Bài Thơ “Chữ Nhàn”
Thị tại môn tiền náo,
Nguyệt lai môn hạ nhàn.(1)
So lao tâm lao lực cũng một đàn.
Người nhân thế muốn nhàn sao được!
Nên phải giữ lấy nhàn làm chước
Dẫu trời cho, có tiếc, cũng xin nài.
Cuộc nhân sinh chừng bảy tám chín mười mươi,
Mười lăm trẻ, năm mươi già không kể.
Thoắt sinh ra thì đà khóc choé,
Trần có vui, sao chẳng cười khì?
Khi hỉ nộ, khi ai lạc, khi ái ố, lúc sầu bi,
Chứa chi lắm một bầu nhân dục!(2)
Tri túc tiện túc, đãi túc hà thì túc,
Tri nhàn tiện nhàn, đãi nhàn hà thì nhàn?(3)
Cầm kỳ thi tửu với giang san,
Dễ mấy kẻ xuất trần xuất thế?
Ngã kim nhật tại tọa chi địa,
Cổ chi nhân tằng tiên ngã tọa chi.(4)
Ngàn muôn năm âu cũng thế ni,
Ai hay hát mà ai hay nghe hát.
Sông Xích Bích buông thuyền năm Nhâm Tuất,
Ðể ông Tô riêng một thú thanh tao.(6)
Chữ nhàn là chữ làm sao?
____________
Theo Thơ văn Nguyễn Công Trứ, nxb. Văn Học, Hà Nội, 1983:
(1) Chợ trước cửa thì ồn ào, trăng soi trước cửa thì thanh nhàn.
(2) Lòng dục vọng của con người.
(3) Biết đủ thì đủ, đợi đủ khi nào cho đủ. Biết nhàn thì nhàn, đợi nhàn bao giờ cho nhàn.
(4) Chỗ ta ngồi ngày nay, người xưa đã ngồi trước ta rồi.
(5) Tô là Tô Ðông Pha, tác giả hai bài phú Tiền Xích Bích và Hậu Xích Bích tả tâm tình của nhà thơ khi bị biếm.
Ý nghĩa bài thơ “Chữ Nhàn” – Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Công Trứ là một nhà thơ lớn của văn học Việt Nam thời cận đại, nổi tiếng với những tác phẩm mang triết lý nhân sinh sâu sắc. Trong bài thơ “Chữ nhàn”, ông bàn về ý nghĩa của chữ “nhàn”, không chỉ là sự an nhàn bề ngoài mà còn là thái độ sống thanh thản, vượt thoát những dục vọng tầm thường của con người.
1. Hai câu mở đầu:
Thị tại môn tiền náo,
Nguyệt lai môn hạ nhàn.
- Hai câu thơ mở đầu đối lập giữa sự ồn ào (náo nhiệt) và sự tĩnh lặng (nhàn nhã):
- “Thị tại môn tiền náo” (Chợ ở trước cửa thì ồn ào): Hình ảnh cuộc sống xô bồ, bon chen ngoài chợ đời.
- “Nguyệt lai môn hạ nhàn” (Trăng về trước cửa thì tĩnh lặng): Ánh trăng biểu tượng cho sự thanh tịnh, yên bình.
- Sự đối lập này tạo nên bức tranh về hai trạng thái: ồn ào của thế tục và an nhàn của tâm hồn.
- Nguyễn Công Trứ nhấn mạnh: nhàn không phải là tách biệt với đời, mà là thái độ ung dung, bình thản giữa đời.
2. Triết lý nhân sinh:
So lao tâm lao lực cũng một đàn.
Người nhân thế muốn nhàn sao được!
- Câu thơ chỉ ra bản chất cuộc sống: mọi người đều phải lao tâm, lao lực, không phân biệt sang hèn, giàu nghèo.
- “Người nhân thế muốn nhàn sao được!” thể hiện sự cảm thán trước kiếp nhân sinh đầy vất vả. Tác giả đặt vấn đề: muốn sống nhàn, con người phải vượt lên những dục vọng và tranh đua không hồi kết.
3. Chữ “nhàn” như một “chước”:
Nên phải giữ lấy nhàn làm chước
Dẫu trời cho, có tiếc, cũng xin nài.
- “Nhàn” được Nguyễn Công Trứ coi là một “chước” (kế sách) để đối phó với những lo toan đời thường.
- “Dẫu trời cho, có tiếc, cũng xin nài”: Ý muốn nhấn mạnh rằng nhàn không phải tự nhiên mà có, mà cần sự lựa chọn và quyết tâm của con người để đạt được.
