Phước Nghiêm- người đi theo Đoàn Bộ hành của sư Minh Tuệ vừa thông báo: người gửi đơn tố cáo sư Minh Tuệ và Đoàn Bộ hành lên Giáo hội các nước mà Đoàn đi qua là Thích Nhật Từ!
1- Phát ngôn của Thích Nhật Từ: một biểu hiện của sự kiêu ngạo tri thức:
Thích Nhật Từ từng tuyên bố: “Đi bộ, đi ăn xin không thể thành Phật! Nếu đi bộ mà thành Phật thì những người lang thang đường phố họ thành Phật hết rồi!” – một phát ngôn vừa sai lạc tinh thần kinh điển, vừa thể hiện thái độ ngạo mạn của một “trí thức phật giáo giả hiệu”.
Thích Nhật Từ hiện là Phó Trưởng ban thường trực Phật giáo Quốc tế của Giáo hội Phật giáo Việt Nam – một chức vị đầy quyền lực. Nhưng chính chức danh này lại làm dấy lên nghi vấn: liệu ông ta đang hành đạo hay hành chính? Đang hộ trì Tam Bảo hay hộ trì quyền lực?
Phật Thích Ca Mâu Ni suốt đời hành trì hạnh đầu đà – đi bộ, ôm bát khất thực, vô trú, vô cầu, vô ngã. Hạnh này được ghi lại trong các kinh Nikāya và là nền tảng tu chứng cho nhiều vị A-la-hán sau thời Đức Phật.
Việc Thích Nhật Từ mỉa mai hạnh đầu đà không chỉ phủ nhận một lối tu căn bản trong Phật giáo nguyên thủy mà còn xúc phạm chính truyền thống giải thoát mà Đức Phật đã để lại.
Lập luận “nếu đi bộ mà thành Phật thì người lang thang thành Phật hết rồi” là một phép đánh tráo đầy ác ý – so sánh giữa hành trì khất thực (tuệ giác, giới luật, ly dục) với sự vô định cư của những người bị xã hội bỏ rơi.
Đó là kiểu suy nghĩ máy móc của những kẻ chỉ học giáo lý như một công cụ tranh biện, chứ không sống với tinh thần tỉnh thức.
Câu nói ấy, tưởng như chỉ là một sự lỡ lời, lại phơi bày trần trụi một điều đáng sợ hơn: cuộc khủng hoảng nghiêm trọng về nhận thức tôn giáo, đạo đức truyền thông, và quyền lực trong đời sống tâm linh.
2- Khi vô ngã trở thành mối đe dọa:
Sư Minh Tuệ và đoàn tu đầu đà của ông đã bước đi qua hàng nghìn cây số, trong im lặng, không băng rôn, không truyền thông, không lời kêu gọi. Những bước chân trầm mặc ấy – tưởng chừng yếu ớt – lại là sự hiện thân mạnh mẽ nhất của tinh thần Phật giáo nguyên thủy: vô trú, vô cầu, vô ngã.
Chính vì vậy, đoàn hành hương này không cần phải tuyên bố điều gì. Sự hiện diện của họ – nghèo khó, bình dị, ly thân, ly thế – đã là một sự phản chiếu không khoan nhượng lên bề mặt phù phiếm của một Phật giáo bị hình thức hóa.
Họ không cần tranh luận, bởi sự đối lập đã quá rõ ràng: giữa một bên là những bước chân đi tìm tự do nội tâm, bên kia là những phát ngôn đậm màu ngã mạn.
Và ở giữa hai thế cực ấy là một hệ thống bị đe dọa. Không phải đe dọa bởi bạo lực hay nổi loạn – mà bởi tự do không thể kiểm soát. Người ta không sợ tiếng nói của sư Minh Tuệ – vì ông đâu có nói gì.
Người ta sợ sự không cần nói của ông. Người ta không sợ ông tuyên truyền – mà sợ chính sự không tuyên truyền đó lại lan tỏa một cách mãnh liệt hơn mọi diễn đàn.
3- Khi hình thức thao túng bản chất:
Phật giáo, trong tinh thần nguyên thủy, không có khái niệm “tổ chức quản lý niềm tin”. Đức Phật từng dạy: “Hãy tự mình thắp đuốc lên mà đi.” Con đường giải thoát không thể bị đóng dấu bởi một hệ thống, không ai có thể “công nhận” ai giác ngộ. Giác ngộ là trải nghiệm cá nhân, không phải chức vị.
Thế nhưng, khi tôn giáo bị hành chính hóa, nó rơi vào quy luật bất biến của mọi quyền lực: kẻ có danh sẽ cố bảo vệ danh, bằng mọi giá – kể cả bằng sự bội phản tinh thần gốc của chính tôn giáo đó.
