Tổng quan về bệnh tiểu đường
– Glucose rất quan trọng đối với sức khỏe vì đây là nguồn năng lượng cần thiết giúp cho các tế bào trong cơ thể hoạt động bình thường, đặc biệt là tế bào não.
– Tiểu đường (hay đái tháo đường) là thuật ngữ dùng để đề cập tới một nhóm bệnh gây ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng lượng đường (glucose) trong máu.
– Tiểu đường típ 1 do phản ứng tự miễn khiến cơ thể ngừng sản xuất insulin. Tiểu đường típ 2 ảnh hưởng đến cách cơ thể sử dụng insulin.
Mục tiêu của Dinh dưỡng với người Tiểu đường
– Mục tiêu dinh dưỡng cho người đái tháo đường là giữ cho mức đường trong máu ở mức ổn định và đạt được trọng lượng cơ thể lý tưởng. Duy trì cân nặng ổn định là mục tiêu của tất cả mọi người, đặc biệt đối với người mắc bệnh tiểu đường vì thừa cân có thể khiến việc kiểm soát đường máu trở nên khó khăn, đồng thời là nguy cơ dẫn tới các biến chứng nguy hiểm.
– Không làm tăng glucose máu nhiều sau ăn, cũng không làm hạ glucose máu lúc xa bữa ăn, nhất là hạ đường huyết nặng.
Phương pháp Dinh dưỡng
– Nếu dùng các loại thuốc hạ glucose máu, cần có tư vấn của bác sĩ dinh dưỡng để biết cách phối hợp bữa ăn sao cho phù hợp với thuốc về liều lượng và thời gian.
– Tránh bữa ăn lớn, chia nhỏ bữa ăn thành 3 bữa chính, 1-3 bữa phụ.
– Nên ăn đều đặn và đúng giờ giữa các bữa ăn. Không được bỏ ăn, ngay cả lúc bệnh nặng hoặc không muốn ăn.
– Lựa chọn thực phẩm cân bằng Âm – Dương và Uống nước rất quan trọng đối với bệnh nhân tiểu đường.
Dinh dưỡng cân bằng
– Bệnh tật phát sinh là do tính cân bằng tương đối của âm dương bị phá hủy. Âm thịnh thì dương bị bệnh; dương thịnh thì âm bị bệnh; âm hư thì nhiệt, dương hư thì hàn. Theo Y học cổ truyền bệnh Tiểu đường thuộc phạm vi chứng “tiêu khát”. Vị trí của tiêu khát chủ yếu ở phế, tỳ, vị, thận, đặc biệt là thận. Tiêu là thiêu đốt, đốt cháy, diễn tả tình trạng hỏa thiêu đốt làm cạn khô huyết dịch, tân dịch nên khát, khát uống bao nhiêu cũng không cảm thấy đủ, uống vào tiểu ra ngay. Tiêu khát, chữ tiêu còn liên quan đế phủ Tam Tiêu, thượng tiêu khát ->Phế nhiệt -> khô tân dịch -> uống nhiều; hạ tiêu khát -> tỳ, vị nhiệt -> tân dịch không vận hóa -> ăn nhiều; hạ tiêu khát -> thận nhiệt -> thận tinh hư -> không điều tiết được thủy dịch nên gầy nhiều, tiểu nhiều.
– Thận một trong những cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể. Tạng thận được coi là gốc rễ của mọi hoạt động sống và đồng thời nó là nền móng của sự di truyền. Khái niệm thận trong Đông y rộng hơn, nó thực hiện chức năng sinh dục, nội tiết, tiết niệu, huyết dịch, xương cốt và cả hệ thống thần kinh. Do vậy, chức năng sinh lý tạng thận có liên quan mật thiết với các tạng phủ khác trong cơ thể nhằm thực hiện điều hòa các chức năng sinh lý của cơ thể. Đồng thời cân bằng năng lượng các tạng phủ với sự hiểu biết nguyên tắc Âm Dương, Ngũ Vị và tầm quan trọng của Khí và Máu, chúng ta có thể đưa ra những lựa chọn sáng suốt phù hợp với thể chất cá nhân.
– Uống đúng – đủ nước: Đậu đen sao lên (50g) với Quế chi (3g) hãm trong bình giữ nhiệt 500ml, uống hằng ngày đủ 2 – 3 lít. 50ml/10 kg thể trọng. Hoặc uống trà xanh (mát và đắng) có thể là sự lựa chọn tuyệt vời, có thể kèm theo một lát chanh (chua) và một thìa mật ong (ngọt) nếu muốn. Hoặc có thể thử một ly latte nghệ ấm làm từ sữa hạnh nhân (ngọt), nghệ (cay và hơi đắng) và một chút mật ong (ngọt).
– Điều quan trọng cần nhớ là sự cân bằng là chìa khóa. Lắng nghe phản ứng của cơ thể và điều chỉnh khi cần thiết
Chế độ ăn
Việc kết hợp năm hương vị của Y học cổ truyền (ngọt, chua, đắng, cay và mặn) vào chế độ ăn uống không chỉ mang đến nhiều hương vị khác nhau mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số ví dụ về cách đưa những hương vị này vào bữa ăn của mình suốt cả ngày.
