Nếu một bậc chân tu phải có học thức uyên thâm mới được thừa nhận, thì Huệ Năng, Tổ thứ sáu của Thiền tông, đã không bao giờ được lưu danh sử sách.
Người ta kể rằng khi còn là một tiều phu, Huệ Năng chỉ vì nghe một câu trong Kinh Kim Cang mà đại ngộ. Sau này, ngài thẳng thắn tuyên bố: “Chẳng cần tụng kinh nhiều, chẳng cần hiểu chữ nghĩa, chỉ cần thấy được tự tánh.”
Với Huệ Năng, sự giác ngộ không đến từ sách vở, mà từ một sự thấy thẳng – thấy trực tiếp vào bản tâm, vượt ngoài lời nói và văn tự.
Thế mới hay, trong truyền thống Thiền tông, tri thức thế gian chưa bao giờ là điều kiện của giác ngộ. Ngược lại, càng chấp trước vào tri thức, con người càng xa rời tự tâm sáng chói vốn sẵn.
Những bậc giác ngộ không học rộng mà thành tựu vĩ đại:
Không riêng Huệ Năng, lịch sử Thiền tông còn ghi lại nhiều bậc thầy không lấy học vấn đời thường làm trọng, mà nhờ trực giác ngộ mà lưu danh thiên cổ.
Bồ-đề Đạt-ma, người từ Ấn Độ sang Trung Hoa vào thế kỷ VI, được tôn là Sơ tổ Thiền tông.
Ông không trọng việc giảng kinh nhiều lời, mà chỉ thẳng: “Không lập văn tự, giáo ngoại biệt truyền, chỉ thẳng tâm người, thấy tánh thành Phật.”
Khi vua Lương Võ Đế hỏi: “Trẫm xây chùa, cúng tăng, in kinh, có công đức chăng?”, Đạt-ma chỉ đáp gọn: “Không có công đức.”
Câu trả lời như tiếng chuông lớn đánh thức khỏi ảo tưởng công đức bên ngoài.
Thiền sư Vô Môn Huệ Khai, người biên soạn tập Vô Môn Quan, cũng chủ trương phá bỏ tri thức phân biệt. Mỗi công án ông ghi lại, như chuyện “Chó có Phật tánh không?”, đều nhằm đánh bật suy lý, đẩy người tu vào tình trạng vô ngôn, buộc phải trực nhận.
Vô Môn Huệ Khai không để lại những bộ luận đồ sộ, nhưng những câu hỏi ngắn gọn của ông đã trở thành cửa ngõ thênh thang dẫn vào cái biết vô niệm.
Những vị thầy ấy, dẫu không luận kinh nhiều, không dựng học thuyết phức tạp, nhưng chính nhờ đó mà khai mở được cái sống- cái tuệ giác tự tại, vượt khỏi mọi gông cùm tri kiến.
Cái học của bậc chân tu: học sống, không học chết:
Sự khác biệt giữa cái học thế gian và cái học chân tu nằm ở chỗ:
– Cái học thế gian tích lũy tri thức, phân biệt đúng sai, cao thấp, hơn thua.
-Cái học chân tu buông bỏ tri thức, trở về cái biết nguyên sơ, cái thấy không phân biệt.
Huệ Năng, Đạt-ma, Vô Môn… đều đi theo con đường đó.
Họ có thể không viết sách, không có học vị, nhưng mỗi hành động, mỗi lời nói, mỗi im lặng của họ đều có sức mạnh mở cửa chân tâm cho người khác.
Nếu yêu cầu một bậc giác ngộ phải có bằng cấp, luận văn tiến sĩ, thì những Huệ Năng, Đạt-ma, Triệu Châu… đã bị gạt ra khỏi lịch sử Thiền.
Thế nhưng chính vì họ bỏ sạch mọi hình thức thế gian, họ mới sống được với trí tuệ vô ngại- trí tuệ không thể đạt được bằng đọc nhiều mà chỉ bằng cái thấy thẳng, cái sống thẳng.
Những câu chuyện thiền làm bừng sáng tinh thần đó:
Thiền tông không thuyết lý dài dòng. Nó sống qua những câu chuyện sống động- những công án như nhát búa phá vỡ khung trí óc thông thường.
Ta hãy nhìn sâu vào vài câu chuyện nổi tiếng:
1. Triệu Châu uống trà:
Một hôm, Thiền sư Triệu Châu tiếp khách. Một tăng nhân đến, ngài hỏi: “Ngươi từng tới đây chưa?”
Tăng đáp: “Dạ, từng tới.”
Triệu Châu nói: “Uống trà đi.”
Lại một tăng nhân khác đến, Triệu Châu hỏi: “Ngươi từng tới đây chưa?”
Tăng đáp: “Dạ, chưa tới.”
Triệu Châu cũng nói: “Uống trà đi.”
Người trụ trì lấy làm lạ, hỏi tại sao lại đối xử giống nhau với người đã đến và chưa đến.
Triệu Châu chỉ gọi: “Trụ trì!”
Trụ trì thưa: “Dạ!”
Triệu Châu nói: “Uống trà đi.”
Một câu “uống trà đi”- tưởng đơn giản, nhưng là tiếng chuông thức tỉnh.
Không còn phân biệt mới và cũ, quen và lạ, đến và chưa đến. Chỉ còn thực tại: uống trà. Sống trọn vẹn với khoảnh khắc bây giờ. Không tìm trong quá khứ, không vọng tới tương lai.
Đó chính là sống trong Thiền.
Triệu Châu không giảng pháp, không giải thích dài dòng. Một lời mời uống trà- thẳng thắn, trực tiếp- đã chỉ ra bản tâm sáng ngời.
2. Bách Trượng dựng qui củ Thiền viện:
Thiền sư Bách Trượng Hoài Hải lập nên thanh quy thiền viện: sinh hoạt tu hành gắn liền với lao động.
Ngài dạy: “Nhật trung bất tác, nhất nhật bất thực” (Một ngày không làm, một ngày không ăn).
Dù tuổi đã cao, Bách Trượng vẫn tự tay làm đồng. Đệ tử thương thầy, giấu cuốc xẻng đi, thầy biết, bèn tuyệt thực, không ăn cơm cho đến khi dụng cụ được trả lại.
Ở đây, lao động không phải vì sinh kế, mà chính là pháp tu. Mỗi nhát cuốc, mỗi giọt mồ hôi là thiền hành.
Không còn ranh giới giữa “học” và “làm”, “thầy” và “trò”, “cao quý” và “bình thường”.
Bách Trượng đã sống bài học vô ngã bằng từng động tác, từng hơi thở. Không giáo điều, không lý luận cao siêu, chỉ cần cuốc đất, gieo mầm bằng sự tỉnh thức.
3. Một đời sống là một bài kinh:
Qua những câu chuyện ấy, ta thấy rõ:
Không cần luận giải sâu xa. Không cần biện bác đúng sai. Không cần bày ra các hình thức lễ bái cầu kỳ.
Chỉ cần sống thẳng với bản tâm, trong từng hành động nhỏ nhất, từng ngụm trà, từng nhát cuốc, là đã đi vào đạo.
Đó là tinh thần Huệ Năng đã khai sáng, mà các bậc Tổ sư kế tiếp đã thổi thành dòng chảy bất tận của Thiền: Không bám vào văn tự, không bị giam hãm bởi tri thức, không tìm kiếm giải thoát trong khái niệm, mà tự thấy tự sống ngay trong đời này.
Một kết luận cho người hôm nay:
Giữa thời đại tri thức bùng nổ, bằng cấp và thành tích được coi trọng hơn bao giờ hết, bài học của Huệ Năng, Triệu Châu, Bách Trượng… vẫn còn nguyên tính thời sự.
Chân lý không nằm trong số lượng sách đọc, số bằng cấp treo tường, mà nằm ở khả năng trở về với tâm sáng sẵn có nơi mỗi người.
Một người có thể thuộc lòng tam tạng kinh điển mà vẫn mê lầm. Một người có thể không biết chữ, nhưng nếu thấy được tự tâm, thì đã vào cửa đạo.
Như câu chuyện Thiền xưa nói: “Chỉ cần một ngụm nước biển, đã biết biển mặn. Không cần uống hết nước bốn bể.”
Cũng vậy, chỉ cần thấy một niệm sáng, đã thấy toàn thể đạo.
Trong ánh mắt Huệ Năng, Triệu Châu, Bách Trượng… không có chỗ cho sự tự hào về tri thức, chỉ có sự cởi mở, tự tại của tâm không vướng mắc.
Và như thế, chân tu không học rộng, chỉ sống thẳng, thấy thẳng – đã đủ thắp sáng trời đất.
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)