Câu hỏi này, tưởng như giản đơn, lại hé mở một cánh cửa sâu thẳm đi vào cõi tâm linh – nơi ranh giới giữa sống và chết, giữa cõi âm và dương, giữa niềm tin và trí tuệ trở nên mong manh.
Nó không chỉ là một thắc mắc tôn giáo, mà còn là khởi điểm cho sự chiêm nghiệm về cội nguồn, bản thể, và con đường sống của mỗi con người Việt Nam trong truyền thống gắn bó mật thiết với tổ tiên.
Thờ ai, hay thờ điều gì?
Trong tư tưởng Phật giáo, luân hồi là một chuỗi chuyển động không ngừng. Con người sau khi mất sẽ tái sinh vào một trong sáu cõi, tùy theo nghiệp lực mà họ tích tụ khi còn sống.
Thần thức không cố định, không neo vào một “linh hồn” bất biến. Vậy nếu tổ tiên của ta đã tái sinh, thì ai đang “ngự” nơi bàn thờ? Bài vị ấy còn đại diện cho ai?
Câu trả lời không nằm ở hình tướng, mà ở tâm niệm. Chúng ta không thờ một cá nhân cụ thể, mà thờ cái hồn cốt tổ tiên đang tiếp tục sống trong huyết quản, trong ký ức, trong đạo đức và tập tục của chính ta.
Nói cách khác, thờ tổ tiên là thờ phần “tổ tiên” trong chính bản thân mình.
Đó là một hình thức kết nối – không với vong linh tách biệt, mà với dòng chảy liên tục của sự sống, của đạo lý làm người. Tổ tiên không cần “ăn” mâm cao cỗ đầy, họ chỉ cần con cháu sống có đạo nghĩa, biết nhớ ơn, biết gieo trồng phước thiện cho đời.
Câu chuyện của Đức Phật: Mục Kiền Liên và mẹ
Giáo lý nhà Phật không phủ nhận việc thờ cúng hay tưởng niệm tổ tiên. Trong Kinh Tăng Chi Bộ, Đức Phật đã kể câu chuyện cảm động về đại đệ tử Mục Kiền Liên, người dùng thần thông để tìm mẹ sau khi bà qua đời.
Ngài thấy mẹ mình đang chịu khổ trong loài ngạ quỷ – cổ nhỏ, bụng to, không ăn được. Ngài đem cơm đến, nhưng cơm hóa thành than hồng.
Mục Kiền Liên đau khổ, cầu xin Đức Phật giúp. Đức Phật dạy rằng, muốn giúp mẹ thì không phải chỉ dùng thần thông hay của cải, mà phải tập hợp đại chúng Tăng thanh tịnh, tu tập, cúng dường, rồi hồi hướng công đức ấy cho mẹ. Nhờ đó, mẹ ông mới siêu thoát.
Từ đây, truyền thống Vu Lan Bồn ra đời – không chỉ là dịp báo hiếu, mà còn là lời nhắc về giá trị thật sự của việc “cúng”: đó là tu, là hồi hướng, là hiếu đạo bằng hành động có công đức, chứ không phải là nghi lễ trống rỗng.
Tâm cúng là chính, không phải lễ vật
Người xưa dạy: “Hữu tâm vô lễ, lễ khả tồn; hữu lễ vô tâm, lễ khả diệt” – có tâm mà thiếu lễ thì còn giữ được đạo nghĩa, có lễ mà không tâm thì lễ cũng vô nghĩa.
Hiện nay, không ít người thờ cúng theo lối hình thức: đốt vàng mã hàng xe, cúng mâm cao cỗ đầy, mong “âm siêu dương thịnh”, nhưng lại sống bất hiếu, bất nghĩa, buông lời tục tĩu nơi bàn thờ. Những hình thức ấy chỉ là cái vỏ rỗng nếu thiếu đi tâm hiếu và trí tuệ hướng thiện.
Nếu ta biết rằng tổ tiên đã có thể đang ở một cõi khác – thậm chí đã đầu thai thành một đứa bé đang chạy nhảy đâu đó trong nhân gian – thì lẽ nào ta lại tiếp tục cúng họ như đang ở trước mặt? Đạo lý ở đây là: ta cúng không phải để họ hưởng, mà để mình nhớ, để mình sống xứng đáng với cội nguồn.
Làm sao để “thờ” đúng?
– Giữ tâm hiếu: Đừng quên cội nguồn, đừng để bàn thờ tổ tiên lạnh lẽo cả về hương khói lẫn đạo lý sống.
– Tu tập và hồi hướng: Mỗi việc thiện ta làm – một lời nói lành, một đồng bố thí, một ngày ăn chay – đều có thể hồi hướng về cửu huyền thất tổ.
– Nuôi dưỡng gia phong: Tổ tiên sống lại trong cách ta dạy con cháu, trong nếp nhà ta giữ, trong nhân cách ta truyền đi.
– Hiểu đúng về cúng tế: Cúng tổ tiên không phải là “mua chuộc vong linh”, mà là “thắp sáng tâm linh”, là giao ước đạo đức giữa quá khứ và hiện tại.
Tổ tiên không chỉ ở trên bàn thờ – mà ở trong chính ta.
Thờ cúng không chỉ là hành động – mà là một cách sống. Đó là cách chúng ta giữ mối liên hệ thiêng liêng với lịch sử, với dòng họ, với những bài học của thời gian.
Và trong sâu thẳm, đó cũng là cách để ta sống trọn vẹn hơn – trong từng hơi thở, từng hành động, từng hạt phước lành gieo xuống cuộc đời.
Thắp nén nhang không phải để tổ tiên nhận. Mà để chính ta bừng tỉnh một đạo lý sống.
Nguồn: Nhà báo Lê Thọ Bình
