Điếu Phan Công Tòng (bài 4)
Sao ra nhảy nhót giữa vòng danh,
Son đóng chưa khô ấn đốc binh.
Đuốc gió nhẹ xao đường thuỷ thạch,
Cỏ hoa ngùi đọng cửa trâm anh,
Trên giồng lửa cháy cờ tam sắc,
Dưới gảnh đèn lờ bản thất tinh.
Dẫu khiến nghe can vùng đất hiểm,
Chờ trời nào đến tủi vong linh!
*
Tiếng Gọi Oai Hùng Giữa Biến Cố Lịch Sử
Lịch sử dân tộc Việt Nam là bản trường ca bi tráng của những con người kiên cường, dám đứng lên chống lại cường quyền, dù biết trước con đường ấy đầy gian truân, hiểm nguy. Trong số những vị anh hùng bất khuất ấy, Phan Ngọc Tòng là một biểu tượng sáng ngời của lòng trung nghĩa và tinh thần quật khởi. Nguyễn Đình Chiểu, với trái tim luôn hướng về dân tộc, đã viết bài thơ Điếu Phan Công Tòng (bài 04) như một lời tiễn biệt đầy xúc động, vừa tiếc thương, vừa kính phục trước tấm lòng kiên trung của người anh hùng.
Dấu ấn vội vàng của một bậc trung nghĩa
“Sao ra nhảy nhót giữa vòng danh,
Son đóng chưa khô ấn đốc binh.”
Hai câu thơ mở đầu đã bộc lộ sự tiếc nuối và đau xót của tác giả. Phan Ngọc Tòng mới nhận chức Đốc binh chưa bao lâu, con dấu vẫn còn tươi màu son, thì đã phải ngã xuống trong trận chiến khốc liệt. Cái chết đến quá nhanh, quá vội, khiến cho danh phận ông chưa kịp tỏ rạng, sự nghiệp chưa kịp xây dựng mà đã phải hy sinh.
Nhưng trong sự tiếc thương ấy, vẫn ánh lên niềm tự hào. Bởi Phan Ngọc Tòng không chạy theo hư danh, không “nhảy nhót” trong vòng danh lợi, mà chọn con đường gian khó của một bậc trung nghĩa: Sẵn sàng cầm gươm chiến đấu dù biết trước mình có thể phải nằm xuống.
Khung cảnh tang thương sau cuộc chiến
“Đuốc gió nhẹ xao đường thuỷ thạch,
Cỏ hoa ngùi đọng cửa trâm anh.”
Sau cuộc chiến, không gian dường như lặng đi trong nỗi buồn. “Đuốc gió” là hình ảnh ngọn lửa lập lòe giữa đêm tối, gợi lên sự mong manh, phù du của cuộc đời. Đường “thuỷ thạch” – nơi từng có bao bước chân anh hùng đi qua, nay chỉ còn lại bóng tối và sự quạnh hiu.
“Cỏ hoa” tượng trưng cho vẻ đẹp của nhân gian, nhưng giờ đây lại mang đầy nỗi u hoài. Dưới cửa nhà quan sang trọng – nơi từng đón tiếp những bậc tài trí, nay chỉ còn sự lạnh lẽo, xót xa. Nguyễn Đình Chiểu không chỉ tiếc thương một cá nhân, mà còn đau lòng trước viễn cảnh tan tác của phong trào kháng chiến, của những người đã ngã xuống vì nghĩa lớn.
Ngọn cờ nghĩa quân trong lửa đạn
“Trên giồng lửa cháy cờ tam sắc,
Dưới gảnh đèn lờ bản thất tinh.”
Bức tranh bi tráng của cuộc chiến hiện lên rõ ràng hơn qua hai câu thơ này. Ngọn cờ tam sắc – biểu tượng của quân Pháp, đang bùng cháy trong lửa đạn, gợi lên hình ảnh cuộc chiến khốc liệt mà nghĩa quân đã quyết tâm chiến đấu đến cùng.
