(Một góc nhìn từ hành trạng của sư Minh Tuệ)
Lời tựa: Tôi tình cờ nghe trên một kênh YouTobe một vị sư (không tiện nêu tên) phê phán Ngài Minh Tuệ là không phải tu theo hạnh đầu đà. Lý do, vật dụng mang theo để đựng đồ khất thực là lõi nồi cơm điện, chứ không phải là chiếc bát (có nắp đậy) như quy định của một bậc chân tu.
Có thật “Lõi Nồi cơm điện” là nguyên cớ xác định Ngài Minh Tuệ là “giả tu”?
“Tâm làm chủ, tâm tạo tác. Nếu nói hay làm với tâm thanh tịnh, an lạc sẽ theo sau như bóng không rời hình.” (Kinh Pháp Cú, kệ 1–2)
Có người phê phán sư Minh Tuệ rằng ngài không tu theo hạnh đầu đà, bởi ngài mang theo lõi nồi cơm điện để đựng thức ăn, chứ không phải là bát có nắp đậy như “quy định” của một bậc chân tu.
Phê phán ấy, tưởng như vì chánh pháp, hóa ra lại chỉ là một hình tướng luận, lạc vào chấp thủ- cái mà Đức Phật gọi là “tướng ngã, tướng nhân, tướng chúng sanh, tướng thọ giả”- những chướng ngại căn bản của tuệ giác.
Vậy, hạnh đầu đà có nhất thiết phải đựng thức ăn bằng bát đúng quy cách mới là đầu đà chăng? Hay chính sự xả ly và khổ hạnh trong tâm thức, chứ không phải trong dụng cụ, mới là cốt lõi của pháp hành đầu đà?
Hạnh đầu đà- không phải hình thức, mà là chí nguyện xả ly:
Hạnh đầu đà (Pali: dhutaṅga) là mười ba pháp khổ hạnh, được Đức Phật cho phép các vị Tỳ-kheo hành trì nhằm diệt trừ tham dục, tăng trưởng tinh tấn, và đoạn tận ngã chấp. Trong đó có pháp “nhất bát thực thực”- đi khất thực bằng một bát duy nhất, không phân biệt món ngon dở.
Nhưng Đức Phật chưa từng quy định hình dạng hay vật liệu của cái bát. Trong Kinh Đại Bát Niết Bàn, Đức Phật từng nói với các Tỳ-kheo:
“Ta không dạy các ông lấy hình thức làm pháp. Những ai chấp tướng bát, y, hình hài… thì dù có ở bên ta, cũng chẳng thấy được Như Lai.” (Đại Bát Niết Bàn, Trường Bộ Kinh)
Tức là, dụng cụ chỉ là phương tiện. Bản tâm khổ hạnh, chí nguyện xả ly mới là cốt lõi của đầu đà. Một vị khất sĩ mang theo bát vàng mà còn phân biệt ngon- dở, thì đã lìa đầu đà. Còn một vị chân tu mang bất cứ vật gì đựng thức ăn mà lòng vô chấp, không khởi niệm sở hữu, thì ấy là hành đầu đà đích thực.
Sư Minh Tuệ chọn lõi nồi cơm điện để đựng thức ăn, không phải vì ngài tham tiện nghi. Trái lại, đó là một lựa chọn có ý thức: không giống ai, không thuộc hệ phái nào, để không bị gán nhãn, không gieo tâm phân biệt. Cái lõi cơm điện ấy, nghịch mắt người đời, lại chính là lời nhắc nhở không lời về vô thường, vô ngã, và phá trừ hình tướng.
Sư Minh Tuệ và pháp hành “không tướng”:
Hành trạng của sư Minh Tuệ cho thấy một điểm then chốt: ngài không thuộc về bất kỳ tông phái nào, không có thầy, không có đệ tử, không có chùa chiền, không có pháp phục riêng biệt.
Tất cả đều là sự tháo gỡ từng tầng lớp ngã chấp trong hệ hình Phật giáo hiện đại, nơi mà đôi khi hình tướng đã trở thành thứ quyền lực được nhân danh “truyền thống”.
Trong Kinh Kim Cang, Đức Phật hỏi Tu Bồ Đề: “Có thể do sắc thấy Như Lai, do âm thanh cầu Như Lai chăng?”
Và tự trả lời: “Nếu ai lấy sắc thấy ta, lấy âm thanh cầu ta, kẻ ấy hành tà đạo, không thể thấy Như Lai.”
Sư Minh Tuệ, bằng cách “không giống ai”, đang thực hành điều đó: không sắc, không thanh, không để lại một dấu vết nào cho người ta dễ phân loại hay mô tả.
Và chính ở đó, ngài hành trì pháp “không tướng” của Bát Nhã Ba La Mật. Không mang theo cả tên gọi hệ phái, không mang bát có nắp, chỉ mang chánh niệm, từ bi và bước chân hướng về giải thoát.
“Bồ Tát hành Bát-nhã, tâm không ngăn ngại, không có sợ hãi, xa lìa điên đảo mộng tưởng, rốt ráo Niết-bàn.” (Tâm Kinh Bát Nhã)
Lời chư Tổ xưa và chứng nghiệm từ thực hành:
Ngài Lục Tổ Huệ Năng- người không biết chữ, không thọ giới cụ túc theo hình thức thông thường, vẫn được Đức Tổ truyền y bát, vì tâm ngài đã kiến tánh.
Tổ dạy: “Không nghĩ thiện, không nghĩ ác, ngay lúc ấy, cái gì là bản lai diện mục của ngươi?” (Đàn Kinh)
Nếu ai cũng khăng khăng phải đủ bát, đủ y, đúng chuẩn mẫu, thì Lục Tổ đã bị loại ra khỏi sử sách, và thiền tông không bao giờ ra đời.
Cũng như thế, nếu lấy “bát có nắp” làm thước đo đầu đà, thì hóa ra đầu đà là một nghi thức ngoại thân, không dính dáng gì đến tâm hạnh? Có phải chăng vì chúng ta sợ tự tu tâm quá khó nên mới tìm nơi dễ dàng để chấp hình?
Sư Minh Tuệ, trong hành trình cô độc của mình, không tạo pháp tướng để ai noi theo, cũng không phá pháp ai đang hành. Ngài chỉ bước đi. Và chính bước đi ấy- trong cô độc và không sở hữu- là một tiếng chuông nhắc nhở rằng: Phật pháp không phải để “giống nhau”, mà để “giải thoát nhau”.
Đức Phật từng nói: “Trong pháp của ta, ai tự mình thắp đuốc lên mà đi, người ấy là đệ tử của ta.” (Tăng Chi Bộ Kinh)
Không cần ai phong ngài là đầu đà, cũng không cần ai công nhận “chân tu”. Cái lõi nồi cơm điện- nếu khiến người ta khởi tâm so đo- lại là bài học lớn hơn mọi chiếc bát gò đồng. Nó dạy ta rằng: chấp pháp cũng là chướng ngại. Phá chấp pháp, mới là vào pháp.
Sự hành trì của sư Minh Tuệ, nếu nhìn bằng đôi mắt vô chấp, là lời nhắc rằng Phật đạo không nằm trong dụng cụ, không nằm trong kiểu cách, càng không nằm trong định kiến. Mà nằm trong tâm không trụ- vô sở trụ nhi sinh kỳ tâm.
Cái lõi nồi cơm điện kia, đối với người thường là vật tầm thường, nhưng đối với một hành giả không sở hữu gì, lại là pháp khí nhắc nhở: hãy tu trong từng hơi thở, từng bước chân, và từng niệm xả ly- không phải trong hình dáng của cái bát.
“Người trí không vì hình thức mà sanh tâm. Tu là để rỗng tâm, chứ không phải đầy tay.” (Ngạn ngữ Phật giáo cổ).
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)