4. Suy ngẫm về cuộc đời:
Cuộc nhân sinh chừng bảy tám chín mười mươi,
Mười lăm trẻ, năm mươi già không kể.
- Cuộc đời con người ngắn ngủi, chỉ có vài mươi năm đáng kể. Tác giả khái quát một cách cụ thể:
- Giai đoạn “mười lăm trẻ” là thời thơ ấu vô tư.
- Giai đoạn “năm mươi già không kể” là khi con người không còn nhiều sức lực.
Thoắt sinh ra thì đà khóc choé,
Trần có vui, sao chẳng cười khì?
- Hai câu này mang triết lý sâu sắc. Con người từ khi sinh ra đã khóc (mang sẵn khổ đau), vậy tại sao trong cuộc đời không thể sống vui vẻ, thanh thản?
5. Phê phán dục vọng:
Khi hỉ nộ, khi ai lạc, khi ái ố, lúc sầu bi,
Chứa chi lắm một bầu nhân dục!
- Tác giả liệt kê những trạng thái cảm xúc của con người: hỉ, nộ, ai, lạc, ái, ố, bi. Đây là những biểu hiện của lòng tham, sự sân si.
- “Chứa chi lắm một bầu nhân dục!” là lời cảnh tỉnh: con người cần học cách tiết chế tham vọng, không để nó chi phối đời sống.
6. Triết lý nhàn và sự đủ đầy:
Tri túc tiện túc, đãi túc hà thì túc,
Tri nhàn tiện nhàn, đãi nhàn hà thì nhàn?
- Câu thơ dựa trên tư tưởng của Đạo giáo: “Tri túc” (biết đủ) và “Tri nhàn” (biết nhàn).
- Biết đủ sẽ thấy đủ, không phải chờ đủ mới thấy đủ.
- Biết nhàn là tự tại trong tâm, không phải chờ đến khi nhàn rỗi mới thấy nhàn.
- Tác giả nhấn mạnh rằng nhàn là trạng thái tâm hồn, không phụ thuộc vào ngoại cảnh.
7. Lối sống thanh tao:
Cầm kỳ thi tửu với giang san,
Dễ mấy kẻ xuất trần xuất thế?
- Nguyễn Công Trứ gợi lên thú vui tao nhã: cầm (đàn), kỳ (cờ), thi (thơ), tửu (rượu), gắn liền với sự hòa hợp cùng thiên nhiên.
- Tuy nhiên, ông thừa nhận rằng không dễ để “xuất trần xuất thế” – nghĩa là vượt qua mọi sự trói buộc của trần tục để đạt đến sự nhàn.
8. Kết thúc với chiêm nghiệm:
Sông Xích Bích buông thuyền năm Nhâm Tuất,
Ðể ông Tô riêng một thú thanh tao.
Chữ nhàn là chữ làm sao?
- Tác giả liên hệ đến Tô Đông Pha – nhà thơ, nhà tư tưởng lớn của Trung Quốc, người tìm thấy sự nhàn nhã khi du ngoạn sông Xích Bích.
- Câu hỏi cuối cùng “Chữ nhàn là chữ làm sao?” khép lại bài thơ bằng sự suy ngẫm, mời gọi người đọc tự tìm hiểu ý nghĩa thực sự của nhàn.
Nội dung và nghệ thuật:
Nội dung:
- Tác phẩm bàn về triết lý nhàn, không chỉ là lối sống an nhàn bề ngoài mà còn là sự thanh thản trong tâm hồn.
- Nguyễn Công Trứ phê phán những dục vọng tầm thường và khuyên con người sống biết đủ, biết nhàn.
Nghệ thuật:
- Sử dụng nhiều điển tích, điển cố (như Tô Đông Pha, sông Xích Bích) làm tăng tính triết lý.
- Ngôn ngữ giản dị nhưng sâu sắc, giàu chất tự sự.
- Hình thức đối ngẫu, lập luận chặt chẽ, tạo sức thuyết phục.
Kết luận:
Bài thơ “Chữ nhàn” của Nguyễn Công Trứ thể hiện triết lý nhân sinh sâu sắc, mang ý nghĩa vượt thời gian. Tác giả không chỉ nói về nhàn như một trạng thái sống mà còn là cách nhìn nhận, thái độ trước cuộc đời. Đây là bài học quý giá cho con người hiện đại: hãy sống giản dị, biết đủ, và giữ cho tâm hồn thanh thản.
St.