Ở dưới kia, “đèn lờ bản thất tinh” – ánh sáng yếu ớt soi trên tấm ván dành cho người đã khuất, như một điềm báo về sự hy sinh của người anh hùng. Nguyễn Đình Chiểu dùng hai hình ảnh đối lập: Một bên là ngọn lửa của chiến tranh, một bên là ánh sáng của cái chết. Điều đó như một lời nhắc nhở rằng, cái giá của tự do, độc lập luôn phải trả bằng máu và nước mắt.
Niềm tin và hy vọng giữa mất mát
“Dẫu khiến nghe can vùng đất hiểm,
Chờ trời nào đến tủi vong linh!”
Dù đau thương, nhưng Nguyễn Đình Chiểu không bi lụy. Ông khẳng định rằng, dù thế cuộc có thay đổi, dù quân thù có mạnh đến đâu, nhưng những người như Phan Ngọc Tòng vẫn luôn được lịch sử ghi nhớ. Người anh hùng ấy đã ngã xuống trong cảnh nước mất nhà tan, nhưng vong linh ông không hề cô đơn, không hề bị lãng quên.
Câu thơ cuối như một lời nhắn gửi: Thế hệ sau phải tiếp tục chiến đấu, tiếp tục nuôi dưỡng lòng yêu nước để không phụ lòng những bậc tiền nhân đã ngã xuống.
Thông điệp của bài thơ – Tinh thần bất diệt của người anh hùng
Bài thơ Điếu Phan Công Tòng (bài 04) không chỉ là lời khóc thương một vị tướng mà còn là tiếng lòng của cả dân tộc trong thời kỳ bi tráng. Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa một bức tranh vừa đau thương vừa oai hùng về cuộc chiến chống thực dân Pháp, về những con người đã cống hiến cả cuộc đời cho đất nước.
Sự hy sinh của Phan Ngọc Tòng là minh chứng cho lòng trung nghĩa, cho tinh thần bất khuất của người dân Nam Bộ. Dù ông ngã xuống, nhưng ý chí và khí phách ấy sẽ sống mãi với thời gian, trở thành ngọn lửa soi đường cho thế hệ mai sau.
Lịch sử có thể thay đổi, nhưng tinh thần dân tộc thì bất diệt. Và những người con đất Việt sẽ không bao giờ quên những tấm gương như Phan Ngọc Tòng – những người đã chọn con đường gian khổ nhưng vinh quang, để gìn giữ giang sơn và bảo vệ hồn nước.
*
Nguyễn Đình Chiểu (1822–1888): Nhà thơ lớn, Danh nhân văn hóa thế giới
Nguyễn Đình Chiểu, tục gọi là cụ Đồ Chiểu, là một nhà thơ yêu nước tiêu biểu của Nam Bộ trong thế kỷ 19. Ông sinh ngày 1/7/1822 tại Gia Định (nay thuộc TP.HCM) trong một gia đình nhà nho. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến cố, từ mất mẹ, mù lòa đến cảnh nước mất nhà tan, nhưng ông vẫn giữ vững đạo đức và lòng yêu nước.
Nguyễn Đình Chiểu là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng như Lục Vân Tiên, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, và Ngư tiều vấn đáp nho y diễn ca. Thơ văn của ông thể hiện quan niệm “văn dĩ tải đạo,” luôn hướng tới đề cao chính nghĩa, lòng yêu nước và phẩm chất đạo đức.
Với những đóng góp xuất sắc cho văn hóa và tinh thần dân tộc, ngày 24/11/2021, ông được UNESCO vinh danh là Danh nhân Văn hóa Thế giới. Hiện khu đền thờ và mộ Nguyễn Đình Chiểu tại Bến Tre là di tích quốc gia đặc biệt, trở thành điểm đến tri ân của nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý.