Bài 10: Chân lý và sự phỉ báng

(Phật, Jesus và Minh Tuệ dưới nhãn giới Vô Minh)

Nghịch lý của những bậc giác ngộ:

Từ thuở xa xưa cho đến tận hôm nay, lịch sử nhân loại vẫn mãi lặp lại một nghịch lý cay đắng: những bậc thầy chân chính – người đã vượt lên khỏi bản ngã, vượt qua tham vọng của đời sống thường tình – thường là những người bị hiểu lầm, công kích, và phỉ báng khi còn sống.

Nhưng khi họ qua đời, hình bóng lại được tôn thờ, ngôn từ lại được chạm khắc lên đá, và giáo pháp trở thành di sản tâm linh.

Đức Phật Thích Ca bị Devadatta mưu sát, bị ngoại đạo chê bai là “kẻ phá hoại truyền thống Bà-la-môn”. Chúa Jesus bị đóng đinh giữa hai tên trộm, mang tội danh phản loạn với chính quyền La Mã.

Và hôm nay, một hành giả đầu đà mang tên Minh Tuệ – người không nhận tiền, không xin của, không tạo chùa, không tích tụ đệ tử – lại bị một bộ phận tăng sĩ và dư luận xem là “lệch đạo”, “tà kiến”, “tẩu hỏa nhập ma”.

Tại sao thế gian luôn đối xử như vậy với những người đã buông bỏ thế gian?

Vô minh- Gốc rễ của sự khước từ chân lý:

Trong triết học Phật giáo, vô minh (avijjā) là bóng tối của tâm thức, là lớp sương mù che phủ bản thể giác ngộ vốn sẵn có trong mỗi người. Người phàm sống trong vô minh như cá sống trong nước đục – họ thấy rõ những gì tương ứng với dục vọng, nhưng lại mù lòa trước những gì cao siêu, thanh tịnh.

Vì thế, khi ánh sáng của một bậc giác ngộ chiếu rọi vào đời, phản ứng đầu tiên của thế gian không phải là tri ân, mà là chối bỏ. Như người ngủ bị đánh thức giữa đêm, bản năng đầu tiên là khó chịu, giận dữ.

Đức Phật từng dạy: “Chúng sinh vui thích trong vô minh. Kẻ mở mắt cho họ thường bị oán ghét như kẻ phá mộng.”

Minh Tuệ – nếu quả là một người đã bước sâu vào đạo hạnh – thì chính lối sống đơn sơ, thanh bạch, không màng danh lợi ấy lại là tấm gương phản chiếu lối sống đầy tham cầu của người đời, kể cả một số người khoác áo tu sĩ.

Và bởi thế, sự phỉ báng không đến từ hiểu lầm, mà từ nỗi bất an sâu kín trong tâm kẻ phỉ báng. Bởi người càng ôm chấp, càng khó chịu khi đứng trước một người đã buông.

Trong giáo lý Phật giáo Đại thừa, có một nghịch lý vi diệu: bị phỉ báng không phải là bất hạnh, mà là dấu hiệu của một pháp thân khế hợp với thời cuộc.

Kinh Pháp Hoa viết về những vị Bồ Tát thị hiện giữa đời mạt pháp, không đến để giảng kinh nơi điện ngọc, mà đi chân trần giữa bụi trần, không biện minh, không mong cầu, chỉ hành đạo bằng chính cuộc sống.

“Kẻ mắng ta, đánh ta, hại ta – nếu ta không khởi sân, ấy là đã vượt qua luân hồi.”

Minh Tuệ không thuyết pháp giữa đại chúng. Ngài không xây chùa, không giữ tín đồ. Ngài không xuất hiện trên pháp tòa, mà hiện thân giữa đất bụi, giữa những ánh mắt hoài nghi, trong tiếng cười giễu và lời kết tội.

Nhưng đó lại là cách mà những bậc Bồ Tát hiện thân để thử thách lòng người: ai nhìn thấy đạo, ai còn bị màn che của vọng tưởng?

Bởi nếu một người nghèo khổ, lang thang, không quyền lực, không tiền bạc, không công cụ truyền thông, lại gây ra chấn động lớn đến thế – thì phải chăng sự chấn động ấy không đến từ hình tướng, mà từ đạo lực?

Người phỉ báng sẽ quỳ gối sau:

Sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn, vua A-dục – người từng sát sinh không gớm tay – đã xây dựng hàng trăm ngôi tháp xá lợi, truyền bá Phật pháp khắp châu Á.

Sau khi Jesus bị đóng đinh, hoàng đế Constantine – đại diện cho quyền lực từng giết Ngài – lại biến Cơ đốc giáo thành quốc giáo La Mã.

Sau khi Gandhi bị ám sát, thế giới gọi ông là “thánh nhân của bất bạo động”. Và không ngạc nhiên nếu sau khi Minh Tuệ viên tịch, chính những người từng bài bác ông lại bắt đầu dọn mình theo lý tưởng đầu đà – bởi ánh sáng, càng bị vùi lấp, càng soi rọi mạnh mẽ hơn sau khi lửa tắt.

Sự kiện của Minh Tuệ hôm nay không chỉ là câu chuyện của một cá nhân, mà là tấm gương phản chiếu chân thật về tình trạng tâm linh của xã hội hiện đại.

Đạo không còn là con đường giác ngộ, mà nhiều nơi trở thành sự nghiệp, thành danh vọng, thành sân khấu để trưng bày hình ảnh. Và bởi thế, một người thật sự buông xả, một người không khéo che giấu mình – sẽ là cái gai trong mắt kẻ giả danh.

Triết học Phật giáo không cần bảo vệ chân lý, vì chân lý không cần bảo vệ. Nhưng triết học Phật giáo cần đặt câu hỏi: Chúng ta – những kẻ sống sót qua thời đại này – đang đứng ở đâu giữa phỉ báng và giác ngộ? Giữa đám đông ném đá và người thầm lặng nhặt từng hòn đá ấy để xây lối đạo?

Nếu một ngày nào đó, người ta dựng tháp cho Minh Tuệ như người ta từng dựng cho Phật, cho Jesus, cho Gandhi – thì hãy nhớ: chính chúng ta là nhân chứng cho thời đại đã từng phỉ báng điều thánh thiện bằng giọng điệu rất thế gian.

(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *