong ra đến dấn thân giữa cuộc đời.
Chiều gió lớn – khi tĩnh lặng không còn là điểm đến cuối cùng
“Loạn cánh
Một buổi chiều gió lộng
Tan tác mây thu
Những bóng chim giã từ
Dư ảnh mùa xuân nắng ấm”
Ngay từ mở đầu, bài thơ đã mang một khí sắc động. Không còn là thiền vị thường thấy của một khung cảnh an tĩnh, mà là một chiều nổi gió – nơi trật tự cũ bị phá vỡ, nơi cánh chim không còn yên ấm giữa mùa xuân đã qua. Nhưng cũng chính trong gió lớn, bóng chim bắt đầu cất cánh – như một biểu tượng của người tu hành hay bất kỳ ai đang bước ra khỏi vùng an toàn của mình để lên đường.
Từ quỳ lặng đến lên đường – sự chuyển động của tâm thức
“Người đã từ lâu quỳ nơi giáo đường bình lặng
Bỗng dưng nghe qua hồn mùa
Chiều nay vang vang tiếng gọi”
Ở đây, Thiền sư viết về một con người đã lâu an trú trong sự tĩnh tại – nơi giáo đường, nơi cầu nguyện, nơi thanh vắng. Nhưng bài thơ không tôn vinh sự tĩnh mịch đó như một kết thúc. Mùa thay đổi, và trong sự thay mùa của tâm, một tiếng gọi vang lên. Đó không phải là tiếng gió ngoài đời, mà là tiếng gió bên trong, tiếng gọi hành động của từ bi đã chín.
Sự chuyển động ấy thật lớn lao – từ một người quỳ xuống để yên, thành một người đứng dậy để đi. Và không phải đi trong mùa xuân ấm, mà là băng qua cánh đồng tuyết giá, nghĩa là dấn thân vào những hoàn cảnh khắc nghiệt nhất của nhân gian.
Hành động giữa mùa giá lạnh – sức mạnh của niềm tin
“Lên đường vượt cánh đồng dài tuyết giá
Vững cánh chở niềm tin.”
Đây là câu kết và cũng là linh hồn của bài thơ. Trong một thế giới đầy lạnh giá – biểu tượng của khổ đau, thử thách, vô minh, người ra đi không đi tay không. Người mang theo niềm tin, và đôi cánh đã từng chao đảo trong gió buổi đầu giờ đây trở nên vững chắc. “Vững cánh” không chỉ là nói về chim, mà là nói về một nội lực sâu sắc được hình thành sau tĩnh lặng, sau lắng nghe, và sau quyết định dấn thân.
Thiền sư không viết rằng người mang vũ khí hay mang lời rao giảng. Người chỉ chở theo niềm tin – một thứ tưởng nhẹ nhưng có thể chống lại giá lạnh, nâng người lên khỏi mặt đất, vượt qua mọi dặm dài.
Thông điệp từ Thiền sư: Hãy đứng dậy, giữ niềm tin và vững cánh lên đường
“Vững cánh” là một lời thì thầm, mà cũng là một tiếng chuông cảnh tỉnh. Nó nói với ta rằng: dù có từng trú trong giáo đường yên tĩnh, dù đã từng an ổn dưới ánh nắng mùa xuân, rồi sẽ đến lúc ta phải bước đi – vì đời đang rét buốt, vì nhân gian cần hơi ấm, và vì trong ta có một sức mạnh đang chờ được gọi tên.
Hành trình ấy có thể khắc nghiệt. Nhưng nếu mang trong lòng một niềm tin không bị vùi lấp, thì đôi cánh dù từng chao đảo rồi cũng sẽ vững lại, vững trong gió lớn, vững giữa bầu trời đang chuyển mình.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý