KHI THÁNH NHÂN SOI TỎ BẤT NHÂN

Có lẽ không mấy lời cảm thán nào gói gọn nghịch lý đạo đức của nhân loại sắc sảo hơn câu nói: “Ngàn năm mới có một thánh nhân, một trăm năm mới có một vĩ nhân, một chục năm mới có một hiền nhân. Còn bọn bất nhân hễ cứ 10 phút lại lòi ra một thằng. Nhờ có thánh nhân mới lộ ra bọn bất nhân!” Ẩn dưới cách ví von hóm hỉnh ấy là ba lớp suy ngẫm triết lý sâu xa về bản chất thiện–ác, cấu trúc xã hội và cơ chế “phản chiếu” của đạo đức.

1. Sự khan hiếm của bậc thánh và quy luật “đuôi dài” của đức hạnh

Trong thống kê, hiện tượng long tail chỉ ra rằng những sự kiện cực hiếm nhưng có giá trị cao thường ở phần cuối phân bố. Đức hạnh tuyệt đối, biểu tượng bởi “thánh nhân”, chính là đuôi dài của đạo đức: vô cùng quý hiếm, nhưng khi xuất hiện sẽ định hình chuẩn mực hàng thế kỷ.

Từ Đức Thích-ca hơn 25 thế kỷ trước tới thánh Gandhi thế kỷ XX, mỗi bậc thánh tựa cực điểm phương vị, làm chiếc kim chỉ nam tinh thần cho vô số thế hệ. Sự khan hiếm ấy không chỉ bởi tiêu chuẩn quá cao, mà còn vì quá trình “luyện thánh” đòi hỏi lòng can đảm đối diện nền móng tối tăm nhất của con người, điều đại đa số chúng ta né tránh.

2. “Bất nhân” và tính phổ biến của tầm thường đạo đức

Nếu thánh nhân là ngoại lệ rực sáng, thì “bọn bất nhân” là mẫu số chung. Chỉ cần 10 phút mạng xã hội là ta thấy phản chiếu vô vàn hành vi ích kỷ, bạo ngược, dối trá. Tuy nhiên, điều này không hẳn tố cáo bản chất ác độc cố hữu của con người, mà phơi bày sự dễ dãi của chúng ta trước cám dỗ quyền lợi cá nhân.

Hannah Arendt gọi đó là “sự tầm thường của cái ác”: phần lớn cái ác không bộc phát từ quỷ dữ thượng đẳng mà từ thói quen buông xuôi tư duy phản tỉnh. Khi chuẩn mực xã hội bị xói mòn bởi chủ nghĩa thành tích hoặc văn hóa thích-ngay-lập-tức, “bất nhân” nở rộ như cỏ dại.

3. Vai trò phản chiếu của người hiền thánh

Câu kết luận “Nhờ có thánh nhân mới lộ ra bọn bất nhân” làm bật lên cơ chế đối nghịch sáng–tối. Trong Tự thứ thư, Lý Bạch viết: “Viễn ánh nhiễm sắc, đồ trung hà diệc”- khoảng cách càng xa, màu sắc càng nổi. Chính sự hiện diện của tấm gương sáng khiến khuyết tật luân lý lộ nguyên hình.

Nói cách khác, thánh nhân không “sinh” ra bất nhân; họ chỉ chiếu một luồng quang phổ làm rõ những gì vốn tiềm ẩn. Đó cũng là lý do tại sao các nền triết học đạo đức đều đặt nặng vai trò gương mẫu: Khổng Tử coi “chính danh” bắt đầu từ người cầm quyền “chính kỳ thân”; Kant xem bổn phận tối thượng là hành động sao cho có thể trở thành pháp tắc phổ quát.

Thách thức đương đại: Tạo môi trường “tỷ lệ thuận” cho hiền thánh

Nếu điều kiện xã hội chỉ cần 10 phút để sản sinh bất nhân, thì đối trọng duy nhất là kiến tạo hệ sinh thái nuôi dưỡng phẩm hạnh: giáo dục khai phóng, cơ chế khuyến thưởng minh bạch và văn hóa tôn trọng sự thật.

Thánh nhân có thể hiếm, nhưng “hiền nhân”, những con người lương thiện cao thượng, hoàn toàn có thể nhân rộng bằng chính sách và thực hành cộng đồng. Một xã hội đặt trọng tâm vào đạo trị chứ không chỉ pháp trị sẽ chuyển dịch phân bố đạo đức theo hướng “đuôi dài” dày hơn ở phía thiện lành.

Sứ mệnh cá nhân: Từ khán giả thành diễn viên đạo đức

Cuối cùng, mệnh đề trên không nhằm bi quan rằng chúng ta bị áp đảo bởi “bất nhân”, mà nhắc rằng mỗi người đều là mắt xích trong chu kỳ hiếm-thường ấy. Khi ta chọn hành động tử tế, dù nhỏ, ta làm tăng tần suất xuất hiện của “hiền nhân”; khi ta lờ đi sai trái, ta tiếp tay tái sản xuất “bất nhân”.

Triết gia Kierkegaard từng nói, “Đã hiểu thì phải dấn thân.” Lời nhắc này mở ra trách nhiệm, và cũng là đặc ân, giúp giảm thời gian “10 phút” xuống ngưỡng dài hơn, để tần suất vô lương không còn lấn át nhịp đập nhân văn.

Vậy nên, nhận định dí dỏm kia không chỉ là phàn nàn về sự khan hiếm của đấng thánh mà còn là lời kêu gọi can đảm: hãy thắp sáng bản thân để “bất nhân” không còn chỗ ẩn nấp, và để chu kỳ xuất hiện của hiền thánh rút ngắn thêm một nhịp đập thời gian.

(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *