Trong lịch sử nhân loại, hiếm có một nhà khai sáng vĩ đại nào không để lại một dòng chữ nào như Đức Phật. Không như Khổng Tử trước tác Luận ngữ, Plato ghi chép lời Socrates, hay các tông đồ viết lại lời Chúa Giê-su trong Tân Ước, Đức Phật không để lại bất kỳ văn bản nào do chính Ngài biên soạn.
Toàn bộ giáo pháp mà chúng ta tiếp cận ngày nay, từ Tam Tạng Pāli đến các bộ luận Đại thừa, đều là kết quả của nhiều thế hệ đệ tử ghi nhớ, tụng đọc và hệ thống hóa lại, nhiều thế kỷ sau khi Ngài nhập diệt.
Liệu đó có phải là một khiếm khuyết lịch sử? Hay ngược lại, chính sự vắng mặt ấy là một tuyên ngôn triết học, là sự khước từ của một bậc toàn giác đối với thứ quyền lực vô hình mang tên “chữ viết”?
Chân lý không nằm trong lời nói:
Một trong những ẩn dụ nổi tiếng nhất trong Kinh Trung Bộ là hình ảnh chiếc bè. Đức Phật dạy rằng người hành giả dùng bè để vượt sông, nhưng khi đã sang bờ bên kia thì không cần mang bè đi tiếp nữa.
“Cũng vậy, những điều Ta dạy chỉ là phương tiện, không phải cứu cánh” (MN 22, Alagaddūpama Sutta). Lời dạy ấy cho thấy thái độ căn bản của Phật giáo đối với ngôn ngữ: ngôn ngữ là công cụ, không phải bản thể của chân lý.
Trong Phật giáo, chân lý không được quan niệm như một mệnh đề bất biến có thể ghi chép lại và truyền nguyên xi qua thời gian.
Trái lại, chân lý là điều phải được trực nghiệm, “đến mà thấy” (ehipassiko), chứ không phải “nghe mà tin”. Đây là điều mà Đức Phật nhấn mạnh trong Kinh Kalama: “Chớ vội tin vì điều đó được ghi trong kinh điển… Hãy tự trải nghiệm, nếu thấy là thiện pháp thì hãy thực hành theo” (AN 3.65).
Câu nói ấy chính là sự bác bỏ mọi hình thức tín điều, kể cả tín điều văn bản.
Đức Phật từng tuyên bố trong Kinh Kim Cang: “Ai nói Như Lai có thuyết pháp, là phỉ báng Ta”.
Thoạt nghe, điều này có vẻ nghịch lý, vì rõ ràng Đức Phật đã giảng dạy suốt 45 năm.
Nhưng theo cái nhìn bản thể học Phật giáo, đây là một lời từ chối dính mắc vào ngã chấp, kể cả ngã chấp về lời nói, pháp ngữ, hay tác quyền tư tưởng.
Một lời dạy, khi bị cố định trong văn bản, rất dễ bị hiểu sai hoặc bị thờ phụng máy móc. Ngôn ngữ , vốn dĩ chỉ là ngón tay chỉ trăng, lại bị nhận nhầm là mặt trăng.
Cái được bảo vệ rốt cuộc không còn là tinh thần giải thoát, mà là hình thức chữ nghĩa. Đây chính là điều Đức Phật muốn ngăn chặn bằng việc không viết kinh.
Sự thận trọng này rất gần với tư tưởng triết học hiện sinh phương Tây, đặc biệt là Martin Heidegger, khi ông nhấn mạnh rằng chân lý không phải là sự tương ứng giữa câu chữ và sự vật, mà là “sự khai mở” (aletheia) – một quá trình sống động của hữu thể tự hiển lộ.
Phật pháp cũng vậy: không nằm ở cú pháp, mà nằm ở sự tỉnh thức; không nằm trong từ ngữ, mà nằm trong chánh niệm.
Giáo pháp là vô ngã:
Vì sao Đức Phật không để lại dấu ấn cá nhân bằng văn bản? Một phần là vì giáo pháp của Ngài không phải sở hữu riêng của ai cả, kể cả Phật.
Trong tinh thần vô ngã (anattā), Đức Phật không xem mình là một “tác giả” của chân lý, mà chỉ là người “khai thị con đường” để chúng sinh tự mình đi tới.
Chính vì thế, việc viết lại giáo pháp dưới danh nghĩa của bản thân không những là không cần thiết, mà còn có thể đi ngược lại với nguyên lý vô chấp và vô thủ.
Phật giáo không phải là tôn giáo mạc khải, nơi chân lý được mặc định là bất biến và đến từ một đấng toàn năng. Trong Phật giáo, tất cả đều có thể được quán chiếu, đặt câu hỏi, thực nghiệm.
Ngay cả lời Phật dạy cũng có thể bị kiểm chứng, như trong lời dạy với người dân Kalama.
Đó là một cuộc cách mạng triết học sâu sắc: đưa chân lý về với trải nghiệm nội tâm, thay vì đóng khung nó trong văn bản.
Kinh không nằm trên giấy, mà trong tâm người hành:
Cũng cần lưu ý rằng, việc Đức Phật không viết kinh không đồng nghĩa với sự phủ nhận truyền thừa. Ngài đã sáng lập Tăng đoàn, một mô hình xã hội tu học, nơi giới- định- tuệ được duy trì qua đời sống cụ thể của người xuất gia. Pháp không được bảo lưu bằng giấy, mà bằng người sống với pháp.
Tam Tạng Pāli, nền tảng của Phật giáo nguyên thủy, được chép lại thành văn bản lần đầu vào thế kỷ I TCN tại Sri Lanka, hơn 400 năm sau khi Đức Phật nhập Niết bàn.
Trước đó, toàn bộ giáo lý được gìn giữ qua truyền khẩu, tụng đọc và hành trì. Chính điều đó làm nên sức sống nội tại của Phật pháp: kinh không nằm trong sách, mà trong thân khẩu ý của người hành trì chánh pháp.
Một vị thiền sư đương đại từng nói: “Một hành giả chứng đạo là một bộ kinh sống”. Câu nói ấy phản ánh đúng tinh thần Đức Phật: không cần viết ra chân lý, vì chính cuộc đời người hành trì mới là chứng minh sinh động nhất cho pháp.
Sự im lặng của Đức Phật trước yêu cầu ghi chép là một hình thái ngôn ngữ đặc biệt, một thứ ngôn ngữ vượt ngoài khái niệm. Nó giống như sự im lặng của Ngài khi bị hỏi về những câu hỏi siêu hình: vũ trụ hữu hạn hay vô hạn, sau khi chết còn tồn tại không?
Phật không trả lời,?không phải vì không biết, mà vì biết rằng trả lời là vô ích. Có những sự thật chỉ có thể trải qua, chứ không thể giải thích.
Sự từ chối để lại kinh của Đức Phật cũng nằm trong tinh thần đó. Không phải Ngài không thể viết, mà vì Ngài thấy rằng viết ra sẽ làm lệch lạc điều không thể nắm bắt bằng ngôn từ.
Đó là một sự im lặng có chủ ý, một sự từ chối mang tính từ bi, để không ai có thể lấy lời văn làm giáo điều, và để mỗi người có cơ hội tự đi con đường giác ngộ của chính mình.
Đức Phật không để lại kinh, vì Ngài không để lại bất kỳ thứ gì có thể trở thành đối tượng để chấp thủ. Ngài không viết ra chân lý, vì chân lý không thể được ghi chép.
Ngài không để lại dấu vết, vì dấu vết là cái có thể bị bám víu. Nhưng cũng chính vì vậy, Ngài đã để lại tất cả: một con đường rộng mở, không lệ thuộc, không giáo điều, nơi mỗi người là một hành giả tự chứng ngộ giải thoát.
Sự im lặng ấy không phải là khoảng trống, mà là một “khoảng đầy”- đầy từ bi, đầy minh triết, và đầy chân lý sống động.
(Nguồn: Facebook nhà báo Lê Thọ Bình)