Thích Nhật Từ – trong danh nghĩa là đại diện quốc tế của Phật giáo Việt Nam – được cho là đã gửi thư vu khống đoàn hành hương của sư Minh Tuệ đến các tổ chức Phật giáo nước ngoài (theo phản ánh của Phước Nghiêm- Tháp tùng Đoàn Bộ hành).
Nếu thông tin này xác thực, thì đây không còn là mâu thuẫn nội bộ. Đây là sự kiện chính trị hóa tôn giáo rõ rệt, khi một tu sĩ sử dụng vị trí ngoại giao tôn giáo để triệt tiêu lối tu khác biệt.
4- Sự ngụy biện của ngôn ngữ giả danh:
Không chỉ là sự kiện nội bộ, vụ việc sư Minh Tuệ còn phơi bày một sự thật đau lòng khác: truyền thông tôn giáo ngày nay đang bị thao túng bởi những người biết nói nhiều, nhưng sống ít.
Họ biết cách dùng ngôn ngữ đạo lý để xây dựng hình ảnh, nhưng lại dùng chính thứ ngôn ngữ đó để công kích, triệt tiêu những người sống thật. Câu nói “đi bộ không thể thành Phật” là một ví dụ điển hình: một loại ngôn từ được vặn vẹo thành một nghịch lý rẻ tiền, đánh đồng giữa bước chân tỉnh thức và lang thang vô minh.
Họ thao túng ngôn từ, rồi thao túng cả truyền thông đại chúng. Họ áp đặt hình ảnh “tu sĩ hợp pháp” theo tiêu chí tổ chức: phải có chùa, có giới đàn, có kênh YouTube, có vị trí hành chính – còn người đi bộ im lặng thì bị gọi là “lập dị”, “phản giáo hội”, thậm chí “lợi dụng tôn giáo”.
Cơ chế truyền thông đó – khi đồng lõa với quyền lực – không còn là một phương tiện đưa đạo vào đời. Nó trở thành vũ khí làm mờ chân lý, khiến cộng đồng tín đồ không còn nhận ra đâu là thật, đâu là trình diễn.
5- Phản kháng im lặng: tiếng gọi từ một Phật giáo sống:
Điều đáng kính trọng nhất ở sư Minh Tuệ không nằm ở số cây số ông đã đi, mà ở chỗ: ông không phản ứng lại bạo lực truyền thông, không lên tiếng trước những lời vu khống, không đối đầu với hệ thống bằng lời nói, mà bằng sự im lặng.
Sự im lặng ấy chính là một phản kháng thuần khiết nhất, thứ mà triết học Phật giáo gọi là “bất động trước vọng tưởng”. Ông không cần thanh minh, bởi con đường ông đi là minh chứng. Ông không cần phải tranh cãi đúng sai, bởi sự hiện diện của ông đã là một sự lên tiếng đủ thuyết phục.
Và chính vì vậy, ông trở thành tấm gương chiếu hậu cho một xã hội đang ngộp thở trong giả danh: giả trí thức, giả từ bi, giả tâm linh, giả đạo đức.
6- Vấn đề không còn là tôn giáo: mà là chân lý trong một xã hội nhiễu loạn:
Câu chuyện của sư Minh Tuệ vượt ra khỏi khuôn khổ Phật giáo. Nó đặt ra những câu hỏi lớn hơn cho xã hội:
– Tại sao người sống thật lại bị xem là mối nguy cho hệ thống?
– Tại sao truyền thông lại dễ dàng đứng về phía kẻ có danh, thay vì bảo vệ người không lời?
– Và tại sao, giữa một xã hội đầy tổn thương, sự tĩnh lặng lại bị xem như một hành vi đáng nghi?
Bởi xã hội hiện đại sợ nhất một điều: sự hiện diện không thể thao túng. Mà sư Minh Tuệ, với chiếc áo nâu đơn sơ, đôi chân trần, và tâm không vướng bận – chính là biểu hiện sinh động nhất cho điều đó.
Phật pháp không cần thư ngỏ quốc tế, không cần quyền lực hành chính, không cần biện luận khôn khéo. Phật pháp được bảo vệ khi có người dám sống với nó, dẫu không ai nhìn thấy, không ai công nhận.
Sư Minh Tuệ – dù không phát ngôn, không xuất hiện trên các kênh truyền hình, không tranh luận – nhưng ông đang làm được một điều mà hàng ngàn bài pháp thoại không thể: gợi lại cho con người một niềm tin rằng: sống thật vẫn còn có thể, tu hành vẫn còn có ý nghĩa, và Phật pháp vẫn chưa tắt trong cõi nhân gian.
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)
