Xin rước cô em
Xin rước cô em bước xuống thuyền!
Thuyền tôi sắp trẩy bến thần tiên.
Cùng nhau ta phiêu dạt
Nơi nghìn trùng man mác,
Theo gió, theo mùa
Gửi kiếp phù du.
Lặng soi mình trên bể thẳm
Ta tuôn dòng lệ thắm.
Trên muôn dặm, dưới muôn trùng
Lòng ta phiêu diêu mung lung
Như hai làn mây biếc
Cùng tan nơi mờ mịt.
*
“Xin Rước Cô Em” – Chuyến Đò Của Kiếp Phù Du
Lưu Trọng Lư, với hồn thơ mộng mị và giàu cảm xúc, đã đưa ta đến một cuộc hành trình kỳ ảo qua bài thơ Xin rước cô em. Không phải là một chuyến đi thực, mà là chuyến viễn du của tâm hồn – nơi con người buông bỏ mọi ràng buộc trần thế để phiêu lãng theo dòng đời vô định, để tan vào vũ trụ mênh mông.
Lời mời gọi – Bước lên con thuyền mộng
“Xin rước cô em bước xuống thuyền!
Thuyền tôi sắp trẩy bến thần tiên.”
Lời thơ cất lên như một lời mời nhẹ nhàng nhưng đầy mê hoặc. “Cô em” ở đây không chỉ là hình bóng người thương mà còn là biểu tượng của những khát vọng, những hoài niệm mơ hồ mà thi nhân mong muốn mang theo trong cuộc hành trình không định trước.
Con thuyền không chỉ đơn thuần là phương tiện, mà là biểu tượng của số phận, của sự dịch chuyển, của những kiếp người trôi nổi giữa biển đời. “Bến thần tiên” gợi đến một chốn huyễn hoặc, nơi những kẻ mộng mơ thoát khỏi thực tại để tìm đến cõi vĩnh hằng của cảm xúc.
Phiêu du giữa nghìn trùng man mác
“Cùng nhau ta phiêu dạt
Nơi nghìn trùng man mác,
Theo gió, theo mùa
Gửi kiếp phù du.”
Hình ảnh “phiêu dạt” trong không gian “nghìn trùng man mác” vẽ lên sự mông lung, vô định. Đời người chẳng khác nào những cánh bèo trôi, bị cuốn theo “gió”, theo “mùa”, chẳng thể tự quyết định phương hướng. “Kiếp phù du” – cái hữu hạn của đời người, cái mong manh của những ước vọng – được gửi đi trong cuộc hành trình đầy bất trắc, như một sự buông xuôi đầy chua xót.
Ở đây, Lưu Trọng Lư không chỉ nói về một cuộc viễn du thông thường, mà còn ẩn chứa triết lý về kiếp người. Chúng ta sinh ra, lớn lên, rồi bị dòng đời cuốn trôi, có mấy ai giữ được những gì mình từng mong muốn?
Lệ thắm trên biển đời – Những xúc cảm ngổn ngang
“Lặng soi mình trên bể thẳm
Ta tuôn dòng lệ thắm.”
Đứng trước biển cả mênh mông, con người chợt nhận ra sự bé nhỏ của chính mình. Thi nhân lặng nhìn bản thân phản chiếu trong làn nước sâu thẳm, để rồi nước mắt rơi như một sự thức tỉnh – hay có lẽ là một nỗi tiếc nuối khôn nguôi.
Nước biển và nước mắt hòa vào nhau, đâu là biên giới giữa nỗi buồn của con người và sự vô tận của thiên nhiên? Có lẽ, những giọt lệ ấy không chỉ là nỗi đau cá nhân mà còn là tiếng khóc cho kiếp nhân sinh vốn dĩ ngắn ngủi và mong manh.
Mây biếc tan vào hư vô – Cái kết của một giấc mộng
“Trên muôn dặm, dưới muôn trùng
Lòng ta phiêu diêu mung lung
Như hai làn mây biếc
Cùng tan nơi mờ mịt.”
Cảnh giới cuối cùng của bài thơ là sự tan biến. Không còn hình bóng cụ thể, không còn những con sóng dập dềnh hay con thuyền lênh đênh – chỉ còn hai làn mây biếc tan vào hư vô.
Có lẽ, đây là cái kết tất yếu của một kiếp người – rồi tất cả cũng sẽ trở thành cát bụi, trở thành những mảng mây mờ hòa vào vũ trụ rộng lớn. Nhưng cũng có thể, đó là sự giải thoát, khi con người không còn vướng bận, không còn đau khổ, mà hoàn toàn buông mình theo dòng chảy vô định của trời đất.
Lời kết – Hành trình của những tâm hồn mộng mơ
Bài thơ Xin rước cô em không chỉ là một lời mời gọi lên thuyền, mà còn là một triết lý về cuộc đời. Nó khắc họa sự trôi nổi của kiếp người, sự mong manh của những mộng tưởng, và cuối cùng là sự tan biến không thể tránh khỏi.
Thơ Lưu Trọng Lư luôn phảng phất một nỗi buồn dịu dàng, không quá bi lụy nhưng lại khiến người đọc cảm thấy xót xa. Ở Xin rước cô em, nỗi buồn ấy mang dáng dấp của một cơn gió lạ, nhẹ nhàng nhưng dai dẳng, len lỏi vào tâm hồn những ai từng cảm thấy lạc lối giữa biển đời mênh mông.
Vậy, liệu bạn có sẵn sàng bước lên con thuyền ấy – để một lần thử phiêu du cùng những giấc mộng xa xôi?
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.