Bài 8: Nghịch lý thời mạt pháp: Khi người giữ giới bị xem là phá Đạo

Mấy ngày gần đây dư luận đang xôn xao trước phát biểu công khai của Thượng tọa Thích Nhật Từ, cáo buộc một nhà sư hành đạo bằng phương pháp khất thực bộ hành – Minh Tuệ – là “tà sư phá đạo”, “không thuộc Giáo hội nên không hợp pháp”, và có dấu hiệu “gây ảnh hưởng tiêu cực đến tín đồ”.

Vụ việc tưởng như là một xung đột nội bộ, nhưng thực chất là tấm gương phản chiếu nguy cơ sâu xa trong lòng Phật giáo hiện đại – khi giới tu hành dần đánh mất gốc rễ của Giới – Định – Tuệ, và người sống đúng hạnh đầu đà lại trở thành đối tượng bị nghi kỵ, quy kết.

Đây không chỉ là nghịch lý xã hội, mà còn là dấu hiệu của một thời kỳ được Đức Phật cảnh báo từ hàng ngàn năm trước: thời mạt pháp – khi hình thức thắng thế tinh thần, và chánh đạo bị chính người mang hình thức của đạo làm tổn thương.

Từ một lời cáo buộc: Người khất sĩ lặng thinh và tâm thế xã hội hóa tôn giáo:

Minh Tuệ không giảng pháp, không truyền đạo, không dựng chùa, không nhận tiền. Ông chỉ đi, lặng lẽ như một hành giả thời Đức Phật – với đôi chân trần, bình bát, và chiếc y phấn tảo đơn sơ.

Cách hành đạo ấy dường như gây “nhiễu loạn” với môi trường Phật giáo hiện đại – vốn ngày càng vận hành như một hệ thống tổ chức với cơ chế hành chính, hệ thống quy định và nghi lễ quy mô.

Vì sao một hành giả im lặng lại bị xem là “phá đạo”?

Câu trả lời không đơn giản. Nhưng có thể khởi đi từ một hiện tượng đang ngày càng phổ biến: sự tổ chức hóa, thương mại hóa đời sống tôn giáo, khiến cho sự hiện diện của một người từ chối tất cả – như Minh Tuệ – trở thành một “biến số” không kiểm soát được trong hệ quy chiếu của Giáo hội.

Lời Đức Phật: “Giáo pháp bị phá hủy không phải bởi kẻ ngoài đạo, mà bởi chính người đệ tử của Như Lai.”

Trong Tăng Chi Bộ kinh, Đức Phật từng nhấn mạnh: “Này các Tỳ-kheo, giáo pháp của Như Lai không bị diệt vong bởi ngoại đạo, mà chính những đệ tử khoác y của Như Lai, tụng kinh mà không hành trì, giảng pháp mà không thực chứng – họ mới là người làm cho chánh pháp biến mất.”

Câu nói này phản ánh nguy cơ từ bên trong: khi người tu quên hành trì, chỉ giảng lý thuyết hoặc bám chấp vào địa vị – thì chính họ, chứ không phải thế lực nào khác, mới là người huỷ hoại đạo.

Tà sư như cát sông Hằng- Khi hình thức lấn át tinh thần:

Câu truyền tụng “Thời mạt pháp, tà sư nhiều như cát sông Hằng” không xuất phát từ một kinh văn cố định, nhưng tinh thần ấy hiện diện rõ trong Kinh Pháp Diệt Tận, Kinh Đại Bát Niết Bàn, và nhiều lời tiên đoán của Đức Phật. Đó là thời kỳ:

“Người tu không giữ giới, chỉ lo xây chùa, khoe công đức, chấp vào hình thức. Giới – Định – Tuệ biến mất, chỉ còn hình bóng của đạo. Khi ấy, giáo pháp như cây khô không nhựa.”

Hiện tượng một nhà sư không chùa, không giảng pháp, không tổ chức lễ hội, như Minh Tuệ, lại trở thành cái gai với giới chức tôn giáo. Không phải vì ông làm gì sai, mà vì sự hiện diện của ông phơi bày rõ sự xa rời cốt tuỷ đạo Phật trong lòng tổ chức.

Tấm gương thanh bần- Hành giả Việt Nam và hạnh đầu đà:

Điều đáng nói là, Minh Tuệ không phải là hiện tượng dị biệt, mà là sự tiếp nối truyền thống chân tu từng có trong lịch sử Phật giáo Việt Nam, nơi có không ít những vị sư hành đạo theo lối khất sĩ, vô chấp, vô ngôn, vô cầu.