Bữa sáng: Kiện Tì – Dưỡng Can
– Khi vừa thức dậy, uống liền nước chanh mật ong ấm, bổ sung đường trái cây (mật mía, đường phèn, không dùng đường có chữ “Tinh Luyện”), hoặc các loại nước ép trái cây trồng ở trên mặt đất. Sau 2 tiếng có thể bổ sung 1 ly bột gạo lứt/hạt sen ấm + ăn bình thường: bánh mỳ, cháo, bún miến, xôi, bánh ngọt…
– Hoặc: Bắt đầu ngày mới với một bát bột yến mạch (ngọt) ấm áp với một ít quả việt quất (chua) và một chút mật ong (ngọt). Để tăng cường sức khỏe, hãy rắc một ít hạt gai dầu (ngọt) và một chút quế (ngọt, ấm và hơi hăng).
Bữa Trưa
Bữa trưa, có thể chuẩn bị súp lơ nghiền với cà rốt (ngọt) và rau xanh (đắng), cà chua bi (chua nhẹ) và gà nướng (ngọt). Phủ lên trên món này một loại nước sốt tự chế làm từ dầu ô liu, giấm táo (chua), một lượng nhỏ mật ong (ngọt), một chút muối biển (mặn) và hạt tiêu đen (cay) + ăn cơm bình thường.
Bữa ăn nhẹ buổi chiều
Vào buổi chiều, hãy thử một bữa ăn nhẹ lành mạnh như cần tây (đắng) với bơ hạnh nhân (ngọt) và rắc một chút muối biển (mặn). Hoặc bạn có thể thưởng thức một quả táo (ngọt và hơi chua) cùng một nắm hạnh nhân rang, muối nhẹ (ngọt và mặn).
Bữa Tối
– Đối với bữa tối, hãy cân nhắc món xào với đậu phụ (ngọt và hơi mặn), nhiều loại rau như cải thìa (đắng), ớt chuông (ngọt), hành tây (cay), nêm thêm gừng (cay) và tamari hoặc đậu nành nước sốt (mặn). Kết hợp món này với một phần gạo lứt (ngọt) để có một bữa ăn no và cân bằng.
– Buổi tối nên ưu tiên dùng củ mọc dưới đất vì những củ mất nhiều thời gian hơn để phát triển (khoai tây, cà rốt, bắp cải, bí) thường được coi là có nhiệt độ ấm hơn và những cây phát triển nhanh (rau diếp, củ cải, dưa chuột, bí mùa hè) được coi là mát hơn.
Món tráng miệng
– Nếu thích món tráng miệng, có thể thưởng thức một miếng sôcôla đen (đắng) với một chút muối biển (mặn), hoặc một quả lê ngọt (ngọt) luộc với mật ong, hạnh nhân và muối (ngọt và mặn).
– Loại thực phẩm bổ thận âm – Thực phẩm âm gắn liền với nước và có tính mát hơn: Rong biển, Tảo xoắn, Giá đỗ, Táo, Chuối, Dưa chuột, Dưa hấu…
– Thực phẩm dương gắn liền với lửa và sinh nhiệt: Rượu, Bia, Cà phê, Thịt bò, Ớt, Quế, Gừng…
(Sự phân chia mang tính tương đối, còn phụ thuộc vào cách chế biến, bảo quản)
Thực đơn tham khảo chi tiết
Cần linh hoạt và giữ được niềm vui khi áp dụng liệu pháp dinh dưỡng.
Nhu cầu Năng Lượng trung bình: 30 – 35 Kcal/kg cân nặng lý tưởng/ngày.
Cân nặng lý tưởng = Số lẻ của chiều cao (tính bằng cm) x 9 rồi chia 10.
Gia vị chủ đạo là hạt tiêu, vị thuốc chống viêm tự nhiên
Thức Ăn | Năng Lượng | Ghi chú | |
Bữa Sáng | Ngủ dậy: uống 300ml nước chanh mật ong (10g đường) | 750 kcal | Ưu tiên trái cây có vị ngọt mọc cao. |
Ăn nhiều trái cây có vị ngọt, một đĩa to khoảng 300g | |||
Ăn sáng bình thường: phở, bún, miến | |||
Có thể bổ sung bữa phụ 150ml bột gạo lứt hạt sen | |||
Não (Ngọt – chua) | |||
Bữa trưa | Cơm gạo tẻ hoặc gạo lứt, 2 lưng chén cơm có 100g gạo | 600 kcal | Ưu tiên rau xanh |
Thịt 50g (3 miếng), dầu ăn 10g (2 thìa canh) | |||
Rau, Canh | |||
Nội tạng (Đạm – đắng) | |||
Bữa tối | Cơm gạo tẻ hoặc gạo lứt, nửa chén cơm có 30g gạo | 600 kcal | Ưu tiên củ mọc dưới mặt đất |
Thức ăn chát (ví dụ chuối xanh) xào nhiều dầu đậu phộng | |||
Khoai củ các loại có 400g | |||
Tủy (Béo – chát) | |||
Bữa phụ tối | 200ml bột 5 đậu: xanh, đỏ, trắng, đen, nành hoặc đậu gà | 110 kcal | |
Tổng | 2.060 kcal |
Hạn chế lượng muối ăn vào: giới hạn lượng muối < 4g/ngày.
Những chỉ số quy đổi kcal trên là tương đối.
Bs Trần Quang Khang
Bài viết bạn có thể quan tâm: