Thế tình đối với người nghèo
Nguyễn Công Trứ
No thời ra bụt đói ra ma,
Chẳng lạ nhân tình đất kẻ ta.
Khôn khéo chẳng qua thằng có của,
Yêu vì đâu đến đứa không nhà.
Ở đời mới biết cùng thời dễ,
Muôn sự cho hay nhịn cũng qua.
Cơ tạo có đi thời có lại,
Vạch vôi lấy đó mãi ru mà.
*
“Thế Tình Đối Với Người Nghèo” – Một Lời Tỉnh Ngộ Về Lòng Người
Nguyễn Công Trứ, với ngòi bút sắc bén và tâm hồn nhạy cảm, đã phơi bày những góc khuất của thế thái nhân tình trong bài thơ “Thế tình đối với người nghèo”. Từ những trải nghiệm của chính mình, ông mang đến một bức tranh vừa đau xót, vừa đầy triết lý về sự đối đãi của đời người với những ai rơi vào cảnh túng thiếu.
Lòng người thay đổi – một thực tế phũ phàng
“No thời ra bụt đói ra ma,
Chẳng lạ nhân tình đất kẻ ta.”
Nguyễn Công Trứ mở đầu bài thơ bằng sự đối lập chua chát giữa “no” và “đói” – hai trạng thái tượng trưng cho giàu và nghèo. Khi no đủ, con người dễ dàng được tôn sùng như bậc thần tiên, nhưng khi nghèo khổ, họ bị xem thường chẳng khác gì “ma quỷ”. Câu thơ là lời tự sự của một con người từng trải, nhận ra sự bạc bẽo của thế tình, nơi mà lòng người thường đổi thay theo hoàn cảnh.
Tiền tài và địa vị – thước đo của xã hội
“Khôn khéo chẳng qua thằng có của,
Yêu vì đâu đến đứa không nhà.”
Nguyễn Công Trứ chỉ rõ rằng trong xã hội, giá trị của một người không phải nằm ở tài năng hay đạo đức, mà thường bị đo đếm bằng của cải và địa vị. Người giàu được coi là “khôn khéo”, còn kẻ không nhà thì chẳng ai ngó ngàng đến. Đây không chỉ là nỗi đau của riêng ông mà còn là nỗi đau chung của những ai sống trong một xã hội trọng vật chất hơn nhân nghĩa.
Nhẫn nhịn và kiên trì – cách đối mặt với đời
“Ở đời mới biết cùng thời dễ,
Muôn sự cho hay nhịn cũng qua.”
Trước sự khắc nghiệt của thế gian, Nguyễn Công Trứ không khuyên oán trách hay nổi loạn, mà nhấn mạnh vào sự nhẫn nhịn và kiên trì. Ông cho rằng mọi khó khăn đều có thể vượt qua nếu ta biết nhẫn nhịn, chờ đợi thời cơ. Đây là lời nhắn nhủ chân thành, đầy kinh nghiệm của một người từng trải qua đủ thăng trầm trong cuộc đời.
Vòng xoay tạo hóa – niềm tin vào sự công bằng
“Cơ tạo có đi thời có lại,
Vạch vôi lấy đó mãi ru mà.”
Hai câu kết của bài thơ là một lời động viên: vận mệnh luôn xoay vần, có mất ắt có được, có khó khăn rồi cũng sẽ có cơ hội. Nguyễn Công Trứ khuyên con người hãy giữ niềm tin vào sự công bằng của tạo hóa, không nên buông xuôi hay thất vọng khi đối mặt với nghịch cảnh.
Thông điệp sâu sắc từ bài thơ
Qua bài thơ “Thế tình đối với người nghèo”, Nguyễn Công Trứ đã phơi bày một thực tế khắc nghiệt về sự đổi thay của lòng người trước cảnh giàu nghèo. Nhưng ẩn sâu trong đó là lời nhắn nhủ đầy hy vọng: hãy sống bản lĩnh, nhẫn nhịn và tin vào sự xoay chuyển của số phận. Con người không nên để bản thân bị lay động bởi những phán xét hay đối xử bất công từ người đời, mà cần vững vàng và kiên định trước mọi sóng gió.
Kết
“Thế tình đối với người nghèo” là một bức thông điệp đầy cảm xúc và sâu sắc, không chỉ giúp chúng ta nhận ra sự bạc bẽo của thế gian mà còn truyền cảm hứng để sống mạnh mẽ và kiên trì. Lời thơ của Nguyễn Công Trứ không chỉ là lời tự sự của một cá nhân mà còn là bài học nhân sinh quý giá cho mọi thế hệ.
*
Nguyễn Công Trứ – Một Nhà Chính Trị, Quân Sự và Thi Sĩ Tài Hoa của Đại Nam
Nguyễn Công Trứ (1778–1858), tự Tồn Chất, hiệu Ngộ Trai, biệt hiệu Hi Văn, là một trong những nhân vật nổi bật của triều đại nhà Nguyễn. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài năng mà còn là một nhà thơ có phong cách độc đáo, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
Tiểu sử và sự nghiệp
Nguyễn Công Trứ sinh ngày 19/12/1778 tại Quỳnh Côi, Thái Bình, trong một gia đình có truyền thống học vấn và làm quan. Cha ông, Nguyễn Công Tấn, là tri phủ Tiên Hưng, và mẹ ông, bà Nguyễn Thị Phan, cũng xuất thân từ một gia đình danh giá.
Từ nhỏ, Nguyễn Công Trứ nổi tiếng học giỏi và sáng tác thơ văn. Sau nhiều năm dùi mài kinh sử, mãi đến năm 41 tuổi, ông mới đỗ Giải nguyên và bắt đầu sự nghiệp làm quan dưới triều Nguyễn. Trải qua nhiều chức vụ quan trọng như Tri huyện Đường Hào, Tư nghiệp Quốc Tử Giám, Tổng đốc Hải Yên, và thậm chí đến Thượng thư, Nguyễn Công Trứ nổi bật trong cả lĩnh vực hành chính và quân sự.
Dẫu vậy, cuộc đời làm quan của ông không ít thăng trầm. Ông từng bị giáng chức và cách tuột làm lính thú, nhưng sau đó lại được trọng dụng nhờ tài năng và những đóng góp to lớn trong kinh tế và quân sự.
Những đóng góp nổi bật
Kinh tế
Nguyễn Công Trứ là người có công lớn trong việc khai hoang và phát triển kinh tế ở Bắc Bộ. Ông là người tiên phong chiêu mộ dân nghèo, đắp đê lấn biển, lập ấp ở các vùng Kim Sơn (Ninh Bình) và Tiền Hải (Thái Bình). Những huyện này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược lâu dài của ông.
Quân sự
Trong lĩnh vực quân sự, Nguyễn Công Trứ nổi bật với vai trò dẹp loạn và bảo vệ triều đình. Ông đã dẹp yên các cuộc khởi nghĩa như Phan Bá Vành (1827), Nông Văn Vân (1833), và giặc Khánh (1835). Ông cũng góp công lớn trong cuộc chiến chống Xiêm La (1841–1845). Dù tuổi cao, năm 1858, khi thực dân Pháp tấn công Đà Nẵng, ông vẫn xin vua Tự Đức cho ra trận, thể hiện tinh thần yêu nước đến cùng.
Thơ ca và con người
Nguyễn Công Trứ là một thi nhân xuất chúng với phong cách ngông nghênh, hào sảng. Thơ ông phản ánh tư tưởng sâu sắc về nhân tình thế thái, về danh lợi và cuộc sống. Dù chán chường với chốn quan trường, ông luôn yêu đời, sống tự do, phóng khoáng.
Những bài thơ như “Kiếp sau xin chớ làm người”, “Nào nào! Thằng nào sợ thằng nào” hay các bài hát ca trù như “Bỡn nhân tình” không chỉ thể hiện tài năng văn chương mà còn khắc họa một nhân cách độc đáo, táo bạo.
Ngay cả ở tuổi già, Nguyễn Công Trứ vẫn sống đời ngạo nghễ, nổi tiếng với việc cưỡi bò thay ngựa, kết hôn ở tuổi 73 và làm thơ đối đáp đầy hóm hỉnh.
Tưởng nhớ
Với những đóng góp to lớn trong nhiều lĩnh vực, Nguyễn Công Trứ được nhân dân kính trọng và tưởng nhớ. Tên ông được đặt cho nhiều con đường, trường học trên cả nước, và những nơi ông từng khai hoang vẫn lưu giữ đền thờ và tưởng niệm ông như một vị thành hoàng làng.
Nguyễn Công Trứ không chỉ là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc mà còn là một thi nhân tài hoa, để lại di sản văn hóa quý giá, góp phần tô điểm vẻ đẹp và sức mạnh của lịch sử Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.