Thiền sư Vạn Hạnh (thế kỷ X) – thầy của Lý Thái Tổ – suốt đời sống thanh đạm, không màng chức sắc, lấy thiền định làm gốc, từng giảng rằng: “Thân như điện ảnh hữu hoàn vô/ vạn sự giai không mộng lý hưu” (Thân như bóng chớp có rồi không / Muôn sự thảy không, mộng ảo trôi).

Thiền sư Chân Nguyên (thế kỷ XVII), sống ẩn dật ở núi Yên Tử, từng dạy: “Muốn cầu Phật, chẳng ở nơi chùa cao, điện lớn. Phật là tâm tịnh, là giới nghiêm, là tự quán chiếu lấy mình.”

Hòa thượng Thích Thiện Chiếu (đầu thế kỷ XX), một nhà sư hành khất đúng nghĩa ở Sài Gòn, không dựng chùa, không giữ tiền, tự sống bằng lao động, từng nói: “Cúng dường nhiều mà không giữ giới, ấy là làm buôn bán với thần linh.”

Thiền sư Nhất Hạnh – suốt đời chủ trương “đạo Phật dấn thân” nhưng không lệ thuộc vào hình thức tổ chức, cũng đã từng nói: “Khi người ta tổ chức đạo như một bộ máy quyền lực, thì đạo không còn là con đường giải thoát nữa.”

Hành đạo của Minh Tuệ, vì thế, không mới, không khác – mà chỉ nhắc lại một truyền thống đã bị quên lãng giữa thời đại của công nghệ, tiền bạc và cơ chế.

Không ai phá được đạo – trừ người trong đạo phản đạo:

Cuộc đối thoại giữa Đức Phật và Ma vương Māra trong Kinh Tương Ưng Bộ là một ẩn dụ đau đớn. Khi Đức Phật nhập Niết Bàn, Ma vương nói: “Từ nay, con không cần phá đạo nữa. Những người mang y áo của Ngài sẽ tự làm điều đó.”

Nỗi lo của Đức Phật không nằm ở ngoại đạo. Mà ở chính những người học đạo mà không tu, giảng pháp mà không chứng, giữ hình mà mất hồn.

Vì thế, khi một người như Minh Tuệ bị tố là “phá đạo”, thì vấn đề không nằm ở ông – mà nằm ở những người đang sợ chính sự hiện diện của giới luật, hạnh đầu đà và sự trong sáng.

Nhiều vị cao tăng đã cảnh báo về tình trạng “giáo hội hóa mà không tâm linh hóa” trong thời hiện đại.

Hòa thượng Thích Thanh Từ từng khẳng định: “Đạo Phật không cần người đông, chùa lớn, pháp hội rầm rộ. Chỉ cần vài người giữ đúng giới – tu đúng pháp – đã là nền tảng giữ đạo.”

Thiền sư Viên Minh thì dạy: “Tu không phải để được công nhận, mà để được tự do. Tự do khỏi tham – sân – si. Nếu tu mà còn cần được xã hội ca tụng, đó là lạc vào tà kiến.”

Vì thế, phục hưng Phật giáo không thể bằng hình thức – mà là cuộc cải hóa nội tâm của chính hàng tăng sĩ: quay về giới luật, thiền định và lòng từ.

Không phải mọi người tu đều phải giống nhau. Trong Kinh Đại Niết Bàn, Đức Phật nói rõ: “Có người tu thiền, có người trì giới, có người tụng kinh, có người sống đời khất sĩ – tất cả nếu giữ tâm thanh tịnh đều là đệ tử của Như Lai.”

Minh Tuệ – với cách hành đạo lặng thinh, không rao giảng, không xây chùa – không thể bị đánh giá bằng chuẩn tổ chức hiện hành. Ông có thể không thuộc hệ thống, nhưng hệ thống không có quyền khẳng định ông đúng hay sai, chỉ vì ông… không giống họ.

Phật dạy: “Đừng vội tin vì người đó mặc y vàng. Đừng vội tin vì lời được truyền bá. Hãy tự chiêm nghiệm tâm người ấy có từ, có giới, có định hay không.”

Chúng ta đang sống trong thời mạt pháp. Nhưng mạt pháp không phải là sự tuyệt diệt – mà là cơ hội trở về gốc, nếu còn những người thầm lặng giữ đạo, và những người dám lắng nghe chánh pháp từ đôi chân trần lặng lẽ trên đường đời.

(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *